Hiển thị 157–168 của 277 kết quả
Pipette
Đầu tip Pipette (0.2 – 20μl, màu tự nhiên, 96 cái/ hộp x 10 hộp) AS ONE 2-4064-04 I-296C
Đầu tip Pipette (0.2 – 20μl, màu tự nhiên, 1000 cái) AS ONE 2-3006-01 I-201C
Đầu tip Pipette (0.2 – 20μL, 96 cái/ hộp x 10 hộp) AS ONE 2-4584-01 IN122-201C
Đầu tip pipet Polypropylene 2 – 100μL NICHIRYO CO., LTD TS (1000 cái)
Đầu tip pipet Polypropylene 2 – 100μL NICHIRYO CO., LTD (Loại S, 1000 cái)
Đầu tip pipet Polypropylene 100 – 1000μL NICHIRYO CO., LTD (Loại L, 1000 cái)
Đầu tip pipet loại dài (46mm, 0.1-10μL, 1 túi (1000 cái)) QSP(Thermo Fisher Scientific) TLR102-Q
Đầu tip pipet (epTIPS) tiêu chuẩn (50-1000μL, 500 cái/túi x 2 túi) Eppendorf AG 0030 000.919
Đầu tip pipet (epTIPS) (2-200μL, 1 hộp (96 cái/khay x 10)) Eppendorf 0030073436
Đầu tip pipet epTIPS (100-5000μL, 100 cái/túi x 5 túi) Eppendorf 0030 000.978
Đầu tip pipet (epTIPS) (0.1 – 10μL, 1 bộ (96pcs / khay x 5 + hộp (hộp rỗng)) Eppendorf 0030 076.290
Đầu tip pipet (200μL, 960 cái/ hộp) Sartorius LH-B790204
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?