Hiển thị 1–12 của 170 kết quả

Loctite là thương hiệu vật liệu kết dính và niêm kín công nghiệp nổi tiếng với các nhóm sản phẩm: keo dán nhanh (cyanoacrylate), keo kết cấu 2 thành phần (epoxy/acrylic/PU), keo khóa ren – bịt kín ren (anaerobic), keo cố định ổ trục – bạc đạn (retaining), keo tạo gioăng (gasketing), vật liệu phủ – trám (silicone/MS), keo UV, chất tẩy sạch – mồi bám (primer).
Điểm mạnh của Loctite là độ bền cơ học cao, kiểm soát quy trình tốt, tính nhất quán lô sản xuất, giúp tăng tốc lắp ráp, giảm ốc vít cơ khí, chống rò rỉ, ngăn tự tháo do rung, từ đó giảm dừng máy và tối ưu TCO (tổng chi phí sở hữu).

Lợi ích cốt lõi khi chuẩn hóa Loctite

  • Bám dính vượt trội trên kim loại, nhựa, cao su, composite.

  • Chống rung – chống rò với hệ anaerobic cho ren, mặt bích, ổ trục.

  • Tốc độ & năng suất với keo nhanh, keo UV, acrylic 2K.

  • Độ tin cậy dài hạn: kháng dầu – hóa chất – nhiệt (tùy dòng), co ngót thấp, lão hóa chậm.


Danh mục sản phẩm Loctite tiêu biểu

Keo dán nhanh (Cyanoacrylate – CA)

  • Đóng rắn tức thì trong vài giây, phù hợp gá định, chi tiết nhỏ, lắp ráp tốc độ cao.

  • Nhiều độ nhớt – chống sốc – chịu ẩm, có dòng không trắng hóa cho bề mặt thẩm mỹ.

  • Ứng dụng: điện tử, phụ kiện nhựa/kim loại nhỏ, đồ gá, phụ tùng chính xác.

Keo kết cấu 2K (Epoxy/Acrylic/PU)

  • Epoxy 2K: bền cơ – bền hóa chất, co ngót thấp, lấp khe tốt → dán kim loại – composite – gốm – đá.

  • Acrylic 2K: đóng rắn nhanh, bám tốt cả nhựa năng lượng bề mặt thấp (PP/PE) khi dùng primer.

  • PU 2K: đàn hồi – chịu va đập, bù giãn nở khác vật liệu, dán kim loại – nhựa – gỗ.

Keo khóa ren (Threadlocker – Anaerobic)

  • Ngăn tự tháo do rung, chống rỉ ren; cấp bền từ tháo được đến vĩnh cửu.

  • Dùng cho bu lông – đai ốc – vít máy trong OEM, cơ điện, ô tô, bảo trì MRO.

Keo bịt kín ren (Thread Sealant)

  • Lấp kín vi khe ren ống khí/nước/dầu; chịu ápchống rò nhưng vẫn dễ tháo khi bảo trì.

  • Có phiên bản PTFE/không PTFE, phù hợp nhiều vật liệu (thép, inox, đồng, nhựa kỹ thuật – tùy mã).

Keo cố định ổ trục – bạc đạn (Retaining)

  • Tạo liên kết shaft–hub, bạc đạn–vỏ, then hoa–ống lồng; phân bổ tải đều, giảm rơmỏi.

  • Giải pháp thay thế/giảm ép nóng – lắp interference truyền thống.

Keo tạo gioăng (Gasketing – RTV/anaerobic)

  • Tạo gioăng in-place cho nắp máy, mặt bích: kín khít – chống rò – chống rung.

  • RTV cho khe hở lớn, anaerobic cho bề mặt kim loại phẳng.

Vật liệu phủ – trám (Silicone/MS)

  • Niêm kín – đàn hồi, bù giãn nở, kháng thời tiết; dùng cho vỏ thiết bị, panel, nắp che, khu vực cần độ kín – chống rung.

Keo UV/LED cure

  • Rắn cực nhanh dưới tia UV/LED; phù hợp dây chuyền tốc độ cao, thành phần secondary cure cho vùng “bóng đổ” (tùy hệ).

Hóa chất phụ trợ

  • Cleaner/degreaser: chuẩn bị bề mặt khô – sạch – không cặn.

  • Primer/activator: tăng bám dính, rút ngắn thời gian rắn cho CA/anaerobic.


Ứng dụng Loctite theo ngành

Cơ khí – OEM – lắp ráp

  • Threadlocker cho cụm rung – quay, đảm bảo mô-men kẹp ổn định.

  • Epoxy/Acrylic 2K thay thế hàn đính – đinh tán ở nhiều vị trí, giảm trọng lượng & biến dạng nhiệt.

  • Retaining cho bạc đạn, puly, bánh răng, giảm rơ lỏng theo thời gian.

Điện – điện tử – tủ bảng – IoT

  • CA/UV để gá nhanh chi tiết nhỏ, cố định linh kiện.

  • Thread sealant bịt kín ren ống khí – làm mát; RTV niêm kín vỏ chống ẩm.

Ô tô – xe máy – thiết bị di động

  • Gasketing cho nắp máy, hộp số; threadlocker ở cụm phanh – treo – truyền động.

  • Acrylic 2K/epoxy cho dán kết cấu nhẹ hóa.

HVAC – xử lý nước – cơ điện

  • Thread sealant cho ren ống nước/khí, retaining cho motor – puly – quạt; RTV chống rỏ rỉ – rung.


Cách chọn Loctite theo bài toán kỹ thuật

1) Theo vật liệu & hình học

  • Kim loại – lấp khe lớnEpoxy 2K co ngót thấp.

  • Nhựa LSE (PP/PE)Acrylic 2K + primer; hoặc thiết kế neo cơ bổ trợ.

  • Chi tiết nhỏ – gá tức thìCA/UV (UV khi bề mặt trong suốt/cho phép chiếu).

  • Ren/mặt bích/ổ trụcAnaerobic (threadlocker/sealant/retaining).

2) Theo tải – rung – môi trường

  • Rung/va đậpthreadlocker cấp bền phù hợp, PU/MS cho mối dán đàn hồi.

  • Hóa chất – dầu – dung môiepoxy/urethane, gasket anaerobic cho kim loại.

  • Nhiệt cao → chọn cấp nhiệt tương ứng (anaerobic/RTV/epoxy chịu nhiệt).

3) Theo tốc độ & quy trình

  • Tốc độ caoUV hoặc acrylic 2K nhanh, activator cho CA.

  • Sản xuất thủ công/đa biến thểCA/RTV linh hoạt; ống trộn tĩnh cho 2K để ổn định chất lượng.


Quy trình triển khai để đạt độ bền tối đa

Chuẩn bị bề mặt

  1. Tẩy dầu – bụi – rỉ bằng cleaner tương thích; bề mặt khô – không cặn.

  2. Tạo nhám/primer với nhựa năng lượng bề mặt thấp hoặc kim loại bị oxy hóa.

  3. Kiểm tra độ phẳng, khe hở cho ứng dụng gasket/retaining.

Định lượng – lắp ghép

  • CA/UV: bôi lượng nhỏ – đúng điểm; với UV, đảm bảo cường độ & thời gian chiếu đủ.

  • 2K: cân/định lượng đúng tỷ lệ, dùng ống trộn tĩnh; quét/điền đầy khe từ một phía để tránh bọt.

  • Anaerobic: bôi lớp mỏng – phủ kín ren/mặt khít, lắp trong thời gian mở; siết mô-men theo chuẩn.

Đóng rắn – kiểm tra

  • Theo profile (thời gian/ nhiệt/UV/độ ẩm) của từng hệ; tránh gia tải sớm.

  • Kiểm tra cường độ cắt/kéo, khả năng kín khít, kháng dung môi, điện môi (nếu liên quan).

  • Đánh dấu truy xuất ca – lô để ổn định sản xuất.


Mẹo kỹ thuật & an toàn

  • “Mỏng – đúng điểm”: keo ít nhưng trúng cho mối dán sạch, bền, tiết kiệm.

  • Đừng trộn chéo 2K khác hệ; với anaerobic, khe quá lớn sẽ rắn chậm – hãy dùng gasket/RTV khi khe lớn.

  • Khi đổi sang threadlocker bền hơn/nhanh hơn, hiệu chỉnh mô-men siết để đạt lực kẹp mong muốn.

  • Cách ly dầu bôi trơn/giải phóng khuôn khỏi vùng dán; dầu tồn dư gây giảm bám.

  • PPE & thông gió tốt khi xử lý dung môi/UV; tuân thủ SDS/TDS.


Bảng gợi ý nhanh theo nhu cầu

Bài toán Giải pháp Loctite gợi ý Lợi ích nổi bật
Bu lông rung tự tháo Threadlocker (anaerobic) Chống rung, ổn định torque
Ren ống khí/nước Thread sealant Kín khít, dễ tháo bảo trì
Bạc đạn – puly lỏng Retaining compound Phân bố tải đều, giảm rơ
Dán kim loại – lấp khe Epoxy 2K Bền cơ – bền hóa chất
Gá nhanh chi tiết nhỏ Cyanoacrylate/UV Rắn nhanh, tăng năng suất
Tạo gioăng tại chỗ Gasket RTV/Anaerobic Kín khít, chống rò rung
Dán – trám đàn hồi MS/Silicone Bù giãn nở, bền thời tiết

FAQ – Câu hỏi thường gặp

Threadlocker có làm khó tháo khi bảo trì?
cấp tháo được – trung bình – vĩnh cửu. Chọn cấp phù hợp và dùng nhiệt/cần siết theo hướng dẫn để tháo an toàn.

Dán PP/PE có cần xử lý bề mặt không?
Nên dùng primer/ xử lý plasma/corona hoặc chọn acrylic 2K chuyên dụng, đồng thời tối ưu hóa thiết kế neo cơ.

Keo UV có rắn hết vùng khuất?
Dùng hệ hybrid UVsecondary cure (ẩm/nhiệt) cho vùng “bóng đổ”, hoặc thiết kế lộ sáng hợp lý.

Keo có chịu dầu/hóa chất?
Epoxy/urethane kháng hóa chất tốt. Với môi trường dầu liên tục, chọn gasket/anaerobic cho mặt kim loại phẳng.


Tại sao mua Loctite tại Vật Tư Sunflower?

  • Danh mục chính hãng – đầy đủ: CA, UV, epoxy/PU/acrylic 2K, threadlocker, thread sealant, retaining, gasket RTV/anaerobic, silicone/MS, cleaner – primer – activator.

  • Tư vấn theo case kỹ thuật: khuyến nghị nền keo – độ nhớt – thời gian mở/gel – cấp bền ren – profile rắn đúng vật liệu & quy trình.

  • Dịch vụ kỹ thuật & chứng từ: cung cấp SDS/TDS, COA, hỗ trợ mẫu thử – demo – lập SOP – tối ưu định mức để tăng năng suất – giảm lỗi.

  • Giá cạnh tranh – giao nhanh: tồn kho linh hoạt cho bảo trì đột xuấtsản xuất hàng loạt.


Liên hệ tư vấn & báo giá

Vật Tư Sunflower – Giải pháp Loctite cho cơ khí – OEM, ô tô – xe máy, điện – điện tử – HVAC và lắp ráp công nghiệp.

Gọi ngay để đội ngũ kỹ thuật đề xuất công thức Loctite tối ưu cho dự án của bạn – dán chắc, khóa chặt, kín khít – giúp tăng độ tin cậy, giảm dừng máy và tối ưu chi phí vận hành.