Hiển thị 1–12 của 57 kết quả

Đĩa Petri là vật tư phòng thí nghiệm dùng để nuôi cấy, phân lập, định lượng và quan sát vi sinh vật trên môi trường thạch (agar) hoặc môi trường lỏng. Nhờ cấu trúc hai phần nắp–đế, đĩa tạo ra một khoang nông, phẳng, dễ phân tán mẫu và đọc kết quả bằng mắt thường hoặc qua kính hiển vi/đèn soi. Trong kiểm nghiệm vi sinh, đĩa Petri 90 mm gần như là “chuẩn vàng” cho nhiều phương pháp: đếm CFU, kiểm tra nhiễm bẩn, đánh giá kháng sinh đồ, kiểm soát vệ sinh môi trường, nghiên cứu nấm men – nấm mốc…


Phân loại đĩa Petri phổ biến

Theo vật liệu

  • Nhựa polystyrene (PS) dùng một lần: trong, nhẹ, độ phẳng tốt, truyền sáng cao, thích hợp tiệt trùng gamma/EO. Thuận tiện cho phòng lab cần công suất lớn, giảm rủi ro lây nhiễm chéo do không tái sử dụng.

  • Thủy tinh borosilicate tái sử dụng: chịu nhiệt – sốc nhiệt, có thể tiệt trùng hấp ướt (autoclave) nhiều lần; phù hợp đào tạo, nghiên cứu cơ bản, môi trường cần giảm rác thải nhựa.

Theo tình trạng tiệt trùng

  • Tiệt trùng sẵn (Sterile, single pack/stack pack): mở hộp dùng ngay, tiện cho GMP/GLP với kiểm soát truy xuất lô.

  • Không tiệt trùng (Non-sterile): tối ưu chi phí cho mục đích chuẩn bị môi trường sẵn và tiệt trùng hàng loạt tại chỗ.

Theo thiết kế nắp

  • Có lỗ thoát khí (vented): vi khí hậu trao đổi tốt, giảm ngưng tụ, hỗ trợ nuôi cấy hiếu khí.

  • Không lỗ (non-vented): giảm mất ẩm, phù hợp nuôi cấy kéo dài hoặc mẫu nhạy khô.

Theo cấu trúc đáy

  • Đáy trơn: đa dụng cho hầu hết quy trình.

  • Đáy chia vạch (grid/sector): hỗ trợ đếm khuẩn lạc hoặc chia khoang 2–3 ngăn để tiết kiệm môi trường/mẫu.

Theo kích thước

  • 35 mm – 60 mm: thử nghiệm sàng lọc, đĩa kháng sinh đồ, nuôi cấy diện tích nhỏ.

  • 90 mm (chuẩn): đếm khuẩn lạc, phân lập, kiểm tra vệ sinh bề mặt.

  • 120–150 mm: nuôi cấy diện tích lớn, spreading nhiều mẫu hoặc đặt nhiều đĩa lọc.


Ứng dụng nổi bật của Đĩa Petri

Kiểm nghiệm vi sinh trong thực phẩm – nước – dược phẩm

  • Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí, Coliform/E. coli, nấm men – nấm mốc bằng phương pháp pour plate/spread plate.

  • Thử độ vô khuẩn (bioburden) cho nguyên liệu/bao bì; giám sát vệ sinh bề mặt trong nhà máy.

Y sinh – lâm sàng – dược lý

  • Kháng sinh đồ (antibiogram): đặt khoanh giấy tẩm kháng sinh lên bề mặt thạch và đo vòng vô khuẩn.

  • Phân lập – định danh vi sinh vật bằng môi trường chọn lọc/khác biệt.

Môi trường – vi sinh công nghiệp

  • Đánh giá chất lượng không khí bề mặt/định kỳ bằng đĩa settle plate.

  • Sàng lọc enzyme/vi khuẩn sinh học trong lên men, xử lý nước thải, phân hủy sinh học.

Giáo dục – nghiên cứu

  • Thực hành vi sinh cơ bản, quan sát vòng đời nấm mốc, thí nghiệm ức chế vi sinh của thảo dược/hoạt chất.


Cách chọn đĩa Petri cho phòng lab của bạn

1) Tuân thủ quy trình & tiêu chuẩn

  • GMP/GLP/ISO hoặc yêu cầu audit → ưu tiên đĩa tiệt trùng sẵn, bao bì có nhãn lô – chỉ thị tiệt trùng – chứng nhận QC.

  • Đào tạo/giảng dạy → có thể dùng đĩa thủy tinh tái sử dụng để tiết kiệm, kèm SOP rửa – hấp.

2) Phù hợp phương pháp

  • Đếm CFU hiếu khí → đĩa vented hạn chế ngưng tụ và tăng trao đổi khí.

  • Ủ dài ngày/giảm bay hơinon-vented; bảo quản trong hộp ủ có khay nước để duy trì độ ẩm.

  • Đếm nhanh – lặp lại → chọn đáy có vạch để chuẩn hóa thao tác và tăng tốc đọc.

3) Kiểm soát độ phẳng & truyền sáng

  • Độ phẳng ±0,2 mm (tham chiếu nhà sản xuất) giúp lớp agar đều, khuẩn lạc phát triển đồng nhất. Nhựa trong suốt hỗ trợ đọc ngược qua đáy, chụp ảnh tự động.

4) Lựa chọn đóng gói

  • Single wrap cho phòng sạch cấp cao; sleeve 10–20 chiếc tiết kiệm thời gian refilling cho lab có tần suất cao.

  • Với đĩa thủy tinh: chọn nắp khít – mép rộng để giảm bốc hơi, dễ cầm nắm khi dùng găng.


Hướng dẫn sử dụng đĩa Petri đúng chuẩn

Chuẩn bị & rót môi trường

  1. Tiệt trùng dụng cụ – môi trường theo SOP; làm việc trong tủ cấy an toàn sinh học.

  2. Làm nguội agar đến 45–50°C trước khi rót; rót 18–25 ml cho đĩa 90 mm để đạt độ dày 3–4 mm.

  3. Lắc xoay nhẹ để san phẳng; để đông đặc trên bề mặt phẳng, nắp hé một phần để tránh ngưng tụ.

Gieo mẫu & ủ

  • Spread plate: phết đều 100 μl mẫu pha loãng bằng que trải vô trùng.

  • Pour plate: trộn mẫu với agar 45–50°C, xoay nhẹ để phân tán.

  • Ủ ngược (nắp xuống, đáy lên) ở nhiệt độ/bầu khí phù hợp để giảm ngưng tụ rơi xuống bề mặt thạch.

Ghi nhãn & truy xuất

  • Ghi mã mẫu – loãng độ – môi trường – ngày ủđáy đĩa (không ghi trên nắp dễ lẫn).

  • Lưu biểu mẫu điện tử (nếu có) với ảnh chụp đĩa để thuận tiện audit.

An toàn sinh học & thải bỏ

  • Thu gom đĩa sau khi đọc kết quả vào túi rác lây nhiễm.

  • Khử khuẩn/ hấp ướt trước khi loại bỏ; tuyệt đối không mở đĩa nuôi cấy mầm bệnh ngoài tủ an toàn.


Mẹo kỹ thuật để tăng độ chính xác

  1. Giảm ngưng tụ: làm ấm nhẹ đĩa trước khi rót; ủ ngược; dùng đĩa vented.

  2. Tránh “swarming” (vi khuẩn lan nhanh): dùng môi trường đặc hơn, để bề mặt thạch khô ráo vừa phải trước khi phết mẫu.

  3. Đếm chính xác: chọn độ pha loãng để mỗi đĩa có 30–300 CFU; dùng bút đánh dấu vòng khuẩn lạc đã đếm.

  4. Độ đồng nhất giữa lô: dùng cùng nhà sản xuất/kích thước cho cả đợt; thay đổi đĩa có thể ảnh hưởng tốc độ khôđọc ảnh.

  5. Giảm nhiễm chéo: thao tác mở nắp tối thiểu thời gian, bật bunsen/giữ dòng khí sạch đúng chuẩn.


Lợi ích khi chọn đĩa Petri chất lượng cao

  • Kết quả lặp lại nhờ độ phẳng – truyền sáng – độ sạch ổn định.

  • Tiết kiệm thời gian vì ít lỗi vận hành (nứt thạch, đọng nước, méo đĩa).

  • An toàn – tuân thủ với chỉ thị tiệt trùng, truy xuất lô rõ ràng, phù hợp audit.

  • Tối ưu chi phí tổng: giảm hỏng thí nghiệm, giảm thao tác lặp, kéo theo tiết kiệm môi trường – nhân lực.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Có nên tái sử dụng đĩa nhựa?
Không. Đĩa PS dùng một lần thiết kế cho một chu kỳ để loại bỏ rủi ro nhiễm chéo và biến dạng khi hấp.

Đĩa thủy tinh có phù hợp kiểm nghiệm chuẩn?
Có, nếu SOP làm sạch – hấp ướt – kiểm tra nứt sứt chặt chẽ. Tuy nhiên, đĩa tiệt trùng sẵn thuận tiện hơn trong môi trường GMP/GLP.

Vì sao phải ủ ngược đĩa?
Để giảm giọt ngưng tụ rơi lên bề mặt thạch, tránh khuẩn lạc “bơi” và sai số đếm.

Khi nào dùng đĩa có vạch chia?
Khi đếm CFU thủ công hoặc cần so sánh khu vực phủ mẫu; vạch giúp định vị–đếm nhanh và giảm sai số người đếm.


Tại sao mua Đĩa Petri tại Vật Tư Sunflower?

  • Danh mục đa dạng: nhựa PS tiệt trùng (vented/non-vented, đáy trơn/chia vạch, size 35–150 mm), đĩa thủy tinh borosilicate tái sử dụng.

  • Chất lượng đồng nhất: độ phẳng–độ trong cao, bao bì sạch, truy xuất lô rõ ràng, phù hợp SOP kiểm nghiệm.

  • Tư vấn kỹ thuật: đề xuất kích thước–thiết kế–đóng gói, tối ưu quy trình rót agar – gieo mẫu – ủ – đếm CFU.

  • Giá cạnh tranh – giao nhanh: tồn kho linh hoạt, hỗ trợ mẫu thử và gói cung ứng định kỳ cho phòng lab.


Liên hệ tư vấn & báo giá

Vật Tư Sunflower – Nhà cung cấp Đĩa Petri cho phòng thí nghiệm, nhà máy thực phẩm – đồ uống, dược – mỹ phẩm, nước – môi trường, giáo dục – nghiên cứu.

Gọi ngay để nhận tư vấn đĩa Petri chuẩn phòng lab: chọn vật liệu – kích thước – thiết kế nắp – tiêu chuẩn tiệt trùng phù hợp, giúp tăng độ chính xác, giảm lãng phí và tối ưu chi phí cho hoạt động kiểm nghiệm vi sinh của bạn.