Hiển thị 1–12 của 88 kết quả

LPS (LPS Laboratories) là thương hiệu hóa chất bảo trì – sửa chữa – vận hành (MRO) chuyên nghiệp, tập trung vào bốn nhóm giải pháp cốt lõi: làm sạch – tách dầu mỡ, bôi trơn – thẩm thấu, chống rỉ – bảo quản, và bảo vệ điện – điện tử. Thế mạnh của LPS là công thức đậm đặc, thấm sâu nhanh, bay hơi có kiểm soát, để lại màng bảo vệ sạchkhông cặn (tùy mã), từ đó rút ngắn thời gian dừng máy, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu chi phí bảo trì.

Giá trị khi chuẩn hóa LPS trong nhà máy

  • Hiệu suất tức thì: cắt dầu mỡ, nới lỏng chi tiết kẹt, khôi phục độ trơn trượt chỉ trong vài phút.

  • Đa dạng ứng dụng: từ cơ khí – điện – điện tử đến hàng hải, khai khoáng, thực phẩm – đồ uống.

  • Tính nhất quán cao: mã sản phẩm rõ ràng, dễ xây SOP, kiểm soát tiêu hao và tồn kho.

  • An toàn – tuân thủ: nhiều dòng không chứa dung môi hạn chế, có tùy chọn ít mùi, an toàn thực phẩm (NSF H1) cho khu vực có nguy cơ tiếp xúc ngẫu nhiên.


Danh mục sản phẩm LPS tiêu biểu

1) Chất tẩy rửa – khử dầu mỡ (Cleaners & Degreasers)

  • Dung môi bay hơi nhanh/không cặn: làm sạch bạc đạn, bánh răng, cụm phanh, bề mặt dán – sơn; không để lại màng dầu.

  • Degreaser gốc nước: cắt dầu mỡ nặng trên sàn xưởng, khay, vỏ máy, thân thiện hơn với môi trường làm việc.

  • Contact/Electrical Cleaner: vệ sinh tiếp điểm, rotor, PCB, bay hơi nhanh, không dẫn điện (theo mã), giúp phục hồi tín hiệu.

2) Dầu thẩm thấu – nới lỏng (Penetrants)

  • Công thức thấp sức căng bề mặt, thẩm thấu sâu vào khe ren rỉ sét, nới lỏng bu-lông – đai ốc – chốt kẹt lâu ngày.

  • Đồng thời đẩy ẩm, bảo vệ rỉ nhẹ, tạo nền cho tháo lắp an toàn.

3) Chống rỉ – bảo quản (Corrosion Protection)

  • Màng mỏng – khô chạm: bảo vệ ngắn – trung hạn trong kho, dễ lau sạch trước lắp ráp.

  • Màng dày – chịu ẩm muối: bảo quản ngoài trời, vận chuyển xa, chống ăn mòn điện hóa trên thép – gang – hợp kim.

4) Bôi trơn – bảo vệ cơ khí (Lubricants & Specialty)

  • Silicone/PTFE/White Lithium: giảm ma sát, chịu tải/chịu nhiệt, chọn theo môi trường bụi – ẩm – nhiệt.

  • Dry Lube (màng khô): để lại màng trượt sạch, hạn chế bám bụi cho xích, ray trượt, bản lề.

  • Chain Lube: thấm sâu vào chốt xích, không văng bắn, kéo dài chu kỳ bôi trơn.

5) Bảo vệ điện – điện tử

  • Moisture Displacer: đẩy ẩm – khôi phục cách điện sau khi thiết bị dính nước/ẩm.

  • Dielectric Protector: để lại màng cách điện mỏng bảo vệ đầu cực, chân cắm.


Ứng dụng LPS theo ngành

Điện – điện tử – cơ điện

  • Contact/Electrical Cleaner loại dầu bẩn trên tiếp điểm, công tắc, rotor; Moisture Displacer cứu thiết bị sau đọng sương – ngập nước nhẹ.

  • Dry Lube/PTFE bôi trơn ray – cơ cấu nhựa/kim loại mà không để lại vết bẩn.

Cơ khí – lắp ráp – bảo trì

  • Degreaser làm sạch nhanh trước khi dán/siết/ép.

  • Penetrant nới lỏng ren kẹt; White Lithium/Chain Lube giảm mài mòn ở bạc đạn, xích, puly.

Hàng hải – khai khoáng – ngoài trời

  • Chống rỉ màng dày bảo vệ bề mặt thép, bích, bulông neo trong ẩm muối – mưa nắng.

  • Lubricant chịu nước cho bản lề, tời, cáp.

Thực phẩm – đồ uống – dược*

  • Lựa chọn mã NSF H1 (nếu có) cho vị trí có nguy cơ tiếp xúc ngẫu nhiên: băng tải, cơ cấu đóng gói, ray hướng dẫn.
    * Tuân thủ SOP an toàn của nhà máy về khu sạch & truy xuất.


Cách chọn sản phẩm LPS theo bài toán thực tế

1) Theo bề mặt & mục tiêu làm sạch

  • Cần bề mặt khô tuyệt đối trước dán/sơndegrea­ser dung môi không cặn.

  • Vệ sinh khu rộng – ít mùigốc nước + dụng cụ chà rửa.

  • PCB/tiếp điểmcontact cleaner phù hợp vật liệu (nhựa/khe hở).

2) Theo môi trường & độ bền bảo vệ

  • Kho trong nhàmàng mỏng chống rỉ, dễ lau trước lắp.

  • Ngoài trời – ẩm muốimàng dày/nhũ tương sáp, thời gian bảo vệ dài hơn.

  • Bụi bột – sợidry lube để hạn chế dính bẩn.

3) Theo tải – nhiệt – tốc độ

  • Tải nặng/va đậpwhite lithium/EP.

  • Tốc độ caoPTFE/silicone độ nhớt thấp hơn.

  • Nhiệt cao → chọn cấp nhiệt đúng khuyến nghị.

4) Theo tiêu chuẩn an toàn

  • Khu thực phẩmNSF H1 tương ứng.

  • Khu kín → ưu tiên ít mùi/ít VOC, thông gió tốt.


Hướng dẫn sử dụng để đạt hiệu quả tối đa

Làm sạch – tẩy dầu mỡ

  1. Ngắt nguồn – để thiết bị nguội.

  2. Phun từ trên xuống, cho chảy trôi bẩn; dùng chổi mềm/khăn không sợi nếu cần.

  3. Chờ bay hơi hoàn toàn (với dung môi), đảm bảo không cặn trước thao tác tiếp theo.

Nới lỏng – bôi trơn – bảo vệ

  1. Penetrant: phun vào khe ren, chờ 3–5 phút cho thấm; nếu cần lặp lại.

  2. Lubricant: xịt lớp mỏng – đều; với xích, để máy chạy không tải 1–2 phút cho thấm chốt.

  3. Chống rỉ: phun phủ kín, nhiều lớp mỏng tốt hơn một lớp dày; ghi nhãn ngày phủ để theo dõi.

Điện – điện tử

  1. Dùng contact cleaner chuyên dụng; tránh chất tẩy ăn mòn nhựa.

  2. Moisture displacer sau tai nạn ẩm – nước, chờ khô rồi kiểm tra điện trở cách điện trước khi cấp điện.


Mẹo kỹ thuật & an toàn

  • Bề mặt sạch = hiệu quả cao: luôn tẩy dầu cũ trước khi bôi trơn/chống rỉ.

  • Không lạm dụng: lớp mỏng – đúng điểm bền hơn và sạch hơn.

  • Ghi chép – kiểm soát: theo dõi tiêu hao, vị trí dùng, thời gian giữa 2 lần bôi để tối ưu định mức.

  • PPE đầy đủ: găng – kính – khẩu trang; thi công nơi thông gió tốt.

  • Không trộn chéo: degreaser/cleaner khác gốc có thể để lại màng làm giảm độ bám lớp kế tiếp.


Bảng gợi ý nhanh theo nhu cầu

Bài toán Giải pháp LPS gợi ý Lợi ích nổi bật
Tiếp điểm điện bẩn dầu Contact/Electrical Cleaner Bay hơi nhanh, không cặn
Bu-lông rỉ kẹt Penetrant thẩm thấu Nới lỏng nhanh, đẩy ẩm
Sàn – cụm cơ dính dầu Degreaser Cắt dầu mỡ nặng, sạch bề mặt
Xích – ray – bản lề bụi Dry Lube/PTFE Màng khô, ít bám bụi
Bảo quản ngoài trời Chống rỉ màng dày Chịu ẩm muối, bảo vệ dài
Vùng thực phẩm NSF H1 (nếu áp dụng) An toàn tiếp xúc ngẫu nhiên

FAQ – Câu hỏi thường gặp

Degreaser gốc dung môi có ảnh hưởng đến nhựa không?
Một số dung môi có thể làm mờ/giòn nhựa nhất định. Hãy thử ở vùng nhỏ hoặc dùng contact cleaner tương thích với nhựa.

Penetrant có để lại dầu không?
Thường có màng rất mỏng bảo vệ rỉ nhẹ. Nếu cần bề mặt khô tuyệt đối trước sơn/dán, hãy tẩy lại bằng degrea­ser không cặn.

Chống rỉ màng dày có sơn phủ lên được không?
Được khi làm sạch đúng quy trình trước sơn. Kiểm tra hướng dẫn chuẩn bị bề mặt để đạt độ bám sơn tốt nhất.

LPS có dòng cho khu thực phẩm không?
tùy mã đạt NSF H1. Chỉ dùng tại vị trí có nguy cơ tiếp xúc ngẫu nhiên, theo SOP vệ sinh của nhà máy.


Tại sao mua LPS tại Vật Tư Sunflower?

  • Danh mục chính hãng – đầy đủ: degreaser (gốc dung môi/gốc nước), contact/electrical cleaner, penetrant, lubricant (silicone/PTFE/white lithium/dry lube), chain lube, chống rỉ màng mỏng–màng dày, dòng NSF H1.

  • Tư vấn theo ca vận hành: đề xuất mã – quy trình – tần suất theo thiết bị, vật liệu, nhiệt độ và mức bẩn thực tế.

  • Dịch vụ kỹ thuật: hỗ trợ mẫu thử – lập SOP – đào tạo an toàn hóa chất – tối ưu định mức để giảm tiêu hao & dừng máy.

  • Giá cạnh tranh – giao nhanh: tồn kho linh hoạt, đáp ứng bảo trì đột xuất và kế hoạch định kỳ.


Liên hệ tư vấn & báo giá

Vật Tư Sunflower – Nhà cung cấp LPS cho điện – điện tử, cơ khí – lắp ráp, hàng hải – khai khoáng, thực phẩm – đồ uống và bảo trì tòa nhà.

Gọi ngay để đội ngũ kỹ thuật đề xuất giải pháp LPS phù hợp nhất – từ làm sạch, bôi trơn, thẩm thấu đến chống rỉ – bảo vệ điện – giúp giảm dừng máy, tăng độ tin cậy và tối ưu chi phí vận hành cho dây chuyền của bạn.