Showing all 10 results

Dầu Molykote là hệ giải pháp bôi trơn chuyên dụng dành cho các điều kiện vận hành khắt khe: tải nặng, tốc độ cao, nhiệt độ cực trị, môi trường ẩm – bụi – hóa chất, hay yêu cầu độ sạch cao trong điện – điện tử và thực phẩm. Khác với dầu phổ thông, Molykote tập trung vào kỹ thuật màng bôi trơn với nền dầu (PAO, ester, silicone, PFPE…) và chất bôi trơn rắn như MoS₂, PTFE, graphite. Mục tiêu là tạo ma sát thấp – chống mài mòn – chống kẹt dính – ổn định màng dầu trong thời gian dài, từ đó giảm dừng máy và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

Molykote không chỉ có “dầu” theo nghĩa hẹp; danh mục còn bao gồm mỡ bôi trơn, sơn bôi trơn khô (anti-friction coating – AFC), keo/nhớt lắp ghép, hợp chất silicone, dầu xích nhiệt cao, dầu chân không, mỡ H1 cho thực phẩm. Nhờ cách tiếp cận “đúng sản phẩm – đúng ứng dụng – đúng chu kỳ”, Dầu Molykote giúp thiết bị chạy êm – mát – bền trong nhiều ngành: dệt may, nhựa – bao bì, thép – xi măng, cơ khí chính xác, điện – điện tử, ô tô – linh kiện, dược – thực phẩm.


Danh mục sản phẩm Molykote tiêu biểu

1) Dầu bôi trơn Molykote (Lubricating Oils)

  • Nền dầu: PAO/ester cho độ bền oxy hóa và chỉ số độ nhớt cao (VI), silicone cho ổn định nhiệt – điện môi, PFPE cho môi trường hóa chất/oxy/chân không.

  • Ứng dụng: ổ lăn/ổ trượt tốc độ cao, hộp số nhỏ, cơ cấu chính xác, hệ xích – băng tải nhiệt cao.

  • Điểm mạnh: ma sát thấp, bốc hơi thấp, hạn chế tạo cặn/varnish, kéo dài chu kỳ thay dầu.

2) Mỡ Molykote (Greases)

  • Hệ làm đặc: lithium/lithium complex (đa dụng), calcium sulfonate complex (chịu tải – chịu nước), polyurea (bền nhiệt – tuổi thọ dài), PTFE (ma sát rất thấp), silicone (tương thích nhựa/caosu).

  • Bổ sung rắn: MoS₂, graphite, PTFE để nâng EP, giảm mài mòn khởi động.

  • Ứng dụng: ổ lăn – ổ trượt, khớp nối, bản lề, quạt lò sấy, bạc đạn motor, thanh trượt trong điều kiện ẩm – bụi – nhiệt.

3) Sơn bôi trơn khô AFC (Anti-Friction Coating)

  • Bản chất: lớp phủ mỏng chứa MoS₂/PTFE/graphite trong chất kết dính; sau sấy tạo màng khô bôi trơn lâu dài.

  • Ứng dụng: trượt kim loại – kim loại, kim loại – nhựa, chốt/then/ghim, cơ cấu nhỏ yêu cầu không bám bụi, không văng dầu.

  • Lợi ích: giảm dính kẹt, chống mài mòn, ổn định lực kéo – nhấn, siêu sạch cho cơ khí chính xác.

4) Chất chống kẹt – lắp ghép (Anti-Seize & Assembly Pastes)

  • Thành phần: MoS₂, graphite, kim loại mềm (tùy mã).

  • Dùng cho: ren – mặt bích – bulông nhiệt cao, lắp ghép trượt nặng. Giữ mô-men siết lặp lại, ngăn hàn dính nguội.

5) Hợp chất – mỡ silicone & vật liệu tương thích nhựa

  • Ưu tiên: o-ring/gioăng EPDM, NBR, FKM, nhựa PC/ABS/POM; bôi trơn vòi – van – công tắc – nút bấm.

  • Đặc tính: điện môi tốt, ít bay hơi, sạch, chống nước và chống lão hóa polymer.

6) Dầu/mỡ Molykote PFPE đặc chủng

  • Dùng cho: hóa chất/oxy/chân không, nhiệt rất cao hoặc rất thấp.

  • Giá trị: trơ hóa học, không carbon hóa, áp suất hơi thấp; phù hợp bán dẫn, quang học, y sinh.

7) Dòng H1 – an toàn thực phẩm

  • Mục tiêu: bôi trơn vòng bi, xích, hộp số nhỏ tại khu vực có nguy cơ tiếp xúc ngẫu nhiên với thực phẩm – đồ uống.

  • Lợi ích: bền nhiệt – chống rửa trôi, mùi thấp, hỗ trợ hồ sơ kiểm toán.


Cách chọn Dầu Molykote theo bài toán vận hành

Bước 1: Xác định cơ chế & điều kiện làm việc

  • Tải – tốc độ – nhiệt: tải nặng/va đập → ưu tiên mỡ/dầu có EP (MoS₂/graphite/PTFE) hoặc tổng hợp; tốc độ cao → chọn độ nhớt thấp hơn nhưng đảm bảo màng dầu.

  • Môi trường: ẩm – bụi – nước → chọn hệ calcium sulfonate hoặc dầu tách nước tốt; hóa chất/oxy/chân không → PFPE; yêu cầu sạch – không văng dầu → AFC.

  • Vật liệu: nhựa/caosu → silicone/PTFE tương thích; tránh dung môi gây nứt “crazing” trên PC/ABS.

Bước 2: Lựa chọn độ nhớt & cấp mỡ (NLGI)

  • Dầu thủy lực/ổ lăn tốc cao: ISO VG 15–32–46–68 tùy khe hở – tốc độ – nhiệt.

  • Mỡ NLGI: NLGI 1 cho hệ bơm mỡ/đường ống, NLGI 2 đa dụng cho ổ lăn, NLGI 3 khi nhiệt cao/định hình cần mỡ cứng hơn.

Bước 3: Hình thức bôi trơn tối ưu

  • Dầu cho ổ lăn tốc cao/xích cần thấm sâu – làm mát.

  • Mỡ cho ổ kín/khó tiếp cận; bổ sung rắn khi phải chịu tải sốc.

  • AFC cho bề mặt yêu cầu sạch, giảm ồn – ma sát mà không có dầu ướt.


Ứng dụng điển hình của Dầu Molykote

  • Nhựa – bao bì: dầu xích nhiệt cao bốc hơi thấp; mỡ silicone/PTFE cho trượt nhựa và o-ring; AFC chống bám bụi cho ray nhỏ.

  • Dệt may: mỡ calcium sulfonate/polyurea chịu nước – tải; dầu trục chính VG thấp giảm nhiệt – rung.

  • Thép – xi măng: mỡ MoS₂ cho ổ lăn tải nặng; chống kẹt ren nhiệt cao ở lò – ống xả – mặt bích.

  • Điện – điện tử – cơ khí chính xác: mỡ PFPE sạch, dầu/nhớt silicone điện môi; AFC cho nút bấm/slider cần cảm giác “silky”.

  • Thực phẩm – đồ uống: mỡ/dầu H1 chống rửa trôi cho xích băng tải ẩm – nóng, vòng bi khu vực rửa CIP.


Hướng dẫn thi công & mẹo kéo dài tuổi thọ

  1. Sạch từ gốc
    Loại bỏ bụi – dầu cũ trước khi bôi Dầu Molykote. Bề mặt sạch giúp màng bôi trơn bám vững và giảm tiêu hao.

  2. Bôi đúng lượng – đúng vị trí
    Quá nhiều gây tăng ma sát khuấy, bám bụi, rò rỉ. Với mỡ, nạp 30–50% thể tích ổ theo hướng dẫn; với xích, nhỏ giọt vào khớp thay vì phun tràn.

  3. Chuyển đổi an toàn
    Không trộn mỡ khác hệ xà phòng (lithium, calcium sulfonate, polyurea…) hoặc dầu khác nền (PAO/ester/silicone/PFPE). Quy trình chuẩn: xả – vệ sinh – thay lọc – nạp mới.

  4. Kiểm soát nhiệt – độ sạch
    Mỗi +10°C vượt chuẩn có thể rút ngắn tuổi thọ dầu đáng kể. Vệ sinh bộ trao đổi nhiệt, lọc tinh/by-pass, nút thở chống ẩm – bụi.

  5. Giám sát điều kiện bôi trơn (OCM)
    Lấy mẫu định kỳ: độ nhớt, TAN/TBN, nước, hạt bẩn, kim loại mòn; theo dõi rung – ồn – nhiệt để quyết định chu kỳ bổ sung/thay thế.

  6. Sơn bôi trơn khô (AFC) đúng quy trình
    Làm sạch – phủ mỏng – sấy đúng nhiệt/ thời gian; kiểm tra lực trượt/độ bám màng trước khi chạy hàng loạt.


Bảng so sánh nhanh: dầu thường vs Dầu Molykote

Tiêu chí Dầu/mỡ thường Dầu Molykote
Ổn định nhiệt/oxy hóa Khá Rất tốt (tổng hợp/VI cao)
Ma sát & tiếng ồn Trung bình Thấp – êm
Khả năng chịu tải (EP) Hạn chế Tăng cường MoS₂/PTFE/graphite
Độ sạch – văng dầu Dễ bám bụi Kiểm soát tốt; có AFC khô
Chu kỳ bảo trì Ngắn hơn Dài hơn – TCO tối ưu

FAQ – Câu hỏi thường gặp

Dầu Molykote tổng hợp có tốn kém hơn không?
Chi phí ban đầu cao hơn, nhưng nhờ chu kỳ dài, giảm dừng máy, giảm điện năng, tổng chi phí vận hành thường tối ưu hơn.

Mỡ PFPE có cần cho mọi vị trí?
Không. Molykote PFPE dành cho hóa chất/oxy/chân không hoặc nhiệt đặc biệt. Vị trí phổ thông có thể dùng PAO/ester/silicone phù hợp để tiết kiệm chi phí.

AFC có thay mỡ/dầu được không?
AFC phù hợp màng khô cần độ sạch cao, tải vừa; với tải nặng/ tốc độ cao, vẫn nên dùng dầu/mỡ hoặc phối hợp AFC + bôi trơn bổ sung.

Bao lâu cần bổ sung mỡ Molykote?
Phụ thuộc tải – tốc độ – nhiệt – môi trường. Hãy theo dõi rung/tiếng ồn/nhiệt và OCM để xác định chu kỳ tối ưu thay vì lịch cố định.


Tại sao mua Dầu Molykote tại Vật Tư Sunflower?

  • Danh mục đầy đủ – chính hãng: dầu Molykote (PAO/ester/silicone/PFPE), mỡ EP/Calcium Sulfonate/Polyurea/PTFE, AFC, anti-seize/assembly pastes, dòng H1 cho thực phẩm.

  • Tư vấn theo case vận hành: xác định độ nhớt – cấp NLGI – nền dầu – phụ gia theo tải, tốc độ, nhiệt, vật liệu và tiêu chuẩn OEM; xây dựng SOP bôi trơn rõ ràng.

  • Dịch vụ kỹ thuật: hỗ trợ lấy mẫu – phân tích dầu/mỡ, tư vấn ISO 4406, tối ưu định mức – chu kỳ bảo dưỡng để kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Giá cạnh tranh – giao nhanh: tồn kho chiến lược, hỗ trợ chạy thử – theo dõi sau thay, giảm thời gian dừng máy.


Liên hệ tư vấn & báo giá

Vật Tư Sunflower – Nhà cung cấp Dầu Molykote cho nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị bảo trì trên toàn quốc.

Gọi ngay để đội ngũ kỹ thuật đề xuất Dầu Molykote phù hợp cho ổ lăn, xích nhiệt cao, trục chính tốc độ cao, ren – mặt bích, nhựa – o-ring, môi trường hóa chất/oxy/chân không – giúp giảm ma sát, giảm dừng máy, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu chi phí vận hành.

Dầu Molykote

DẦU MOLYKOTE S-1503

Dầu Molykote

DẦU MOLYKOTE S-1501

Dầu Molykote

DẦU MOLYKOTE S-1013

Dầu Molykote

DẦU MOLYKOTE S-1011

Dầu Molykote

Dầu MOLYKOTE PD-930

Dầu Molykote

Dầu MOLYKOTE PD-910

Dầu Molykote

DẦU MOLYKOTE L-1605

Dầu Molykote

DẦU MOLYKOTE L-1428

Dầu Molykote

Dầu MOLYKOTE 211