Hiển thị 1–12 của 113 kết quả

Tổng quan về RENOLIN

RENOLIN là dòng dầu bôi trơn công nghiệp nổi bật, được thiết kế cho các hệ thủy lực, tuần hoàn, bánh răng kín, bạc đạn và nhiều cơ cấu truyền động trong nhà máy hiện đại. Điểm mạnh của RENOLIN nằm ở độ tinh sạch cao, khả năng chống mài mòn vượt trội, tính ổn định oxy hóa – nhiệtđộ tách nước/khí nhanh, giúp thiết bị vận hành êm hơn, mát hơn và bền bỉ hơn trong các ca chạy dài.
Với triết lý “đúng sản phẩm – đúng ứng dụng – đúng chu kỳ”, RENOLIN giúp doanh nghiệp giảm ma sát – giảm hao phí năng lượng – kéo dài tuổi thọ thiết bị, từ đó tối ưu chi phí tổng sở hữu (TCO) và thời gian sẵn sàng máy.


Lợi ích cốt lõi khi dùng dầu RENOLIN

  • Bảo vệ bơm và van hiệu quả: gói phụ gia AW/EP tối ưu bề mặt ma sát, hạn chế mài mòn và hàn dính trong tải nặng.

  • Tách nước nhanh – chống rỉ tốt: giúp hạn chế ăn mòn, cavitation và suy giảm tính năng do nhiễm ẩm.

  • Tách khí – kháng bọt xuất sắc: giảm hiện tượng xốp dầu, sụt áp và rung ồn trên hệ thủy lực.

  • Ổn định nhiệt – oxy hóa: dầu ít xuống cấp ở nhiệt cao, hạn chế tạo bùn/cặn, kéo dài chu kỳ thay.

  • Tính tương thích vật liệu: có các lựa chọn không kẽm (zinc-free/ashless) cho hệ thống dùng kim loại màu hoặc yêu cầu tro thấp.

  • Dải độ nhớt đa dạng: ISO VG 15–100 cho thủy lực/tuần hoàn, VG 150–680 cho bánh răng công nghiệp.


Danh mục RENOLIN tiêu biểu (thường gặp tại nhà máy)

Tên gọi sản phẩm có thể khác nhau theo thị trường/đặc tả kỹ thuật. Vui lòng tham khảo bảng dữ liệu của từng mã khi triển khai thực tế.

RENOLIN B – Dầu thủy lực AW gốc khoáng

  • Công dụng: truyền lực, bôi trơn, tản nhiệt cho bơm cánh gạt, pít-tông, van, xy lanh.

  • Ưu điểm: phụ gia chống mài mòn mạnh, khả năng lọc tốt, giải phóng khí nhanh, kháng bọt.

  • Cấp nhớt phổ biến: ISO VG 32/46/68 (khí hậu Việt Nam chuộng VG 46/68 cho hệ vận hành ngoài trời).

RENOLIN B HVI – Độ nhớt cao, ổn định theo nhiệt

  • Dành cho: hệ thống làm việc ở dải nhiệt rộng hoặc ngoài trời.

  • Lợi ích: chỉ số độ nhớt (VI) cao giúp màng dầu ổn định khi nhiệt tăng/giảm, hạn chế mất áp/thay đổi đáp ứng hệ thống.

RENOLIN ZAF – Dầu thủy lực không kẽm (ashless)

  • Khi nào chọn: hệ thống có kim loại màu, yêu cầu tro thấp, hoặc chính sách môi trường nội bộ.

  • Tính năng: chống rỉ/oxy hóa mạnh, độ sạch cao, tương thích tốt với vật liệu phớt hiện đại.

RENOLIN CLEAN / RENOLIN dạng tẩy rửa nhẹ (detergency)

  • Mục tiêu: kiểm soát lắng bẩn, giữ sạch van/đường dầu; phù hợp hệ có xu hướng tạo cặn hoặc sau chuyển đổi dầu.

  • Lưu ý: luôn đọc hướng dẫn để đảm bảo tương thích trước khi “làm sạch trong vận hành”.

RENOLIN EAL / Bio-based (tùy mã)

  • Ưu tiên môi trường: dễ phân hủy sinh học, thích hợp khu vực nhạy cảm (đập nước, hải cảng, nông nghiệp).

  • Tính năng: vẫn đảm bảo bôi trơn – chống mài mòn, song cần quản trị nghiêm về nhiễm nước và bảo quản.

RENOLIN cho tuần hoàn – turbine – bánh răng kín

  • Tuần hoàn/Turbine: dầu độ sạch cao, tách nước/khí xuất sắc, chống rỉ – oxy hóa lâu bền cho bể lớn.

  • Bánh răng kín: có lựa chọn phụ gia EP, độ bám dính tốt, hạn chế micropitting; dải nhớt VG 150–680.


Ứng dụng tiêu biểu của RENOLIN trong nhà máy

1) Hệ thủy lực (press, injection, lift)

  • Yêu cầu: chống mài mòn bơm, tách khí nhanh, kháng bọt, độ nhớt ổn định.

  • Khuyến nghị:

    • Trong nhà xưởng nhiệt ổn định → RENOLIN B (VG 46/68).

    • Ngoài trời/dao động nhiệt lớn → RENOLIN B HVI.

    • Đòi hỏi tro thấp/kim loại màu → RENOLIN ZAF.

2) Hệ tuần hoàn – turbine – ổ trượt/bạc đạn

  • Yêu cầu: độ sạch dầu cao, tách nước nhanh, chống rỉ – oxy hóa, làm mát tốt.

  • Lợi ích: tuổi thọ dầu dài, hạn chế bùn sơn/varnish trong đường dầu và bể lớn.

3) Hộp số – bánh răng kín

  • Yêu cầu: chịu tải nặng – va đập, bám dính tốt trên răng, chống micropitting.

  • Lợi ích: bảo vệ răng trong điều kiện khắc nghiệt, giảm ồn – rung, kéo dài chu kỳ thay.


Cách chọn RENOLIN theo bài toán vận hành

Định nghĩa điều kiện làm việc

  • Tải – tốc độ – nhiệt: tải nặng/va đập → ưu tiên dầu có EP và độ nhớt phù hợp; tốc độ cao → chọn độ nhớt tránh tổn thất ma sát.

  • Vật liệu & tương thích: hệ có đồng thau/kim loại màu → cân nhắc không kẽm; kiểm tra tương thích với phớt/nhựa.

  • Môi trường – quy chuẩn: khu vực nhạy cảm → cân nhắc EAL; yêu cầu nội bộ → tro thấp/không kẽm.

Chọn cấp độ nhớt & chỉ số độ nhớt (VI)

  • Thủy lực phổ biến: ISO VG 32/46/68 (VG 46/68 cho môi trường nóng).

  • Nhiệt dao động rộng: ưu tiên RENOLIN B HVI để màng dầu ổn định.

  • Bánh răng kín: tham chiếu VG 150–680 theo tải/tốc độ/hệ số an toàn của hộp số.

Lập kế hoạch giám sát dầu (OCM)

  • Lấy mẫu định kỳ: độ nhớt, chỉ số oxy hóa, nước, hạt bẩn, kim loại mòn.

  • Chuẩn sạch ISO 4406: lắp lọc tinh/by-pass, dùng nút thở chống ẩm/bụi, nạp dầu qua phin lọc.

  • Chu kỳ thay dầu: kết hợp giờ chạy với tình trạng dầu để tối ưu chi phí, tránh thay non hoặc quá hạn.


Mẹo kỹ thuật để RENOLIN phát huy tối đa

  1. Sạch từ gốc: súc rửa bể/đường dầu, thay lọc trước khi nạp dầu mới; tạp chất/ẩm là “kẻ thù” của bơm – van.

  2. Quản lý chéo: không trộn dầu khác hệ nền/phụ gia; dán nhãn cấp nhớt – vị trí dùng trên bình dụng cụ.

  3. Kiểm soát nhiệt: mỗi 10°C vượt dải tối ưu có thể rút ngắn tuổi thọ dầu đáng kể; vệ sinh bộ trao đổi nhiệt, kiểm tra lưu lượng bơm.

  4. Chống bọt – tách khí: đặt đúng cao độ đường hút, bịt kín mối nối; kiểm tra mức dầu để tránh hút khí.

  5. Bảo vệ vật liệu nhạy cảm: khi vệ sinh bằng dung môi áp lực, che chắn nhựa/phớt; thử trước trên vùng khuất.

  6. Chuyển đổi dầu an toàn: xả – xả rửa – thay lọc – nạp mới; theo dõi chênh áp lọc và lấy mẫu sau 50–100 giờ đầu.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)

RENOLIN có phù hợp cho hệ thủy lực hở/ngoài trời?
Có. Hãy ưu tiên RENOLIN B HVI để ổn định độ nhớt theo nhiệt, cải thiện phản ứng van/bơm khi sáng sớm – trưa nóng.

Có nên dùng RENOLIN không kẽm cho mọi hệ thống?
Không bắt buộc. ZAF (ashless) phù hợp khi yêu cầu tro thấp/kim loại màu hoặc quy định nội bộ. Với hệ chuẩn, RENOLIN B vẫn đáp ứng rất tốt.

Bao lâu cần thay dầu RENOLIN?
Phụ thuộc tải/nhiệt/độ sạch và kích thước bể. Khung tham khảo 2.000–4.000 giờ cho thủy lực, nhưng nên dựa trên kết quả phân tích dầu định kỳ.

Dầu tuần hoàn RENOLIN có dùng được cho bạc đạn tốc độ cao?
Có, nếu chọn độ nhớt phù hợp và đảm bảo độ sạch – tách khí tốt. Với trục chính tốc độ rất cao, cân nhắc dầu trục chính chuyên dụng.


Tại sao mua RENOLIN tại Vật Tư Sunflower?

  • Danh mục đầy đủ – chính hãng: RENOLIN B, RENOLIN B HVI, RENOLIN ZAF, các phiên bản tuần hoàn/turbine và bánh răng kín, đáp ứng đa dạng case vận hành.

  • Tư vấn kỹ thuật theo case: xác định độ nhớt – phụ gia – nền dầu theo tải, nhiệt, vật liệu, tiêu chuẩn OEM; hỗ trợ chuyển đổi dầu bài bản.

  • Dịch vụ & chứng từ: cung cấp SDS/TDS, COA theo lô; hỗ trợ lấy mẫu – phân tích dầu – tư vấn lọc tinh/ISO 4406 để kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Giá cạnh tranh – giao nhanh: tồn kho chiến lược, hỗ trợ khởi động và theo dõi sau thay dầu, giảm thời gian dừng máy.


Liên hệ tư vấn & báo giá

Vật Tư Sunflower – Nhà cung cấp RENOLIN chính hãng cho nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị bảo trì trên toàn quốc.

Gọi ngay để được đội ngũ kỹ thuật đề xuất RENOLIN tối ưu cho hệ thủy lực, tuần hoàn, turbine, bánh răng kín của bạn, xây dựng chương trình bôi trơn bài bản giúp giảm chi phí – tăng độ tin cậy – kéo dài tuổi thọ thiết bị.