Trong những năm gần đây, mỡ bôi trơn gốc Calcium Sulfonate đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp yêu cầu hiệu suất bôi trơn cao, độ bền lâu dài và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt. Không chỉ đơn thuần là một chất bôi trơn, mỡ gốc Calcium Sulfonate còn được xem là một công nghệ tiên tiến, tích hợp khả năng chống ăn mòn, chịu tải và chống oxy hóa mạnh mẽ.
Mỡ bôi trơn gốc Calcium Sulfonate là gì?
Mỡ bôi trơn gốc Calcium Sulfonate là gì?
Mỡ gốc Calcium Sulfonate Complex (OBCS) là loại mỡ thế hệ mới sử dụng phức hợp Calcium Sulfonate vừa làm chất làm đặc, vừa hoạt động như một tác nhân chống mài mòn (AW), chịu cực áp (EP) và ức chế ăn mòn. Khác biệt với các loại mỡ truyền thống, OBCS không cần hàm lượng phụ gia cao để đạt được hiệu quả tối ưu.
Đây là loại mỡ đa năng vượt trội, không có khuyết điểm rõ ràng và hiện đang dần thay thế các loại mỡ gốc Lithium hay Nhôm trong các ứng dụng công nghiệp phức tạp.
Tính năng nổi bật của mỡ bôi trơn gốc Calcium Sulfonate
1. Chống ăn mòn tuyệt vời
Nhờ đặc tính hóa học của Calcium Sulfonate, mỡ tạo thành một lớp màng bảo vệ bề mặt kim loại khỏi tác động của nước, hơi ẩm, muối và hóa chất ăn mòn – kể cả trong môi trường nước mặn.
2. Khả năng chịu tải và chống mài mòn (EP/AW)
Cấu trúc dạng canxit của chất làm đặc OBCS giúp tăng cường khả năng chịu tải và giảm ma sát, ngăn ngừa hư hỏng cho bề mặt tiếp xúc cơ khí dưới áp lực cao.
3. Độ ổn định nhiệt và cơ học cao
- Nhiệt độ nhỏ giọt cao (>260°C), phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao như máy cán thép, máy giấy, vòng bi tốc độ cao.
- Độ ổn định cơ học vượt trội giúp mỡ duy trì độ nhất quán và hiệu quả bôi trơn trong thời gian dài, không bị phân tách dầu hay biến chất.
4. Kháng nước xuất sắc
Mỡ không bị rửa trôi khi tiếp xúc với nước, kể cả nước mặn hay nước áp lực cao, lý tưởng cho thiết bị ngoài trời, tàu biển, cáp ngầm hoặc khu vực có độ ẩm cao.
5. Khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ
OBCS có tính ổn định oxy hóa cao, giúp kéo dài tuổi thọ mỡ, giảm tần suất bôi trơn và bảo trì máy móc.
6. Hiệu suất vượt trội ở cả nhiệt độ thấp
Mặc dù là loại mỡ chịu nhiệt, mỡ gốc Calcium Sulfonate vẫn duy trì được tính linh hoạt và hiệu quả bôi trơn ở điều kiện nhiệt độ thấp, giúp vận hành ổn định trong mùa đông hoặc môi trường lạnh.
Ứng dụng phổ biến của mỡ Calcium Sulfonate
Với khả năng vượt trội về mọi mặt, mỡ gốc Calcium Sulfonate được ứng dụng rộng rãi trong:
Thiết bị hàng hải
- Trục neo, ổ bi tàu thủy, cần cẩu cảng biển
- Môi trường nước mặn, độ ẩm cao, rung động mạnh
Thiết bị di động hạng nặng
- Máy xúc, máy đào, xe ben khai thác mỏ
- Làm việc trong điều kiện bụi bẩn, rung động và tải trọng lớn
Cáp và khớp nối tiếp xúc nước
- Cáp treo, cáp cầu, dây dẫn ngầm, khớp nối thủy lực
Ngành sản xuất giấy
- Vòng bi tại khu vực đầu ướt và khô của máy giấy
- Hoạt động liên tục ở tốc độ cao và nhiệt độ cao
Ngành luyện kim – nhà máy thép
- Ổ lăn máy cán thép, máy cuộn, băng tải nhiệt độ cao
Hệ thống bôi trơn tự động
- Dùng trong các hệ thống bơm mỡ trung tâm cho dây chuyền sản xuất tự động, cửa hàng máy CNC, cơ khí chính xác
Ưu điểm vượt trội so với mỡ truyền thống
Tiêu chí | Mỡ Calcium Sulfonate | Mỡ Lithium Complex |
Chống ăn mòn | Xuất sắc | Khá |
Kháng nước | Rất tốt | Trung bình |
Nhiệt độ làm việc | -30°C đến >180°C | -20°C đến 160°C |
Độ ổn định cơ học | Tuyệt vời | Khá |
Khả năng chịu tải | Rất tốt | Tốt |
Tần suất tái bôi trơn | Ít hơn | Thường xuyên hơn |
An toàn môi trường | Có thể đạt NSF H1 (an toàn) | Cần phụ gia |
Các dòng sản phẩm mỡ bôi trơn gốc Calcium Sulfonate uy tín
Một số thương hiệu uy tín đang cung cấp mỡ gốc Calcium Sulfonate hiệu suất cao:
- Fuchs RENOLIT CSX Series – Mỡ chịu cực áp và kháng nước tuyệt vời cho ngành nặng.
- Mobil Centaur XHP 461/462 – Mỡ đa năng chịu tải, nhiệt và ẩm.
- Shell Gadus S3 V220C – Mỡ chất lượng cao cho máy công nghiệp, tốc độ trung bình.
- Klüberplex BEM 41-141 – Mỡ cao cấp cho vòng bi chịu tải nặng.
- SKF LGEM 2 – Mỡ kháng ăn mòn cao trong điều kiện nước và hóa chất.
Những lưu ý khi sử dụng mỡ gốc Calcium Sulfonate
- Không trộn lẫn mỡ khác gốc: Để đảm bảo hiệu quả, tránh pha trộn với mỡ Lithium hoặc Nhôm.
- Lựa chọn cấp NLGI phù hợp: NLGI 2 cho đa dụng, NLGI 0/1 cho hệ thống bơm mỡ.
- Vệ sinh trước khi tra mỡ: Làm sạch bề mặt và loại bỏ mỡ cũ không tương thích trước khi tra mỡ mới.
- Bảo quản đúng cách: Tránh để mỡ tiếp xúc ánh sáng trực tiếp hoặc môi trường quá nóng.
Kết luận
Mỡ bôi trơn gốc Calcium Sulfonate là giải pháp bôi trơn tối ưu dành cho các ngành công nghiệp hiện đại, đặc biệt khi thiết bị hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, cần độ tin cậy cao và giảm thiểu chi phí bảo trì. Sự kết hợp hoàn hảo giữa chịu tải – chống ăn mòn – ổn định nhiệt – kháng nước giúp loại mỡ này trở thành xu hướng tương lai trong lĩnh vực bôi trơn công nghiệp.
Liên hệ tư vấn:
- Website: Vattusunflower
- Hotline tư vấn & báo giá: 0966 068 726