Hiển thị 1–12 của 154 kết quả

Jet-Lube là danh mục dầu mỡ bôi trơn, hợp chất chống kẹt (anti-seize), keo bịt kín ren (thread sealant), chất bảo vệ chống ăn mòn và các sản phẩm vệ sinh – bảo trì MRO dành cho môi trường khắt khe: dầu khí, khoan khai thác, hóa chất, hàng hải, xi măng, thép – nhiệt điện, OEM & bảo trì nhà máy. Điểm mạnh của Jet-Lube nằm ở khả năng chịu tải – chịu nhiệt cao, chống hàn dính ma sát, kháng ăn mòn hóa học/ẩm muối, và tương thích vật liệu (thép hợp kim, inox, kim loại màu, ren áp lực, gioăng).

Giá trị cốt lõi khi chọn Jet-Lube

  • Giảm kẹt – nổ ren – hư hỏng bu lông, đặc biệt ở cụm nóng/ngoài trời.

  • Ổn định mô-men siết (torque-tension), tháo lắp lặp lại dễ dàng.

  • Bảo vệ dài hạn khỏi rỉ sét – gỉ điện hóa – ẩm muối.

  • Tối ưu chi phí bảo trì: ít hư hại ren, giảm thời gian dừng máy, kéo dài tuổi thọ chi tiết.


Danh mục sản phẩm Jet-Lube tiêu biểu

1) Hợp chất chống kẹt (Anti-Seize Compound)

  • Gốc đồng/graphite: dùng rộng rãi cho bu lông – đai ốc – mặt bích – bulông xả, chịu nhiệt cao, chống kẹt hàn dính.

  • Không kim loại (non-metallic): thích hợp inox, hợp kim niken, hợp kim nhôm, giảm nguy cơ ăn mòn điện hóa.

  • Chịu nhiệt/áp lực cao: dành cho bích đường ống, turbin, lò, phanh, khu vực gần hàn.

2) Mỡ bôi trơn (Grease)

  • Mỡ chịu tải – chống rửa trôi: cho bạc đạn, khớp nối, puly, ổ trượt làm việc trong nước – bùn – bụi.

  • Mỡ nhiệt độ cao: ổn định ở tốc độ/ nhiệt độ lớn, hạn chế chảy dầu và oxy hóa.

  • Mỡ van/valve grease: bôi trơn – niêm kín van cổng, cầu, bi trong dầu khí – hóa chất.

3) Keo bịt kín ren (Thread Sealant & PTFE)

  • Dùng cho khí – nước – hóa chất nhẹ: lấp kín vi khe, chống rò và vẫn dễ tháo.

  • Công thức có PTFE tăng độ trượt, hỗ trợ mô-men siết ổn định, bảo vệ ren.

  • Tương thích nhiều vật liệu: thép, inox, đồng, nhôm, nhựa kỹ thuật (tùy mã).

4) Chất bảo vệ & tẩy rửa

  • Chống ăn mòn/đẩy ẩm: tạo màng mỏng bảo vệ kho – vận chuyển – ngoài trời.

  • Degreaser: làm sạch dầu mỡ – hạt bụi trước bôi trơn/bịt kín, không để lại cặn.


Ứng dụng Jet-Lube theo ngành

Dầu khí – khoan – hàng hải

  • Anti-seize cho bích đường ống, ốc neo, bulông giằng, tháo lắp nhanh trong môi trường ẩm muối – phun sương biển.

  • Grease van cho van cầu/bi chịu áp; thread sealant cho kết nối ren khí/nước.

Xi măng – thép – nhiệt điện

  • Mỡ chịu nhiệt – chịu tải cho ổ lăn lò quay, quạt ID/FD, khớp trượt, răng hở; giảm rung – ồn – mòn.

  • Anti-seize chịu nhiệt cho cụm bu lông vùng nóng, giúp không phá ren khi tháo.

Hóa chất – xử lý nước – thực phẩm*

  • Thread sealant dùng cho ren ống – fitting; chọn mã tương thích với hóa chất/áp lực/quy định vệ sinh.

  • Bảo vệ chống ăn mòn cho bề mặt thép – thiết bị ngoài trời.
    * Khu vực thực phẩm cần mã phù hợp với SOP an toàn của nhà máy.

OEM – bảo trì tòa nhà – cơ điện

  • Chống kẹt cho bu lông kết cấu, mỡ bạc đạn HVAC, bịt kín ren ống lạnh/điều hòa (theo áp suất/loại môi chất).

  • Degreaser + bôi trơn giúp thiết lập chu kỳ bảo dưỡng tin cậy.


Cách chọn Jet-Lube theo bài toán

1) Theo nhiệt độ & tải

  • Nhiệt rất cao/chu kỳ nhiệtanti-seize chịu nhiệt (tránh hàn dính, nổ ren).

  • Tải nặng – rung – nướcmỡ bám dính cao, chống rửa trôi.

  • Tốc độ caomỡ độ nhớt nền phù hợp, kiểm soát phát nhiệt.

2) Theo vật liệu & ăn mòn

  • Inox/kim loại màu → ưu tiên anti-seize không kim loại giảm ăn mòn điện hóa.

  • Ren côn/ống áp lựcthread sealant có PTFE cho lực siết ổn địnhchống rò.

  • Ngoài trời/ẩm muốichất bảo vệ chống rỉ màng bền.

3) Theo quy trình & an toàn

  • Khu vực có hàn/sơn → chọn chống kẹt tương thích, tránh ảnh hưởng mối hàn/lớp sơn.

  • Áp lực môi chất – nhóm khí → đọc TDS từng mã để chọn đúng áp lực – nhiệt – hóa chất.

  • SOP thực phẩm → yêu cầu mã phù hợp khu sạch (nếu áp dụng).


Hướng dẫn sử dụng để đạt độ bền tối đa

Anti-Seize (Chống kẹt)

  1. Làm sạch ren: tẩy dầu/rỉ, hong khô.

  2. Quét lớp mỏng – phủ kín chân ren; không cần bôi quá dày.

  3. Siết theo mô-men khuyến nghị. Khi tháo, ren sạch – ít hư hại.

Thread Sealant (Bịt kín ren)

  1. Kiểm tra vật liệu & áp lực; chọn mã có PTFE nếu cần mô-men ổn định.

  2. Bôi theo vòng ren – hướng siết, tránh vào lòng ống.

  3. Chờ thời gian định hình (nếu có), thử áp tăng dần, kiểm tra rò.

Grease (Mỡ bôi trơn)

  1. Tẩy sạch mỡ cũ trước khi chuyển đổi; tránh trộn chéo hệ làm đặc khác nhau.

  2. Bơm vừa đủ (quá nhiều gây nóng, rò); thiết lập chu kỳ châm mỡ theo trạng thái rung – nhiệt.

  3. Khu ẩm rửa: chọn mỡ chống rửa trôi, kiểm tra phớt – nắp chắn.

Degreaser & Bảo vệ bề mặt

  1. Phun/ lau degreaser, chờ bay hơi; bề mặt không cặn trước bôi trơn/bịt kín.

  2. Dùng chống rỉ bảo quản sau khi lắp, đặc biệt cho kho/ngoài trời.


Mẹo kỹ thuật & an toàn

  • Định lượng chuẩn hơn, bền hơn: lớp mỏng – đều hiệu quả hơn bôi dày.

  • Đo torque-tension sau khi thay loại sản phẩm để chuẩn hóa mô-men siết.

  • Tránh nhầm vị trí: đánh dấu mã màu cho anti-seize, sealant, grease tại hiện trường.

  • PPE đầy đủ: găng – kính – khẩu trang; thi công nơi thông gió tốt.

  • Không dùng dầu/mỡ thường thay anti-seize ở ren nóng – áp lực: không đạt chống kẹt & mô-men ổn định.


Bảng gợi ý nhanh theo nhu cầu

Bài toán Giải pháp Jet-Lube gợi ý Lợi ích nổi bật
Bu lông vùng nóng/lò Anti-seize chịu nhiệt Chống kẹt, tháo dễ, giữ ren
Mặt bích đường ống Anti-seize + torque chuẩn Ổn định mô-men, tránh hàn dính
Ren ống khí/nước Thread sealant có PTFE Chống rò, dễ tháo bảo trì
Bạc đạn trong ẩm/bùn Mỡ bám dính cao Chống rửa trôi, giảm mòn
Van công nghiệp Valve grease Bôi trơn – niêm kín, kéo dài tuổi thọ
Bảo quản ngoài trời Chống rỉ bảo quản Màng mỏng, kháng ẩm muối

FAQ – Câu hỏi thường gặp

Anti-seize có làm sai lệch mô-men siết không?
Anti-seize giúp mô-men siết lặp lại ổn định hơn. Hãy hiệu chỉnh bảng torque khi thay đổi loại để đạt lực kẹp mong muốn.

Có cần bôi dày để chống kẹt tốt?
Không. Lớp mỏng – phủ kín là tối ưu. Bôi quá dày làm bẩn, không tăng hiệu quả.

Có trộn mỡ cũ với mỡ Jet-Lube được không?
Không khuyến nghị. Trộn chéo có thể gây tách dầu/nhũ hóa. Nên tẩy sạch mỡ cũ trước khi đổi.

Thread sealant có dùng cho nhựa không?
Tùy mã sản phẩmloại nhựa. Hãy chọn mã tương thích hoặc thử trên mẫu nhỏ.


Tại sao mua Jet-Lube tại Vật Tư Sunflower?

  • Danh mục chính hãng – đầy đủ: anti-seize (gốc đồng/không kim loại/siêu nhiệt), thread sealant (có/không PTFE), mỡ chịu tải – chịu nước – nhiệt cao, valve grease, degreaser, chống rỉ bảo quản.

  • Tư vấn theo case vận hành: đề xuất mã – cấp nhiệt – vật liệu – mô-men siết – chu kỳ bảo dưỡng đúng thiết bị & môi trường.

  • Dịch vụ kỹ thuật & chứng từ: cung cấp SDS/TDS, COA, hỗ trợ mẫu thử – đo torque – lập SOP thay đổi chủng loại, tối ưu TCO bảo trì.

  • Giá cạnh tranh – giao nhanh: tồn kho linh hoạt, đáp ứng bảo trì đột xuấtshutdown theo kế hoạch.


Liên hệ tư vấn & báo giá

Vật Tư Sunflower – Nhà cung cấp Jet-Lube cho dầu khí – hàng hải, xi măng – thép – nhiệt điện, hóa chất – xử lý nước, OEM & bảo trì nhà máy.

Gọi ngay để đội ngũ kỹ thuật đề xuất giải pháp Jet-Lube phù hợp nhất – từ anti-seize, thread sealant đến mỡ chịu tải & degreaser – giúp chống kẹt, ổn định mô-men siết, giảm dừng máy và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Hóa chất công nghiệp

Jet-Lube V2

Hóa chất công nghiệp

Jet-Lube V2 Plus

Hóa chất công nghiệp

Jet-Lube White Knight

Hóa chất công nghiệp

Jet-Lube White Lithium Grease

Hóa chất công nghiệp

Jet-Lube Wire Hog

Hóa chất công nghiệp

Jet-Lube Wire Line Lubricant ECF

Hóa chất công nghiệp

Jet-Lube WLD

Hóa chất công nghiệp

Jet-Lube WRL

Hóa chất công nghiệp

Jet-Lube Z-50

Hóa chất công nghiệp

Jet-Lube Z-60

Hóa chất công nghiệp

Jet-Lube Zinc Dust Petrolatum

Hóa chất công nghiệp

Jet-Lube SS-30 Extreme