Humiseal là thương hiệu chuyên về sơn phủ bảo vệ bảng mạch (Conformal Coating), vật liệu potting/encapsulation và các phụ trợ xử lý bề mặt. Mục tiêu của lớp phủ là tạo màng mỏng, trong suốt, bám theo biên dạng linh kiện, giúp chống ẩm – muối – bụi – hóa chất nhẹ – phóng điện bề mặt, từ đó tăng độ tin cậy cho PCB trong các môi trường khắc nghiệt: thiết bị công nghiệp, ô tô, hàng hải, LED chiếu sáng, y tế, quốc phòng…
Giá trị cốt lõi khi chọn Humiseal
-
Hệ vật liệu đa dạng: acrylic, urethane, silicone, epoxy, UV cure, water-based.
-
Quy trình linh hoạt: quét, phun, nhúng (dip), selective coating; rắn nhiệt/ẩm/UV.
-
Độ bền môi trường cao: kháng ẩm – hơi muối – dao động nhiệt; điện môi ổn định.
-
Khả năng sửa chữa/bảo trì tốt (tuỳ hệ), phù hợp sản xuất tinh gọn.
Danh mục sản phẩm Humiseal tiêu biểu
1) Acrylic (AR)
-
Đặc trưng: khô nhanh, dễ rework, mùi nhẹ; thích hợp sản lượng lớn.
-
Ứng dụng: thiết bị điện tử tiêu dùng, LED indoor, tủ điện công nghiệp.
-
Ưu điểm: bám dính tốt trên FR-4, độ trong cao, dễ kiểm soát độ dày.
2) Urethane/Polyurethane (UR)
-
Đặc trưng: kháng dung môi/hóa chất tốt, độ bền cơ cao.
-
Ứng dụng: ô tô – dầu khí – hóa chất, khu vực có khả năng tiếp xúc dung môi.
-
Lưu ý: rework khó hơn acrylic; cần dung môi/biện pháp chuyên dụng.
3) Silicone (SR)
-
Đặc trưng: dải nhiệt rộng (-50 đến 200–220°C tuỳ mã), đàn hồi cao, chống sốc nhiệt.
-
Ứng dụng: LED công suất, điện tử công nghiệp ngoài trời, inverter, HVAC.
-
Ưu điểm: theo sát linh kiện lớn; suy hao điện môi thấp ở nhiệt cao.
4) Epoxy (ER)
-
Đặc trưng: cứng, bền hóa chất, bảo vệ mạnh; phù hợp môi trường khắc nghiệt.
-
Ứng dụng: khu vực cần chống thấm/khí tốt, industrial/defense.
-
Lưu ý: khó rework; cân nhắc ngay từ thiết kế.
5) UV/Hybrid UV (UV/LED cure)
-
Đặc trưng: rắn gần như tức thì dưới tia UV/LED; có thành phần secondary cure (ẩm/nhiệt) để hoàn thiện vùng “bóng đổ”.
-
Ứng dụng: dây chuyền selective coating tốc độ cao, khối lượng lớn.
-
Lợi ích: giảm thời gian chờ, rút ngắn WIP, tăng throughput.
6) Water-based/Low-VOC
-
Đặc trưng: giảm VOC, thân thiện môi trường; phù hợp nhà máy yêu cầu ESG.
-
Ứng dụng: sản phẩm dân dụng, thiết bị trong nhà cần kiểm soát mùi.
Ứng dụng Humiseal theo ngành
-
Ô tô – e-mobility: ECU, BMS, inverter, cụm đèn LED ngoài trời; yêu cầu kháng ẩm muối – rung – sốc nhiệt.
-
Công nghiệp nặng – dầu khí – hàng hải: PCB điều khiển, sensor ngoài trời; cần kháng sương muối, hóa chất.
-
LED chiếu sáng: driver/board LED công suất, đòi hỏi ổn định quang – nhiệt.
-
Điện – điện tử – IoT: tủ điều khiển, gateway, thiết bị viễn thông ngoài trời.
-
Y tế – đo lường: ưu tiên vật liệu ổn định điện môi, ít phát thải.
Cách chọn Humiseal theo bài toán
1) Môi trường làm việc
-
Ẩm muối/ngoài trời: ưu tiên silicone/urethane hoặc UV-hybrid có kháng muối.
-
Dung môi/hóa chất nhẹ: urethane/epoxy vượt trội.
-
Yêu cầu ít VOC/ít mùi: chọn water-based/acrylic phù hợp.
2) Nhiệt & sốc nhiệt
-
Dao động nhiệt lớn, linh kiện to: silicone nhờ đàn hồi tốt.
-
Nhiệt không quá cao, cần dễ rework: acrylic.
3) Tốc độ sản xuất & chi phí
-
Throughput cao – sản xuất hàng loạt: UV/Hybrid UV để giảm thời gian rắn.
-
Linh hoạt bảo trì: acrylic giúp sửa chữa nhanh, giảm scrap.
4) Yêu cầu kiểm tra – ICT/bed-of-nails
-
Vùng test ICT cần masking trước phủ hoặc chọn lớp phủ dễ cắt.
-
Che phủ cạnh sắc/underfill thấp: cân nhắc độ nhớt – độ thixotropic để tránh “bóng đổ”.
Quy trình phủ Humiseal chuẩn nhà máy
Bước 1 – Chuẩn bị bề mặt
-
Tẩy dầu/ẩm/bụi bằng cleaner tương thích, đảm bảo không cặn.
-
Sấy khô PCB (ví dụ 80–90°C/30–60 phút, tuỳ BOM) để đuổi ẩm mao quản.
-
Masking vị trí không được phủ: header, connector, test point, heat sink, đèn báo…
Bước 2 – Lựa chọn & hiệu chuẩn phương pháp
-
Phun (spray/selective): linh hoạt, phù hợp sản lượng; cần lập trình quỹ đạo, điều chỉnh áp – tốc – kim phun.
-
Nhúng (dip): độ dày ổn định; quản lý độ nhớt – thời gian chảy và mang-over.
-
Quét (brush): sản lượng nhỏ, rework; phụ thuộc tay nghề.
Bước 3 – Kiểm soát độ dày & biên dạng
-
Mục tiêu điển hình 25–75 µm (tuỳ tiêu chuẩn/sản phẩm).
-
Tránh pooling ở chân linh kiện cao/thấp; dùng giải pháp “double pass mỏng” thay vì một lớp dày.
Bước 4 – Curing (đóng rắn)
-
Nhiệt/ẩm/UV/LED theo profile nhà sản xuất; với UV-hybrid, đảm bảo secondary cure hoàn tất ở vùng che khuất.
-
Quản lý gió – bụi – VOC trong lò rắn để mặt màng trong, mịn.
Bước 5 – Kiểm tra chất lượng
-
Độ dày màng (gage hoặc cắt mẫu), độ phủ mép linh kiện, lỗ kim/bọt khí, tính điện môi.
-
Đèn UV (nếu có huỳnh quang) để soi vùng thiếu phủ/bóng đổ.
-
Thử nhiệt – ẩm – sương muối – hóa chất theo yêu cầu khách hàng/chuẩn nội bộ.
Mẹo kỹ thuật để lớp phủ bền – đẹp
-
“Mỏng, đều, nhiều lớp”: hai lớp mỏng cho bề mặt mịn – ít lỗi hơn một lớp dày.
-
Quản lý độ nhớt: sử dụng dung môi pha chuẩn hoặc kiểm soát nhiệt độ bể để giữ độ nhớt ổn định.
-
Giải bài toán bóng đổ: tối ưu góc phun – tốc độ – fan pattern; cân nhắc UV secondary cho vùng khuất.
-
Rework sạch: với acrylic, dùng dung môi/ nhiệt cục bộ; với urethane/silicone, chọn giải pháp chuyên dụng.
-
Tương thích vật liệu: kiểm tra nắp relay, nhựa LSE, silicone oil dư từ quy trình khác – chúng có thể gây đẩy màng (fish-eye).
Bảng gợi ý nhanh theo nhu cầu
| Bài toán | Hệ Humiseal gợi ý | Lợi ích nổi bật |
|---|---|---|
| PCB ngoài trời – ẩm muối | Silicone/UR | Bền nhiệt – đàn hồi, kháng muối |
| Tốc độ dây chuyền cao | UV/Hybrid UV | Rắn gần như tức thì, tăng throughput |
| Cần dễ sửa chữa | Acrylic | Khô nhanh, rework thuận tiện |
| Kháng dung môi/hóa chất | Urethane/Epoxy | Màng cứng, bền hóa chất |
| ESG – giảm VOC | Water-based/Low-VOC | Thân thiện môi trường làm việc |
| LED/inverter nhiệt cao | Silicone | Điện môi ổn định ở nhiệt độ cao |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Độ dày phủ bao nhiêu là hợp lý?
Phổ biến 25–75 µm cho đa số PCB. Sản phẩm ngoài trời/hạng nặng có thể cần cao hơn; hãy cân bằng bảo vệ – trọng lượng – thời gian rắn.
Có thể phủ lên đầu nối/điểm test không?
Thông thường không; cần masking để đảm bảo tiếp xúc điện và khả năng bảo trì.
UV cure có rắn hết vùng khuất?
Dòng hybrid UV có secondary cure (ẩm/nhiệt) để hoàn tất rắn ở vùng không chiếu tới; phải tuân thủ profile.
Lúc phun hay bị fish-eye (đẩy màng)?
Kiểm tra nhiễm silicone oil, dầu mỡ, hạt bụi; chuẩn hóa làm sạch và kiểm soát độ ẩm – nhiệt – độ nhớt.
Tại sao mua Humiseal tại Vật Tư Sunflower?
-
Danh mục chính hãng – đầy đủ: Acrylic, Urethane, Silicone, Epoxy, UV/Hybrid, Water-based, cùng dung môi pha – thinner, chất tẩy, keo mask, vật liệu potting/encapsulation.
-
Tư vấn quy trình & thí nghiệm: đề xuất hệ phủ – độ dày – phương pháp (spray/dip/selective) – profile curing, hỗ trợ DOE/FAI theo yêu cầu chất lượng.
-
Dịch vụ kỹ thuật: cung cấp SDS/TDS, COA, hỗ trợ mẫu thử – lập SOP – đào tạo kỹ thuật, tối ưu định mức – yield – takt time.
-
Giá cạnh tranh – giao nhanh: tồn kho linh hoạt cho ramp-up và sản xuất hàng loạt.
Liên hệ tư vấn & báo giá
Vật Tư Sunflower – Giải pháp Humiseal cho ô tô – công nghiệp – LED – HVAC – viễn thông và y tế.
-
Hotline: 0966068726 – 0937664495
-
Mail: [email protected]
-
Website: vattusunflower.com
Gọi ngay để đội ngũ kỹ thuật đề xuất công thức Humiseal tối ưu cho dự án của bạn – phủ bền, điện môi ổn định, quy trình nhanh – giúp tăng độ tin cậy, giảm lỗi hiện trường và tối ưu chi phí.
Humiseal
Humiseal
Humiseal
Humiseal
Humiseal

