Dầu OKS là dòng sản phẩm bôi trơn – bảo trì công nghiệp hướng tới hiệu suất cao và độ tin cậy dài hạn. Thương hiệu OKS (Đức) nổi tiếng với danh mục dầu – mỡ – chất phủ chống ma sát – chất chống kẹt – chất tẩy rửa được tối ưu theo từng bài toán vận hành: tải nặng, tốc độ cao, nhiệt độ khắc nghiệt, môi trường ẩm – bụi – hóa chất, cũng như các quy trình yêu cầu độ sạch cao.
Điểm mạnh của Dầu OKS nằm ở:
-
Nền dầu chọn lọc (mineral tinh luyện, PAO, ester, silicone, PFPE…) cho độ ổn định oxy hóa – nhiệt vượt trội.
-
Phụ gia tối ưu (AW/EP, chống rỉ, chống oxy hóa, chống bọt, ức chế ăn mòn) giúp tạo màng bôi trơn bền vững.
-
Độ sạch và độ ổn định cao, hạn chế tạo bùn/cặn và varnish, từ đó kéo dài chu kỳ bảo trì và giảm dừng máy.
Danh mục sản phẩm Dầu OKS tiêu biểu
Dầu thủy lực – tuần hoàn – turbine
-
Chức năng: truyền lực, bôi trơn, tản nhiệt cho bơm cánh gạt/pít-tông, van, xy lanh; vận hành êm ổn trong bể tuần hoàn lớn.
-
Đặc tính: ISO VG 32/46/68 phổ biến, tách khí nhanh – kháng bọt – tách nước, chống rỉ – oxy hóa; có phiên bản VI cao (HVI) cho môi trường nhiệt dao động.
-
Ứng dụng: máy ép nhựa, dập/chấn, cầu nâng, hệ thủy lực khuôn, tuabin hơi/khí.
Dầu bánh răng kín EP
-
Mục tiêu: bảo vệ cặp răng trước tải nặng – va đập, hạn chế micropitting.
-
Độ nhớt: ISO VG 150–680; có lựa chọn PAO/ester tổng hợp cho nhiệt cao – chu kỳ dài.
-
Lợi ích: màng dầu bám dính tốt, giảm ồn – rung, tăng tuổi thọ răng và ổ lăn.
Dầu máy nén khí
-
Phạm vi: trục vít, pít-tông, cánh gạt; có dòng tổng hợp kháng varnish.
-
Giá trị: bôi trơn – làm kín – tản nhiệt hiệu quả, độ bay hơi thấp, kéo dài chu kỳ thay dầu.
Dầu xích – băng tải nhiệt cao
-
Đặc trưng: bốc hơi thấp, thấm sâu mắt xích, để lại cặn khô ít (chống coking), bám dính tốt.
-
Ứng dụng: băng tải sấy gỗ/bao bì/thực phẩm, lò khí nóng, tiệt trùng.
Dầu truyền nhiệt
-
Tiêu chí: ổn định nhiệt – oxy hóa, ít tạo cốc, độ nhớt ổn định theo nhiệt, an toàn điểm chớp cháy; phù hợp hệ gia nhiệt gián tiếp.
Dầu trục chính – dẫn hướng máy công cụ
-
Trục chính: ISO VG 2–10, ma sát cực thấp, làm mát tốt cho CNC tốc độ cao.
-
Băng trượt/dẫn hướng: kiểm soát stick–slip, nâng độ chính xác bề mặt gia công.
Dầu – mỡ an toàn thực phẩm (NSF H1)
-
Phù hợp: vị trí có nguy cơ tiếp xúc ngẫu nhiên với thực phẩm/đồ uống.
-
Ưu điểm: mùi thấp, kháng rửa trôi, hồ sơ chứng từ đầy đủ phục vụ audit.
Mỡ và sản phẩm đặc chủng OKS
Mỡ bôi trơn (Grease)
-
Hệ làm đặc: lithium/lithium complex (đa dụng), calcium sulfonate complex (chịu tải – chịu nước nổi trội), polyurea (bền nhiệt – tuổi thọ dài), PTFE (ma sát cực thấp), silicone (tương thích nhựa/caosu).
-
Bổ sung rắn: MoS₂, graphite, PTFE tăng EP, giảm mài mòn khởi động.
-
Ứng dụng: ổ lăn – ổ trượt, bạc đạn quạt lò sấy, khớp nối, bề mặt trượt chịu ẩm – bụi.
Chất chống kẹt (Anti-Seize) & hồ lắp ghép
-
Công dụng: ngăn “hàn dính nguội”, kẹt ren do gỉ/oxy hóa/nhiệt; đảm bảo mô-men siết lặp lại.
-
Tình huống: bulông lò, mặt bích ống xả, ren ống, chi tiết tháo lắp định kỳ nhiệt cao.
Sơn bôi trơn khô (Anti-Friction Coating – AFC)
-
Bản chất: lớp phủ mỏng chứa PTFE/MoS₂/graphite; sau sấy tạo màng khô sạch, không văng dầu.
-
Ứng dụng: cơ cấu nhỏ chính xác, kim loại–kim loại hoặc kim loại–nhựa cần lực trượt ổn định, êm.
Cách chọn Dầu OKS theo bài toán vận hành
1) Xác định điều kiện làm việc
-
Tải – tốc độ – nhiệt: tải nặng/va đập → ưu tiên EP/tổng hợp; tốc độ cao → chọn độ nhớt vừa đủ để giảm tổn thất ma sát; nhiệt dao động lớn → ưu tiên VI cao.
-
Môi trường: ẩm – bụi – nước → cần tách nước tốt – kháng rửa trôi; khu vực sạch → chọn bốc hơi thấp, ít cặn.
-
Vật liệu: đồng thau/kim loại màu → cân nhắc zinc-free/ashless; nhựa/caosu → chọn dầu/mỡ tương thích để tránh trương nở/nứt.
2) Chọn cấp độ nhớt & nền dầu
-
Thủy lực: ISO VG 32/46/68 (VG 46/68 phù hợp khí hậu nóng).
-
Bánh răng kín: ISO VG 150–680 theo tải/tốc độ.
-
Trục chính: VG 2–10 cho ma sát thấp.
-
Nền dầu: PAO/ester cho chu kỳ dài – nhiệt cao; silicone/PFPE cho môi trường đặc thù (hóa chất/oxy/chân không).
3) Lập kế hoạch giám sát dầu (OCM)
-
Lấy mẫu định kỳ: độ nhớt, TAN/TBN, nước, hạt bẩn, kim loại mòn, xu hướng varnish.
-
Chuẩn sạch ISO 4406: lọc tinh/by-pass, nút thở chống ẩm – bụi, nạp dầu qua phin lọc.
-
Chu kỳ thay: dựa trên giờ chạy + tình trạng dầu, tránh thay “non” lãng phí hoặc “quá hạn” gây rủi ro hỏng thiết bị.
Hướng dẫn thi công & mẹo tối ưu chi phí
-
Sạch từ gốc
Vệ sinh bể/đường dầu, thay lọc trước khi nạp Dầu OKS. Hạt rắn và ẩm là “kẻ thù” của bơm – van – ổ lăn. -
Bôi đúng lượng – đúng vị trí
Với mỡ, nạp 30–50% thể tích ổ theo khuyến nghị; với xích, nhỏ giọt vào khớp thay vì phun tràn để giảm văng bẩn. -
Không trộn chéo nền/xà phòng
Trộn dầu mineral/PAO/ester/silicone/PFPE hoặc mỡ lithium/calcium sulfonate/polyurea có thể gây kết tủa/mềm hóa. Khi chuyển đổi, áp dụng xả – súc – thay lọc – nạp mới. -
Kiểm soát nhiệt – bọt – khí
Mỗi +10°C vượt dải tối ưu có thể rút ngắn tuổi thọ dầu đáng kể. Đảm bảo trao đổi nhiệt tốt, kín khí đường hút và chọn độ nhớt phù hợp để hạn chế cavitation. -
Chuẩn hóa SOP & huấn luyện
Thiết lập quy trình bôi trơn theo điểm – loại – chu kỳ – định mức, dán nhãn cấp nhớt, vị trí, thời điểm kiểm tra để giảm nhầm lẫn và thất thoát.
Ứng dụng tiêu biểu của Dầu OKS
-
Nhựa – bao bì – dệt may: thủy lực HVI cho máy ngoài trời; dầu xích nhiệt cao giữ xích sạch – linh hoạt; trục chính VG thấp cho CNC tốc độ cao.
-
Thép – xi măng – vật liệu: bánh răng EP chịu tải nặng; mỡ calcium sulfonate chống rửa trôi; anti-seize cho bulông/mặt bích nhiệt cao.
-
Giấy – in ấn: dầu truyền nhiệt bền oxy hóa; dầu băng trượt hạn chế stick–slip nâng chất lượng in.
-
Điện – điện tử – cơ khí chính xác: mỡ PTFE/silicone cho o-ring, slider; AFC cho cơ cấu cần sạch, không văng dầu.
-
Thực phẩm – đồ uống: dầu – mỡ NSF H1 cho xích, vòng bi, hộp số nhỏ tại khu vực rửa CIP.
Bảng so sánh: dầu phổ thông vs Dầu OKS
Tiêu chí | Dầu phổ thông | Dầu OKS |
---|---|---|
Ổn định nhiệt/oxy hóa | Khá | Rất tốt (tổng hợp/VI cao) |
Ma sát & tiếng ồn | Trung bình | Thấp – êm |
Cặn bẩn/varnish | Dễ phát sinh | Kiểm soát tốt |
Chu kỳ bảo trì | Ngắn hơn | Dài hơn – TCO tối ưu |
Lựa chọn theo ngành | Hạn chế | Rộng & chuyên sâu |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Dầu OKS tổng hợp có giúp tiết kiệm chi phí?
Có. Tuy chi phí đầu vào cao hơn, nhưng chu kỳ dài – giảm dừng máy – giảm tiêu thụ điện khiến TCO thường thấp hơn so với dầu khoáng thay thường xuyên.
Có thể trộn Dầu OKS với dầu đang dùng không?
Không khuyến nghị. Khác nền dầu/phụ gia có thể gây kết tủa, tạo bùn, mất tính năng. Hãy xả – súc – thay lọc – nạp mới khi chuyển đổi.
Bao lâu nên thay dầu thủy lực OKS?
Phụ thuộc tải – nhiệt – độ sạch – chất lượng lọc. Khung tham khảo 2.000–4.000 giờ, nhưng tốt nhất dựa trên kết quả phân tích dầu định kỳ.
OKS có dòng an toàn thực phẩm không?
Có. Dầu – mỡ NSF H1 cho điểm bôi trơn có nguy cơ tiếp xúc ngẫu nhiên với thực phẩm/đồ uống; hồ sơ chứng từ đầy đủ, dễ audit.
Tại sao mua Dầu OKS tại Vật Tư Sunflower?
-
Danh mục đầy đủ – chính hãng: từ dầu thủy lực/tuần hoàn/turbine, bánh răng EP, máy nén, truyền nhiệt, xích nhiệt cao, trục chính, đến mỡ EP/Calcium Sulfonate/Polyurea/PTFE/silicone, anti-seize, AFC, dòng NSF H1.
-
Tư vấn theo case vận hành: xác định độ nhớt – nền dầu – phụ gia – cấp NLGI theo tải, nhiệt, vật liệu, tiêu chuẩn OEM; xây dựng SOP bôi trơn rõ ràng.
-
Dịch vụ kỹ thuật & chứng từ: cung cấp SDS/TDS, COA; hỗ trợ lấy mẫu – phân tích dầu – tư vấn ISO 4406 để kéo dài tuổi thọ thiết bị.
-
Giá cạnh tranh – giao nhanh: tồn kho chiến lược, hỗ trợ khởi động và theo dõi sau thay dầu, giảm thời gian dừng máy.
Liên hệ tư vấn & báo giá
Vật Tư Sunflower – Nhà cung cấp Dầu OKS cho nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị bảo trì trên toàn quốc.
-
Hotline: 0966068726 – 0937664495
-
Mail: [email protected]
-
Website: vattusunflower.com
Gọi ngay để đội ngũ kỹ thuật đề xuất Dầu OKS tối ưu cho thủy lực, bánh răng, máy nén, truyền nhiệt, xích nhiệt cao, trục chính và các điểm đặc thù (NSF H1, anti-seize, AFC) – giúp giảm ma sát, giảm dừng máy, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu chi phí vận hành.
Dầu OKS
Dầu OKS
Dầu OKS
Dầu OKS
Dầu OKS
Dầu OKS
Dầu OKS
Dầu OKS
Dầu OKS
Dầu OKS
Dầu OKS
Dầu OKS