Hiển thị 1–12 của 21 kết quả

Dowcorning (thường được gọi tắt là Dow Corning/Dowcorning) là danh mục silicone công nghiệp nổi tiếng với các nhóm sản phẩm: keo dán – chất trám (sealant), keo bôi nhiệt (TIM), keo đổ bọc (potting/encapsulation), mỡ bôi trơn silicone, phủ bảo vệ PCB (conformal coating)vật liệu gioăng RTV. Điểm mạnh của Dowcorning nằm ở độ bền nhiệt rộng (-50 đến 200–250°C tùy mã), chống UV/ozon, cách điện ổn định, bám dính đa vật liệuđộ bay hơi thấp — giúp linh kiện và kết cấu vận hành ổn định, tuổi thọ dài trong môi trường khắc nghiệt.

Lợi ích cốt lõi khi chuẩn hóa Dowcorning

  • Độ tin cậy cao: điện môi ổn định, giảm phóng điện bề mặt và ẩm xâm nhập.

  • Đa cơ chế đóng rắn: RTV 1K (ẩm), RTV 2K (ngưng tụ/khâu nối), nhiệt, UV/đèn cho tốc độ và hình học khác nhau.

  • Tương thích quy trình: từ định lượng thủ công đến robot/jetting, rót chân không, phủ selective.

  • Bền môi trường: kháng nhiệt–ẩm–UV–ozon–rung, chống lão hóa tốt hơn đa số polymer thông dụng.


Danh mục sản phẩm Dowcorning tiêu biểu

1) Keo silicone dán – trám (Adhesive & Sealant)

  • Cơ chế: RTV 1K acetoxy/neutral/oxime hoặc 2K khâu nối bổ sung.

  • Ứng dụng: dán vỏ/khung, niêm kín module, dán kính–kim loại–nhựa, lắp ráp thiết bị điện – gia dụng, gioăng tạo hình tại chỗ (FIPG/IPG).

  • Ưu điểm: đàn hồi lâu dài, bền thời tiết, bù giãn nở nhiệt, không nứt giòn.

2) Potting/Encapsulation silicone

  • Mục tiêu: bảo vệ PCB/cảm biến/nguồn khỏi ẩm – rung – bụi – sốc nhiệt.

  • Tùy chọn: độ nhớt thấp cho rót chân không, độ cứng từ gel đến cao su, phiên bản dẫn nhiệt để tản nhiệt; co ngót rất thấp → giảm ứng suất lên linh kiện.

3) Vật liệu dẫn nhiệt (Thermal Interface Materials – TIM)

  • Dạng: keo dán dẫn nhiệt, mỡ nhiệt, pad/gel.

  • Ứng dụng: driver LED, inverter, IGBT/MOSFET, BMS pin, nguồn.

  • Giá trị: giảm nhiệt mối nối, tăng MTBF, vẫn giữ điện môi tốt và độ ẩm thấp.

4) Conformal Coating silicone

  • Chức năng: phủ bảo vệ PCB trước ẩm, muối, hóa chất nhẹ; độ đàn hồi cao, theo sát linh kiện lớn/dao động nhiệt.

  • Tùy chọn: độ nhớt–thixotropy cho phun selective; khô nhanh, có loại fluorescent để soi kiểm tra.

5) Mỡ bôi trơn & chất chống kẹt silicone

  • Đặc tính: ổn định nhiệt, kháng nước, ít bay hơi, tương thích cao su/nhựa.

  • Ứng dụng: o-ring, van, vòng bi nhẹ, công tắc, cơ cấu nhựa–kim loại cần bôi trơn “sạch”.

6) Silicone quang học & LED

  • Độ trong – chống vàng tốt, chịu nhiệt cao; dùng đóng gói LED, dán thấu kính, gia cố quang học cho thiết bị chiếu sáng.


Ứng dụng điển hình của Dowcorning

Điện – điện tử – PCB – LED

  • Potting/gel silicone bảo vệ cảm biến, nguồn, module LED; TIM hạ nhiệt linh kiện công suất.

  • Conformal coating silicone tăng độ tin cậy trong ẩm – muối, hạn chế nứt khi sốc nhiệt.

  • Keo RTV tạo gioăng in-place cho vỏ, bịt kín cáp – connector.

Ô tô – pin – công nghiệp nặng

  • Gasket RTV chịu rung – nhiệt, bù giãn nở giữa kim loại và nhựa.

  • Potting dẫn nhiệt cho inverter/charger; mỡ silicone chống ẩm, chống kẹt giắc.

Thiết bị gia dụng – HVAC – y sinh (không cấy ghép)

  • Sealant trung tính ít mùi cho lắp ráp, mỡ silicone cho van, o-ring; coating bảo vệ bảng điều khiển.

Xây dựng – kính – cửa – mặt dựng

  • Silicone sealant đàn hồi lâu dài, kháng UV/ozon cho dán/niêm kín kính – kim loại – đá nhân tạo.


Cách chọn Dowcorning theo bài toán kỹ thuật

1) Cơ chế đóng rắn & mùi

  • Acetoxy RTV 1K: rắn nhanh, mùi giấm; không khuyến khích cho đồng/điện tử nhạy do ăn mòn axit.

  • Trung tính/oxime RTV 1K: an toàn với đa số kim loại/điện tử, mùi nhẹ; phổ biến cho PCB – vỏ máy.

  • RTV 2K/đóng rắn bổ sung: kiểm soát tốc độ tốt, độ co ngót thấp, phù hợp potting/coating yêu cầu cao.

2) Độ cứng & đàn hồi

  • Gel/độ cứng thấp: hấp thụ sốc, bảo vệ linh kiện mảnh.

  • Độ cứng trung bình–cao: giữ biên dạng, chịu nén/ép, phù hợp gioăng – kết cấu.

3) Dẫn nhiệt & điện môi

  • TIM/potting dẫn nhiệt (1,0–3,0+ W/m·K): hạ nhiệt mối nối, cân bằng độ nhớt – khả năng rót.

  • Điện môi cao – độ ẩm thấp: ưu tiên silicone cho khoảng cách rò nhỏ và dao động nhiệt lớn.

4) Vật liệu nền & xử lý bề mặt

  • Kim loại sơn, nhôm, thép không gỉ, PC/ABS: đa số RTV trung tính bám tốt; với PP/PE/PTFE cần primer/xử lý plasma.

  • Kính/quang học: chọn silicone quang học độ trong và chống vàng tốt.


Quy trình triển khai để đạt độ tin cậy cao

Chuẩn bị bề mặt

  1. Tẩy dầu – bụi – ẩm bằng dung dịch tương thích; bề mặt khô, sạch.

  2. Mài/đánh nhám nhẹ (nếu cần) để tăng neo bám; với nhựa năng lượng bề mặt thấp, cân nhắc primer.

Định lượng – thi công

  • Dùng kim, van định lượng, hoặc jet theo độ nhớt; với potting, rót từ đáy lên, tránh bọt.

  • Kiểm soát độ dày để đảm bảo thời gian rắn và tính năng (đệm, cách điện, dẫn nhiệt).

Đóng rắn

  • RTV 1K: phụ thuộc ẩm môi trường (độ dày lớn rắn lâu hơn); duy trì nhiệt–ẩm ổn định.

  • 2K/Nhiệt/UV: theo profile khuyến nghị; có thể post-cure để tăng chịu nhiệt/điện.

Kiểm tra chất lượng

  • Đo độ bền bóc/tách, độ cứng Shore, độ dày màng, điện trở cách điện, độ dẫn nhiệt (với TIM).

  • Với coating, dùng đèn UV (nếu có huỳnh quang) để kiểm tra vùng phủ – mép linh kiện.


Bảng gợi ý nhanh theo nhu cầu

Bài toán Giải pháp Dowcorning gợi ý Lợi ích nổi bật
Niêm kín vỏ – tạo gioăng in-place RTV trung tính/oxime Bám đa vật liệu, bền thời tiết
Bảo vệ PCB/cảm biến Potting/gel silicone Hấp thụ sốc, chống ẩm – rung
Hạ nhiệt linh kiện công suất TIM (keo/mỡ/gel/pad) Giảm nhiệt mối nối, ổn định điện
Phủ chống ẩm muối cho board Conformal coating silicone Đàn hồi cao, không nứt khi sốc nhiệt
Bôi trơn o-ring/van Mỡ silicone Kháng nước, ít bay hơi, sạch
Dán thấu kính/LED Silicone quang học Trong suốt, chống vàng, chịu nhiệt

Mẹo kỹ thuật để tối ưu độ bền

  • Tránh acetoxy trên đồng, bạc, mạch sống — sử dụng trung tính cho điện tử/kim loại nhạy.

  • Thiết kế lỗ thoát ẩm cho RTV 1K ở hốc kín, tránh rắn chậm.

  • Tối ưu độ dày TIM: lớp mỏng – đều giúp trở nhiệt thấp hơn so với bôi quá dày.

  • Quản lý bọt: rót chân không cho potting dày; với coating, điều chỉnh thixotropy/tốc độ đầu phun.

  • Theo dõi độ ẩm kho: với RTV 1K, đóng nắp ngay sau dùng để tránh đóng rắn trong tuýp.


FAQ – Câu hỏi thường gặp

RTV 1K khác 2K như thế nào?
RTV 1K rắn nhờ ẩm môi trường, tiện dụng nhưng lớp dày rắn lâu; RTV 2K rắn theo tỷ lệ trộn, kiểm soát tốc độ/độ dày tốt hơn và co ngót thấp.

Silicone có bám tốt lên nhựa LSE (PP/PE)?
Mặc định khó; nên dùng primer hoặc xử lý plasma/corona hoặc chọn hệ chuyên dụng cho LSE.

TIM silicone có dẫn điện không?
Hầu hết không dẫn điện (điện môi). Nếu cần che EMI, chọn vật liệu khác hoặc cấu trúc shielding riêng.

Có mùi trong quá trình rắn không?
Acetoxymùi giấm; trung tính/oxime mùi nhẹ hơn. Đảm bảo thông gió khi thi công.


Tại sao mua Dowcorning tại Vật Tư Sunflower?

  • Danh mục chính hãng – đầy đủ: RTV dán–trám, potting/gel, TIM keo–mỡ–pad, conformal coating, mỡ silicone, silicone quang học.

  • Tư vấn theo case kỹ thuật: đề xuất cơ chế rắn – độ cứng – độ nhớt – dẫn nhiệt – điện môi – quy trình định lượng đúng sản phẩm & thiết bị của bạn.

  • Dịch vụ kỹ thuật & chứng từ: cung cấp SDS/TDS, COA, hỗ trợ mẫu thử – chạy thử – tối ưu SOP – kiểm tra độ dày/điện môi/độ dẫn nhiệt.

  • Giá cạnh tranh – giao nhanh: tồn kho linh hoạt, đồng hành trong giai đoạn ramp-up – sản xuất hàng loạt.


Liên hệ tư vấn & báo giá

Vật Tư Sunflower – Nhà cung cấp Dowcorning cho điện – điện tử, LED, ô tô – pin, HVAC, gia dụng và xây dựng.

Gọi ngay để đội ngũ kỹ thuật đề xuất giải pháp Dowcorning phù hợp nhất – từ RTV dán–trám, potting/gel, TIM, conformal coating đến mỡ silicone & silicone quang học – giúp tăng độ tin cậy, hạ nhiệt linh kiện và tối ưu chi phí vận hành cho sản phẩm của bạn.