Các loại dầu thủy lực 68 tốt nhất cho các thiết bị công nghiệp

141 1

Dầu thủy lực ISO VG 68 là lựa chọn phổ biến cho nhiều hệ thống thủy lực công nghiệp và cơ giới, từ máy ép, máy xúc tới hệ thống thủy lực trên xe chuyên dụng. Bài viết này giải thích rõ yêu cầu kỹ thuật, điểm khác biệt giữa các dòng dầu thủy lực 68, đồng thời giới thiệu các sản phẩm tiêu biểu giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp cho các thiết bị của bạn. 

ISO VG 68 là gì và vì sao quan trọng?

ISO VG 68 (hay đơn giản gọi là “dầu thủy lực 68”) mô tả độ nhớt danh nghĩa của dầu ở 40°C, xấp xỉ 68 cSt — mức độ nhớt phù hợp cho nhiều bơm thủy lực và ứng dụng công nghiệp. Độ nhớt ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bôi trơn, truyền áp và tuổi thọ bơm; do đó chọn đúng ISO VG là bước đầu tiên quan trọng trong bảo dưỡng hệ thống. 

Yêu cầu kỹ thuật cơ bản cho dầu thủy lực 68

hi 1

Dầu thủy lực T-LUBE 68

Các hệ thống thủy lực hiện đại đòi hỏi dầu phải đáp ứng song song nhiều yêu cầu: độ ổn định oxy hóa cao, chỉ số độ nhớt (VI) tốt để chịu biến thiên nhiệt, khả năng chống mài mòn (AW/EP), tách nước nhanh và chống tạo bọt. Với thiết kế máy ngày càng nhỏ gọn và hoạt động liên tục, dầu phải bảo vệ bơm, van và xy-lanh khỏi hao mòn và cặn bẩn để giảm thời gian chết máy và chi phí bảo trì.

Phân loại theo gốc dầu và đặc tính ứng dụng

Dầu gốc khoáng (Mineral)

Dầu gốc khoáng là lựa chọn truyền thống: chi phí hợp lý, đáp ứng tốt trong nhiều ứng dụng tiêu chuẩn. Các sản phẩm gốc khoáng tiên tiến được bổ sung phụ gia chống mài mòn, chống oxy hóa để kéo dài tuổi thọ dầu.

Dầu nhóm II / gốc tinh chế cao

Sử dụng dầu gốc tinh lọc (Group II) giúp cải thiện độ bền nhiệt và khả năng làm sạch, giảm cặn so với dầu khoáng thông thường. Nhiều dòng hiệu năng cao trên thị trường sử dụng công nghệ này để tăng chu kỳ thay dầu.

Dầu bán tổng hợp và tổng hợp

Dầu bán tổng hợp và dầu tổng hợp hoàn toàn (PAO, ester…) mang lại chỉ số độ nhớt cao hơn, hiệu suất ở dải nhiệt rộng và tuổi thọ dầu dài hơn — phù hợp với máy kéo, hệ thống hoạt động ngoài trời có biến thiên nhiệt lớn hoặc các ứng dụng tốc độ cao.

Các dòng sản phẩm tiêu biểu nên biết

Shell Tellus S2 MX 68, hiệu năng và kiểm soát ô nhiễm

Shell Tellus S2 MX 68 là dầu thủy lực anti-wear dựa trên dầu gốc nhóm II, được thiết kế để kiểm soát bọt, tách khí tốt và hạn chế đóng cặn — giúp truyền năng lượng hiệu quả trong hệ thống. Tellus được nhiều OEM công nhận và thích hợp cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao. 

Mobil DTE 20 Series (ví dụ Mobil DTE 25), bảo vệ bơm và giảm cặn

Dòng Mobil DTE 20 nổi tiếng với khả năng bảo vệ bơm, giảm cặn và kéo dài tuổi thọ dầu; các sản phẩm này được phát triển để giảm chi phí bảo trì và nâng cao độ tin cậy cho hệ thống thủy lực áp suất cao. Mobil nhấn mạnh yếu tố “keep-clean” giúp giảm đóng cặn trong hệ thống. 

Castrol Hyspin DSP 68 — không chứa kẽm, tẩy rửa tốt

Castrol Hyspin DSP 68 là dầu thủy lực dạng “detergent” (tẩy rửa) với tính năng chống mài mòn và chống tạo cặn trong điều kiện áp suất và nhiệt độ cao; công thức không chứa kẽm phù hợp với những hệ thống ưu tiên loại phụ gia này. 

Aral Vitam / Vitam VF 68 — chỉ số độ nhớt cao, ổn định ở nhiệt độ thấp

Dòng Aral Vitam VF 68 nổi bật với chỉ số độ nhớt cao, đảm bảo hiệu năng ngay cả trong môi trường nhiệt độ thấp; sản phẩm đạt tiêu chuẩn DIN HLP và cung cấp khả năng bảo vệ chống mài mòn rất tốt — phù hợp với các hệ thống điều khiển chính xác. 

Các dòng khác đáng chú ý

Ngoài các thương hiệu lớn, thị trường còn nhiều sản phẩm như HYDRO ZF HLP 68 (zinc-free, tách nước nhanh), Pantherol HLP 68, Divinol HLP ISO 68, Eneos HLP 68 và các dầu VHLP/ HVLP cho ứng dụng ngoài trời hoặc biến thiên nhiệt lớn — mỗi dòng có thành phần phụ gia và ưu thế riêng, nên đối chiếu theo yêu cầu thiết bị trước khi chọn. 

Cách chọn đúng dầu thủy lực 68 cho thiết bị của bạn

  1. Kiểm tra khuyến nghị của nhà sản xuất thiết bị: Luôn ưu tiên sách hướng dẫn kỹ thuật, nhiều OEM yêu cầu dầu có tiêu chuẩn hoặc chu kỳ thay dầu cụ thể.
  2. Xác định điều kiện vận hành: Nhiệt độ, tải trọng, tần suất hoạt động và nguy cơ nhiễm bẩn/ nước sẽ quyết định nên chọn dầu HVLP/HLP hay dầu tổng hợp.
  3. Quan tâm tới phụ gia: Một số hệ thống cũ không tương thích với phụ gia chứa kẽm; dầu zinc-free có thể cần thiết.
  4. Quản lý dầu: Lọc, kiểm tra độ nhớt và hàm lượng nước định kỳ để kéo dài tuổi thọ dầu và giảm rủi ro hỏng hóc.

Bảo quản, thay dầu và bảo trì

Bảo quản thùng dầu nơi khô mát, đóng kín. Trước khi thay dầu, lọc hệ thống và kiểm tra bộ lọc; lấy mẫu dầu định kỳ để kiểm tra độ nhớt, TAN/TBN, nhiễm bẩn và hàm lượng nước. Thực hiện thay dầu theo chu kỳ dựa trên điều kiện vận hành và kết quả kiểm tra mẫu.

Kết luận
Dầu thủy lực 68 có nhiều dòng và công thức, từ dầu khoáng truyền thống tới dầu tổng hợp, mỗi lựa chọn phục vụ mục tiêu tối ưu hóa thao tác, tuổi thọ máy và chi phí bảo trì. Việc so sánh tiêu chuẩn kỹ thuật, phụ gia và hồ sơ hoạt động thực tế là cần thiết để chọn đúng sản phẩm cho thiết bị của bạn.

Để được tư vấn chi tiết và đặt hàng các sản phẩm dầu mỡ chính hãng và đạt tiêu chuẩn, vui lòng liên hệ với: