Cân nhắc sự nhất quán khi chọn mỡ bôi trơn

1.2 8

Trong công tác bảo trì máy móc công nghiệp, mỡ bôi trơn luôn giữ vai trò cực kỳ quan trọng. Đây là chất bôi trơn dạng bán rắn, có khả năng duy trì lớp màng dầu ổn định tại vị trí cần thiết, hạn chế ma sát và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Tuy nhiên, khi lựa chọn mỡ, nhiều người thường chỉ chú ý đến thương hiệu, màu sắc hoặc giá thành mà ít quan tâm đến yếu tố tính nhất quán (consistency).

Trên thực tế, tính nhất quán là một trong những yếu tố quyết định khả năng bôi trơn, khả năng phân phối dầu và hiệu suất làm việc của mỡ. Nếu không chọn đúng loại mỡ có độ nhất quán phù hợp, thiết bị có thể đối mặt với tình trạng mài mòn nhanh, hỏng hóc ổ trục hoặc thậm chí ngừng hoạt động.

Thành phần cấu tạo của mỡ bôi trơn

1.1 9

Tại sao cần phải cân nhắc sự nhất quán khi chọn mỡ bôi trơn?

Để hiểu rõ tính nhất quán, trước tiên chúng ta cần nắm được cấu trúc cơ bản của mỡ bôi trơn. Mỡ được hình thành từ ba thành phần chính: dầu gốc, chất làm đặc và phụ gia.

Dầu gốc

Dầu gốc chiếm tỷ lệ cao nhất trong thành phần của mỡ, dao động từ 70 – 95%. Đây là yếu tố quyết định khả năng bôi trơn chính.

  • Dầu khoáng: phổ biến nhất, thích hợp cho đa số ứng dụng công nghiệp thông thường.
  • Dầu tổng hợp: có độ ổn định nhiệt và hóa học cao, chịu được điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cực thấp hoặc cực cao.

Nhờ dầu gốc, mỡ có khả năng duy trì lớp bôi trơn ngay cả khi thiết bị không hoạt động liên tục.

Chất làm đặc

Chất làm đặc được ví như “khung xương” của mỡ, giúp giữ dầu gốc lại trong cấu trúc bán rắn.

Các loại chất làm đặc thường gặp:

  • Xà phòng kim loại: lithium, canxi, natri, nhôm.
  • Mỡ phức hợp: ví dụ lithium complex, có khả năng chịu tải và chịu nhiệt tốt.
  • Chất làm đặc phi xà phòng: bentonite, silica airgel, thường dùng trong môi trường nhiệt độ cực cao.

Mỗi loại chất làm đặc sẽ ảnh hưởng đến độ nhất quán cũng như tính năng vận hành của mỡ trong từng ứng dụng.

Phụ gia

Phụ gia đóng vai trò hoàn thiện tính năng của mỡ. Chúng có thể:

  • Ngăn chặn oxy hóa và gỉ sét.
  • Tăng khả năng chịu tải và áp lực cực trị.
  • Giảm ma sát, chống mài mòn.
  • Bổ sung chất bôi trơn rắn như molybdenum disulfide (MoS₂) hoặc graphite, giúp thiết bị hoạt động trơn tru trong điều kiện tải trọng nặng, tốc độ chậm.

Tính nhất quán của mỡ bôi trơn là gì?

Tính nhất quán (consistency) được hiểu là khả năng của mỡ chống lại sự biến dạng khi chịu tác động của lực. Nó không chỉ phụ thuộc vào chất làm đặc và lượng dầu gốc, mà còn bị ảnh hưởng bởi điều kiện vận hành như nhiệt độ, tốc độ, tải trọng.

Để đo tính nhất quán, các nhà sản xuất thường sử dụng thí nghiệm thâm nhập hình nón (cone penetration) theo tiêu chuẩn ASTM D217 hoặc D1403. Trong đó, một hình nón chuẩn được thả chìm vào mỡ trong 5 giây ở nhiệt độ 25°C. Độ sâu hình nón chìm vào mỡ sẽ cho biết mức độ nhất quán:

  • 100: mỡ rất rắn, khó biến dạng.
  • 450: mỡ gần như lỏng, dễ chảy.

Kết quả này giúp phân loại mỡ theo thang NLGI (National Lubricating Grease Institute) – tiêu chuẩn quốc tế để xác định độ đặc/loãng của mỡ.

Phân loại cấp NLGI và ứng dụng

Viện Mỡ bôi trơn Quốc Gia (NLGI) đã thiết lập thang đo từ 000 đến 6, tương ứng với các mức độ nhất quán khác nhau:

  • NLGI 000 – 0: rất mềm, gần như chất lỏng, thường dùng cho hệ thống bôi trơn tập trung, hộp số hoặc bánh răng kín.
  • NLGI 1 – 2: phổ biến nhất, thường được sử dụng cho ổ bi, bạc đạn, motor điện, ô tô và thiết bị công nghiệp.
  • NLGI 3 – 6: dạng đặc và cứng, phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao, tải trọng nặng hoặc nơi cần mỡ bền vững hình dạng.

Chọn đúng cấp NLGI là chìa khóa để đảm bảo mỡ vừa đủ mềm để phân phối dầu, vừa đủ đặc để bám chắc vào bề mặt chi tiết máy.

Các dạng thâm nhập của mỡ

Ngoài cấp NLGI, mỡ còn được đánh giá dựa trên tình trạng sử dụng:

Không bị xáo trộn – mỡ còn nguyên trong bao bì.

Không được gia công – mỡ ít chịu tác động khi lấy mẫu.

Đã làm việc (Worked penetration) – mỡ sau 60 lần chu kỳ gia công, được dùng để phân loại NLGI.
Làm việc lâu dài – mỡ sau nhiều chu kỳ gia công, mô phỏng vận hành liên tục.

Khối (Block penetration) – mỡ đủ cứng để giữ nguyên hình dạng mà không cần bao chứa.

Các dạng này giúp kỹ sư xác định mức độ bền vững của mỡ trong điều kiện thực tế.

Vì sao cần cân nhắc sự nhất quán khi chọn mỡ?

Một số sai lầm phổ biến trong thực tế:

  • Mỡ quá mềm: dễ chảy, không giữ được ở vị trí bôi trơn, gây rò rỉ.
  • Mỡ quá đặc: khó phân bổ, tạo ma sát và sinh nhiệt cao, làm hỏng ổ trục.
  • Pha trộn mỡ khác loại: có thể gây tách dầu, giảm tuổi thọ mỡ và hư hại thiết bị.

Chính vì vậy, khi chọn mỡ cần đảm bảo sự nhất quán phù hợp với:

  • Tốc độ vòng quay.
  • Tải trọng vận hành.
  • Nhiệt độ môi trường.
  • Yêu cầu của nhà sản xuất thiết bị.

Một lựa chọn đúng đắn không chỉ giúp máy móc vận hành ổn định mà còn giảm chi phí bảo dưỡng, tránh dừng máy ngoài kế hoạch.

Kết luận

Tính nhất quán của mỡ bôi trơn là yếu tố quan trọng nhưng thường bị bỏ qua trong quá trình bảo trì máy móc. Việc hiểu rõ cấu tạo, phân loại NLGI và ứng dụng của từng loại mỡ sẽ giúp kỹ thuật viên chọn được sản phẩm phù hợp, nâng cao độ tin cậy và hiệu suất vận hành của thiết bị.

Để được tư vấn chi tiết và đặt hàng các sản phẩm dầu mỡ chính hãng và đạt tiêu chuẩn, vui lòng liên hệ với: