Hiển thị 1–12 của 236 kết quả

Henkel là hệ sinh thái vật liệu cho sản xuất hiện đại: keo dán, chất kết dính kết cấu, vật liệu niêm kín, keo nóng chảy, phủ bảo vệ bề mặt, hóa chất xử lý kim loại và giải pháp đóng rắn UV/LED, 2 thành phần, ẩm, nhiệt. Điểm mạnh của Henkel nằm ở nền tảng hóa học đa dạng (epoxy, acrylic, polyurethane, cyanoacrylate, silicone, hot melt… ) được tinh chỉnh theo từng bài toán: dán chịu lực, chịu nhiệt – ẩm, dán vật liệu năng lượng bề mặt thấp, dẫn nhiệt – cách điện cho điện tử, và chống rung – chống ồn cho ô tô.

Giá trị cốt lõi khi chuẩn hóa Henkel

  • Tối ưu năng suất: tốc độ dán cao, “open time” – “set time” phù hợp nhịp chuyền, giảm WIP.

  • Độ bền lâu dài: mối dán chịu kéo/bóc/cắt/mỏi, kháng ẩm – nhiệt – hóa chất theo tiêu chuẩn ngành.

  • Đồng bộ quy trình: giải pháp vật liệu + thiết bị cấp keo/đóng rắn + hướng dẫn QC, dễ truy xuất dữ liệu.

  • Lựa chọn bền vững: nhiều công thức ít VOC/không dung môi, thân thiện môi trường làm việc.


Danh mục giải pháp Henkel tiêu biểu

1) Keo kết cấu & lắp ráp công nghiệp

  • Epoxy kết cấu (1K/2K): bền cơ – bền hóa chất, co ngót thấp; dán kim loại, composite, ceramic và lấp khe kết cấu.

  • Acrylic kết cấu: bám dính rất tốt lên nhựa LSE (PP/PE) & kim loại, đóng rắn nhanh, chịu rung.

  • Polyurethane (PU): đàn hồi – hấp thụ rung, phù hợp dán vỏ, khung, vật liệu khác giãn nở.

  • Cyanoacrylate (keo nhanh): bám tức thì cho gá định/chi tiết nhỏ, nhiều cấp độ nhớt từ loãng đến gel.

2) Keo nóng chảy & hot melt phản ứng

  • Hot Melt/PSA: dán bao bì, nhãn, băng dính, nội thất; đường keo sạch, ít dây tơ, tiết kiệm năng lượng.

  • PUR (Reactive Hot Melt): sau dán tiếp tục phản ứng với ẩm → liên kết bền nhiệt – bền ẩm, lý tưởng cho dán cạnh gỗ, laminate, điện – điện tử.

3) Keo – vật liệu cho điện tử & điện

  • Keo dẫn nhiệt (TIM) & potting/encapsulation: tản nhiệt, điện môi cao, bảo vệ linh kiện công suất, nguồn, cảm biến.

  • Conformal coating: phủ bảo vệ PCB chống ẩm muối – bụi – hóa chất nhẹ; có huỳnh quang để kiểm tra vùng phủ.

  • Keo UV/LED: cure-on-demand trong giây, đường dán sạch cho quang học/LED/điện tử chính xác.

4) Niêm kín & bịt kín

  • Silicone/PU sealant: đàn hồi, chịu thời tiết – nhiệt; niêm kín thân vỏ, module, cửa – vách.

  • Gasket in-place (đường keo tạo gioăng): in tại chỗ, rắn tại chỗ, thay gioăng cắt sẵn, tối ưu kho bãi.

5) Hóa chất xử lý bề mặt – bảo vệ kim loại

  • Xử lý trước sơn/phốt phát hóa, tẩy dầu – ức chế gỉ: nâng độ bám sơn, chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ bề mặt kim loại.

  • Chất chuyển đổi bề mặt nhôm/đồng/kẽm: đồng nhất màu, giảm khuyết tật sơn/phủ.


Ứng dụng Henkel theo ngành

Điện tử – điện – pin & năng lượng

  • Keo dẫn nhiệt & potting cho MOSFET/IGBT, driver LED, BMS; coating chống ẩm muối; keo UV gắn thấu kính/quang học.

  • Gasket UV in tại chỗ, rắn tức thì, giảm chu kỳ & linh hoạt thiết kế.

Ô tô – xe máy – thiết bị công nghiệp

  • Keo kết cấu/PU dán nội – ngoại thất, panel, cụm NVH; sealant chống rung & kín khít; xử lý bề mặt chống gỉ trước sơn.

  • Hot melt/PUR cho trang trí, bọc vật liệu, chi tiết nội thất yêu cầu thẩm mỹ.

Bao bì – in ấn – hàng tiêu dùng

  • Hot melt/PSA & keo nước cho gấp dán hộp, nhãn, phong bì; vận tốc cao, định mức ổn định, dễ vệ sinh thiết bị.

Gỗ – nội thất – xây dựng

  • PUR dán cạnh bền ẩm – nhiệt, mép đẹp; PU/epoxy lấp khe – kết cấu gỗ/kim loại/nhựa; sealant khe cửa – vách.


Cách chọn giải pháp Henkel theo bài toán của bạn

1) Vật liệu nền & hình học mối dán

  • Kim loại – composite – gốm: ưu tiên epoxy kết cấu hoặc acrylic kết cấu.

  • Nhựa kỹ thuật/LSE (PP/PE/TPR): acrylic kết cấu hoặc xử lý plasma/primer trước khi dán.

  • Khe hở lớn – lấp đầy: epoxy/PU thixotropic để giữ biên dạng, giảm chảy.

  • Gasket in-place: keo đàn hồi sau rắn, bám đều theo rãnh.

2) Nhiệt – ẩm – hóa chất & môi trường vận hành

  • Ngoài trời/dao động nhiệt: PU/silicone đàn hồi, kháng UV.

  • Nhiệt cao/điện tử: keo dẫn nhiệt, potting epoxy/silicone có dải nhiệt rộng, điện môi cao.

  • Hóa chất nhẹ/ẩm muối: epoxy/PU + coating tăng bảo vệ.

3) Tốc độ & phương pháp đóng rắn

  • Cần tốc độ tối đa: UV/LED (giây), hot melt/HM PSA (bám tức thì).

  • Đổ bọc dày/khối: epoxy/PU 2K độ nhớt thấp – gel đủ dài để thoát bọt; cân nhắc rót chân không.

  • Dán cạnh/laminate: PUR “open time” phù hợp nhịp ép, bám lâu dài.

4) Điện – nhiệt – QC

  • Dẫn nhiệt: chọn 1–3 W/m·K (hoặc cao hơn theo thiết kế); cân bằng độ nhớt – rót – trọng lượng.

  • Điện môi: ưu tiên silicone/epoxy điện môi cao cho khoảng cách rò nhỏ.

  • Kiểm soát chất lượng: đo độ bền bóc/cắt, độ dày keo, liều UV (J/cm²), kiểm tra độ ẩm – bụi – dầu bề mặt trước dán.


Hướng dẫn triển khai để đạt độ bền tối đa

Chuẩn bị bề mặt

  1. Tẩy dầu – bụi – ẩm bằng dung dịch tương thích; lau khô hoàn toàn.

  2. Xử lý bề mặt (mài nhẹ, plasma/corona, primer) với nhựa LSE hoặc kim loại bị oxy hóa để tăng neo bám.

Định lượng – trộn – khử bọt

  • 2K epoxy/PU: cân trộn chính xác theo tỷ lệ; dùng mixing tĩnh/động ổn định; khử bọt chân không/ly tâm trước khi rót bọc.

  • Hot melt/PUR: kiểm soát nhiệt bồn – ống – súng, tránh cháy keo; duy trì áp lực & tốc độ đồng đều.

  • UV/LED: thiết lập Dose = cường độ × thời gian; đo bằng radiometer tại vị trí dán, giảm vùng che bóng bằng jig/đèn phù hợp.

Đóng rắn – thử nghiệm

  • Nhiệt/UV/ẩm theo profile nhà sản xuất; tăng nhiệt từ từ với cụm dày để giảm ứng suất.

  • Test peel/shear, độ cứng, điện trở cách điện, độ dày coating; lưu log thông số để truy xuất & cải tiến.


Bảng so sánh nhanh các hệ vật liệu Henkel

Tiêu chí Epoxy Acrylic PU Silicone Hot Melt/PUR
Bền cơ – kháng hóa chất Rất cao Cao Cao Trung bình–khá Khá–cao (PUR: rất cao)
Đàn hồi – chịu rung Khá (toughened) Khá Rất tốt Xuất sắc Tốt
Tốc độ đóng rắn Phút–giờ Phút–giờ Phút–giờ Phút–giờ Giây–phút
Bề mặt LSE (PP/PE) Cần xử lý/primer Tốt Khá Trung bình PUR: Tốt
Dẫn nhiệt – điện môi Rất tốt (potting/TIM) Trung bình Khá Rất tốt (điện tử) Trung bình

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Epoxy hay PU cho cảm biến ngoài trời?
Cần bền cơ – hóa chấtepoxy. Cần đàn hồi – chịu sốc nhiệtPU. Có thể dùng epoxy toughened khi cần cả hai.

Keo UV có dùng cho khu vực bị che bóng?
Phải thiết kế đèn/jig để ánh sáng tới điểm dán, hoặc chọn keo UV có rắn thứ cấp (nhiệt/ẩm). Chỉ tăng liều khi ánh sáng thực sự tới.

PUR khác hot melt thường thế nào?
Hot melt thường tạo liên kết khi nguội; PUR còn phản ứng với ẩm, cho độ bền nhiệt – ẩm vượt trội, phù hợp dán cạnh/laminate/điện tử.

Potting dẫn nhiệt bao nhiêu là đủ?
Phổ biến 1,0–3,0 W/m·K; cụm công suất lớn có thể yêu cầu cao hơn, nhưng cần cân bằng độ nhớt – khối lượng – chi phí.


Tại sao mua Henkel tại Vật Tư Sunflower?

  • Danh mục chính hãng – đa nền: epoxy, acrylic, PU, cyanoacrylate, silicone, hot melt, PUR, coating, TIM, potting/encapsulation, hóa chất xử lý bề mặt.

  • Tư vấn theo case vận hành: đề xuất công thức – độ nhớt – open/set time – liều UV – profile đóng rắn – quy trình QC phù hợp sản phẩm & thiết bị của bạn.

  • Dịch vụ kỹ thuật & chứng từ: cung cấp SDS/TDS, COA, hỗ trợ mẫu thử – chạy thử – tối ưu SOP, giảm tiêu hao & phế phẩm.

  • Giá cạnh tranh – giao nhanh: tồn kho linh hoạt, phương án cung ứng theo mùa sản xuất.


Liên hệ tư vấn & báo giá

Vật Tư Sunflower – Nhà cung cấp Henkel cho điện tử – ô tô – cơ khí – bao bì – gỗ nội thất – năng lượng.

Gọi ngay để đội ngũ kỹ thuật đề xuất giải pháp Henkel phù hợp nhất – từ keo kết cấu, hot melt/PUR, keo UV, potting & TIM, sealant đến xử lý bề mặt – giúp tăng tốc độ, nâng độ tin cậy và tối ưu chi phí vận hành.