H. B. Fuller là thương hiệu keo dán công nghiệp hàng đầu với danh mục sản phẩm rộng từ hot melt, PSA, keo nước, PUR, epoxy, silicone, cyanoacrylate đến chất trám/bịt kín và các giải pháp bơm – phun – định lượng. Thay vì chỉ “bán keo”, H. B. Fuller tập trung vào giải pháp dán tổng thể: vật liệu + quy trình + thiết bị, giúp nhà máy tăng tốc độ, ổn định chất lượng, giảm lỗi và tối ưu TCO (tổng chi phí sở hữu).
Điểm mạnh nổi bật
-
Công thức theo ứng dụng: dán nhanh – dán bền – chịu nhiệt – chịu ẩm – dán bề mặt năng lượng thấp.
-
Tối ưu sản xuất: thời gian “mở” (open time) – tốc độ cố định – độ nhớt phù hợp từng dây chuyền.
-
An toàn & bền vững: lựa chọn không dung môi/ít VOC, hỗ trợ audit chất lượng.
Danh mục keo H. B. Fuller tiêu biểu
Keo hot melt (HM) & hot melt PSA
-
Đặc tính: rắn ở nhiệt độ phòng, tan chảy khi gia nhiệt; bám dính tức thì, tốc độ cao.
-
Ứng dụng: đóng gói hộp/thùng, dán túi – phong bì, làm nhãn – băng keo PSA, hàng tiêu dùng, gấp dán hộp giấy, in ấn bao bì.
-
Lợi ích: giảm thời gian kẹp giữ, đường keo sạch, ít dây tơ, tiết kiệm năng lượng so với sấy dung môi.
Keo PUR (reactive hot melt)
-
Đặc tính: vừa kết dính vật lý như hot melt, vừa phản ứng hóa học với ẩm tạo liên kết bền nhiệt – bền ẩm.
-
Ứng dụng: gỗ – nội thất – dán cạnh, dán PVC/ABS/laminate, lắp ráp điện tử – gia dụng, dán ngôn ngữ hiển thị.
-
Giá trị: độ bền lâu dài, chống bong tróc ở môi trường khắc nghiệt.
Keo nước (water-based)
-
Đặc tính: khuếch tán trong nước, ít mùi – ít VOC, thân thiện môi trường.
-
Ứng dụng: bao bì giấy, dán nhãn ướt, xưởng in, dán bìa – gáy sách, carton sóng.
-
Lợi ích: chi phí hợp lý, dễ làm sạch thiết bị.
Keo epoxy – polyurethane – silicone (kết cấu & niêm kín)
-
Epoxy: bền cơ – bền hóa chất, co ngót thấp; phù hợp dán kim loại, composite, linh kiện công nghiệp.
-
PU: đàn hồi – chịu rung, lấp khe tốt; dùng cho ô tô – điện – cơ khí – thiết bị ngoài trời.
-
Silicone: dải nhiệt rộng – điện môi ổn định; bịt kín, cách điện, phù hợp cụm nhiệt cao/dao động nhiệt.
Cyanoacrylate & acrylic UV
-
Cyanoacrylate: dán siêu nhanh cho gá định – lắp ráp tinh, bề mặt nhựa/kim loại/caosu.
-
Acrylic UV/LED: cure-on-demand trong vài giây, đường dán sạch, phù hợp sản phẩm quang học – điện tử.
Keo chuyên ngành
-
Hygiene (tã/băng vệ sinh): hot melt độ bám linh hoạt – dịu da.
-
Gỗ – nội thất: keo dán cạnh, dán veneer, dán cửa – khung.
-
Ô tô – xe máy: dán trang trí, tấm cách âm, cụm nội thất.
-
Điện – điện tử: keo dán linh kiện, potting/bịt kín, keo dẫn nhiệt.
Ứng dụng H. B. Fuller theo ngành
Bao bì – in ấn – đóng gói
-
Hot melt/HM PSA cho gấp dán hộp, niêm phong thùng carton, dán nhãn, bế dán phong bì; tốc độ cao, ít dây keo.
-
Keo nước cho dán bìa, gáy sách, cơ cấu giấy phức tạp.
Gỗ – nội thất – xây dựng
-
PUR dán cạnh bền ẩm, bề mặt phẳng đẹp; keo PU/epoxy dán cửa, khung, vật liệu đa lớp.
-
Sealant cho khe cửa – vách, chống rung và kín khít.
Điện – điện tử – hàng gia dụng
-
Acrylic UV/cyanoacrylate cho lắp ráp nhanh; epoxy/PU kết cấu; silicone bịt kín, cách điện.
-
Potting & keo dẫn nhiệt bảo vệ và tản nhiệt linh kiện công suất.
Ô tô – pin – linh kiện
-
Keo kết cấu & băng keo công nghiệp cho nội thất/ngoại thất, NVH (giảm ồn), module pin; bám dính ổn định trong rung – nhiệt.
Lợi ích kỹ thuật khi chuẩn hóa keo H. B. Fuller
-
Tăng tốc độ & ổn định chất lượng: lựa chọn open time – set time – độ nhớt đúng giúp dây chuyền chạy nhanh, ít lỗi.
-
Giảm chi phí tổng: tối ưu định mức, giảm phế phẩm, tiết kiệm năng lượng (đặc biệt với hot melt & UV).
-
Độ bền mối dán cao: chịu kéo – bóc – cắt – mỏi; kháng ẩm – nhiệt – hóa chất theo yêu cầu.
-
Thân thiện sản xuất: nhiều công thức không dung môi, ít mùi, dễ vệ sinh thiết bị.
Cách chọn keo H. B. Fuller theo bài toán của bạn
1) Vật liệu nền & năng lượng bề mặt
-
Kim loại, kính, composite → epoxy/PU/PUR hoặc PSA đặc thù.
-
Nhựa LSE (PP/PE/TPR) → chọn keo/PSA tối ưu cho bề mặt năng lượng thấp hoặc xử lý plasma/primer.
-
Giấy – carton – gỗ → keo nước/hot melt có độ thấm và bám sợi phù hợp.
2) Yêu cầu cơ – nhiệt – môi trường
-
Bền cơ & hóa chất → epoxy/PU.
-
Nhiệt cao/dao động nhiệt → silicone/PUR.
-
Ngoài trời/ẩm → hệ kháng ẩm/UV, chọn WR/kháng hóa chất nhẹ.
3) Quy trình & tốc độ
-
Tốc độ rất cao → hot melt/HM PSA hoặc UV/LED.
-
Đổ bọc/niêm kín → PU/epoxy/silicone độ nhớt theo khe hở.
-
Dán cạnh – laminate → PUR open time phù hợp nhịp ép.
4) Thiết bị & an toàn
-
Xem nhiệt độ bồn keo – súng phun – con lăn; cài áp lực – lưu lượng – nhiệt đúng khuyến nghị.
-
Ưu tiên keo ít VOC, không gây mùi khó chịu trong khu vực kín.
Hướng dẫn triển khai để đạt độ bền tối đa
Chuẩn bị bề mặt
-
Tẩy dầu – bụi – ẩm, mài/đánh nhám nhẹ nếu cần tăng neo bám.
-
Với nhựa LSE hoặc kim loại oxy hóa, cân nhắc primer hoặc plasma/corona.
Thiết lập quy trình
-
Hot melt/HM PSA: kiểm soát nhiệt độ bồn – ống – súng, thời gian lưu để tránh cháy keo; áp lực đều khi ép dán.
-
PUR: kín ẩm trong vận hành, định lượng chính xác; thời gian “open” đủ để lắp ráp.
-
Epoxy/PU 2K: cân trộn đúng tỷ lệ, trộn tĩnh/động ổn định; khử bọt nếu cần.
-
UV/LED: đo Dose = I × t tại vị trí dán, đảm bảo ánh sáng không bị che bóng.
Kiểm soát chất lượng
-
Test peel/shear/tack, kiểm tra độ dày – độ trải – bề mặt ướt; theo dõi nhiệt – độ ẩm môi trường.
-
Ghi log thông số theo ca để truy xuất và cải tiến định mức.
Bảng gợi ý nhanh theo nhu cầu
Bài toán | Giải pháp H. B. Fuller gợi ý | Lợi ích nổi bật |
---|---|---|
Dán hộp/thùng tốc độ cao | Hot melt | Bám tức thì, ít dây, tiết kiệm năng lượng |
Dán cạnh nội thất | PUR | Bền ẩm – nhiệt, mép đẹp, khó bong |
Dán kim loại/nhựa kỹ thuật | Epoxy/PU | Bền cơ – kháng hóa chất, lấp khe |
Nhãn – băng dính | HM PSA/PSA | Bám ổn định, điều chỉnh lực bóc |
Lắp ráp nhanh, sạch | Acrylic UV/LED | Rắn trong giây, bề mặt thẩm mỹ |
Bịt kín – cách điện | Silicone/PU sealant | Đàn hồi, chịu nhiệt/ẩm |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Hot melt có bị chảy trong môi trường nóng?
Chọn nhiệt độ mềm hóa (R&B) – điểm dính phù hợp; với môi trường nóng ẩm, ưu tiên hot melt công thức nhiệt cao hoặc PUR.
PUR và hot melt thường khác gì?
Hot melt thường chỉ kết dính vật lý khi nguội; PUR vừa dán nóng vừa phản ứng với ẩm tạo liên kết bền ẩm – bền nhiệt.
Keo UV có dán được ở vùng khuất?
Phải đảm bảo ánh sáng tới bề mặt keo hoặc dùng keo UV có cơ chế rắn thứ cấp (nhiệt/ẩm) cho vùng bị che.
Epoxy 2K khó làm sạch không?
Hãy định lượng – trộn đúng, dùng khăn lau chuyên dụng trước khi keo gel; với phần cứng hóa, cần dụng cụ cơ học/hoá chất thích hợp theo SOP.
Tại sao chọn H. B. Fuller tại Vật Tư Sunflower?
-
Danh mục chính hãng – đầy đủ: hot melt, HM PSA, keo nước, PUR, epoxy, PU, silicone, cyanoacrylate, acrylic UV/LED, sealant và phụ trợ.
-
Tư vấn theo case vận hành: đề xuất công thức – độ nhớt – open/set time – nhiệt độ – thiết bị phun/ép đúng nhịp chuyền & vật liệu.
-
Dịch vụ kỹ thuật & chứng từ: cung cấp SDS/TDS, COA, hỗ trợ mẫu thử – chạy thử – tối ưu SOP, giảm tiêu hao & phế phẩm.
-
Giá cạnh tranh – giao nhanh: tồn kho linh hoạt, kế hoạch cung ứng theo mùa sản xuất.
Liên hệ tư vấn & báo giá
Vật Tư Sunflower – Nhà cung cấp H. B. Fuller cho bao bì – in ấn, gỗ – nội thất, điện – điện tử, ô tô – pin và hàng tiêu dùng.
-
Hotline: 0966068726 – 0937664495
-
Mail: [email protected]
-
Website: vattusunflower.com
Gọi ngay để đội ngũ kỹ thuật đề xuất giải pháp keo H. B. Fuller phù hợp nhất cho dây chuyền của bạn – tăng tốc độ, ổn định chất lượng và tối ưu chi phí vận hành.
H. B. Fuller
H. B. Fuller
H. B. Fuller
H. B. Fuller
H. B. Fuller
H. B. Fuller
H. B. Fuller
H. B. Fuller
H. B. Fuller
H. B. Fuller
H. B. Fuller
H. B. Fuller