Dầu Loctite là danh mục sản phẩm bôi trơn – bảo dưỡng công nghiệp thuộc hệ sinh thái LOCTITE của Henkel, tập trung vào giảm ma sát, chống mài mòn, chống kẹt gỉ, chống ăn mòn và tăng tuổi thọ thiết bị. Bên cạnh keo khóa ren nổi tiếng, Loctite còn có chất bôi trơn, mỡ công nghiệp, chống kẹt (anti-seize), dầu thẩm thấu, dầu xích, mỡ silicone, mỡ PFPE, mỡ thực phẩm H1… đáp ứng đa dạng bài toán vận hành từ xưởng bảo trì (MRO) tới dây chuyền liên tục.
Vì sao chọn Dầu Loctite?
-
Công thức phụ gia chọn lọc (PTFE, MoS₂, graphit, các chất ức chế ăn mòn) giúp màng bôi trơn bền, ma sát thấp.
-
Dải sản phẩm rõ ứng dụng: chống kẹt ren, lắp ráp o-ring, bảo vệ bề mặt, bôi trơn nhiệt cao, môi trường hóa chất, ngành thực phẩm.
-
Tài liệu kỹ thuật – nhãn mác nhất quán, thuận tiện chuẩn hóa quy trình bảo trì và kiểm soát tồn kho.
Danh mục Dầu Loctite tiêu biểu
1) Chống kẹt – chống gỉ (Loctite Anti-Seize)
-
Công dụng: ngăn “hàn dính nguội”, kẹt ren do gỉ sét/oxy hóa/nhiệt; hỗ trợ tháo mở sau thời gian dài.
-
Thành phần bôi trơn: đồng, nhôm, graphit, hoặc phi kim loại (cho môi trường yêu cầu không kim loại).
-
Ứng dụng: bulông – đai ốc ở nhiệt cao, mặt bích, trục then, bu-gi, ren ống; lý tưởng cho lò hơi, ống xả, nhà máy thép/xi măng.
-
Lợi ích: duy trì mô-men siết lặp lại, giảm hỏng ren, rút ngắn thời gian bảo trì.
2) Chất bôi trơn đa dụng & chịu tải (Loctite LB)
-
Dầu bôi trơn đa dụng: tạo màng mỏng chống mài mòn, chống rỉ; thẩm thấu nhẹ, phù hợp bản lề, khớp trượt, pít-tông nhỏ, ray dẫn.
-
Bôi trơn chịu tải/EP: công thức tăng cường MoS₂/graphit/PTFE cho khớp chịu tải, trượt chậm, stick-slip; giảm ồn rung.
-
Dầu xích – cáp: thấm sâu mắt xích, kháng văng, bốc hơi thấp; dùng cho băng tải, xích nâng, cáp trần môi trường ẩm bụi.
3) Dầu thẩm thấu – phá rỉ (Penetrating Oil)
-
Công dụng: đi sâu vào lỗ ren kẹt, phá váng rỉ, nới lỏng bulông/ốc; để lại lớp chống ẩm – chống rỉ mỏng.
-
Tình huống: tháo sửa nhanh hiện trường, “giải cứu” liên kết sau thời gian dài ngoài trời/biển.
4) Mỡ bôi trơn (Grease)
-
Mỡ lithium/lithium complex: cân bằng bền cơ – chịu tải – chống rửa trôi; dùng cho ổ lăn, bạc trượt, khớp nối.
-
Mỡ MoS₂/graphit: EP cao, giảm mài mòn khởi động; phù hợp tải nặng, tốc độ thấp – trung bình.
-
Mỡ PTFE/PFPE: ma sát cực thấp, trơ hóa học, dùng cho thiết bị điện – điện tử, hóa chất, chân không mức vừa.
-
Mỡ silicone: tương thích cao su/nhựa, ổn định nhiệt – điện môi tốt; lý tưởng cho o-ring, van, cần gạt, thiết bị phòng sạch.
-
Mỡ thực phẩm H1: bôi trơn vòng bi – xích – hộp số nhỏ trong khu vực có nguy cơ tiếp xúc ngẫu nhiên; mùi thấp, hồ sơ chứng từ đầy đủ.
5) Sản phẩm chuyên dụng khác
-
Dầu cắt – làm mát nhẹ cho khoan/taro/taro lại: giảm mài mòn dụng cụ, bề mặt đẹp hơn.
-
Dầu bảo quản – chống rỉ tạm thời: tạo màng mỏng bảo vệ trong lưu kho/vận chuyển.
Cách chọn Dầu Loctite theo bài toán vận hành
Xác định cơ chế làm việc & yêu cầu kỹ thuật
-
Ren/mặt bích nhiệt cao – tháo lắp định kỳ → Anti-Seize (đồng/nhôm hoặc phi kim loại khi cần).
-
Ổ lăn/khớp trượt tải nặng → mỡ EP (MoS₂/graphit), kiểm tra nhiệt độ và tốc độ để chọn cấp NLGI.
-
Xích băng tải/quạt sấy → dầu xích kháng văng, bốc hơi thấp; nhiệt rất cao → cân nhắc mỡ/dầu tổng hợp.
-
O-ring/nhựa – cần sạch → mỡ silicone hoặc PTFE tương thích vật liệu, tránh trương nở.
-
Thực phẩm – audit → mỡ/dầu H1 cho mọi điểm có nguy cơ tiếp xúc ngẫu nhiên.
Chọn độ nhớt & cấp mỡ (NLGI)
-
Độ nhớt dầu: theo tốc độ – khe hở – nhiệt. Tốc độ cao → độ nhớt thấp hơn; nhiệt cao/tải nặng → độ nhớt cao hơn.
-
Cấp mỡ NLGI: NLGI 1 cho hệ kín/đường ống bơm mỡ, NLGI 2 phổ thông cho ổ lăn, NLGI 3 cho nhiệt cao/định hình.
Tương thích vật liệu & môi trường
-
Đồng thau/kim loại màu: ưu tiên zinc-free/ashless khi cần.
-
Cao su/nhựa: kiểm tra tương thích (EPDM/NBR/FKM, PC/ABS/POM); thử tại vùng khuất để tránh “crazing”.
-
Hóa chất/ẩm/biển: chọn công thức có ức chế ăn mòn, kháng nước/rửa trôi.
Hướng dẫn thi công & mẹo tối ưu chi phí
-
Làm sạch trước – bôi trơn sau
Loại bỏ bụi, dầu cũ, gỉ. Với ren nhiệt cao, đánh sạch răng ren rồi phủ anti-seize màng mỏng – đều. -
Bôi đúng vị trí – đúng lượng
Nhiều không đồng nghĩa tốt: màng mỏng liên tục giảm bám bụi, tránh văng bẩn. Dầu xích nên nhỏ giọt vào khớp thay vì phun tràn. -
Kiểm soát chu kỳ bổ sung
Theo dõi nhiệt – tiếng ồn – rung để tối ưu định kỳ tra dầu/mỡ, giảm dừng máy và hao phí. -
Không trộn chéo
Trộn mỡ khác hệ xà phòng (lithium – calcium sulfonate – polyurea…) có thể mềm hóa/đông kết. Khi chuyển sản phẩm, xả/ vệ sinh/ thay mới. -
An toàn & môi trường
Dùng găng/kính, thông gió tốt; quản lý chất thải đúng quy định. Với khu vực thực phẩm, tuân thủ quy trình vệ sinh – audit.
Ứng dụng tiêu biểu của Dầu Loctite
-
Thép – xi măng – khai khoáng: anti-seize cho bulông lò – mặt bích ống xả, mỡ EP cho ổ lăn tải nặng, dầu xích kháng nhiệt – bụi.
-
Nhựa – bao bì – dệt may: mỡ PTFE/silicone cho o-ring, trượt nhựa; dầu xích sạch cho băng tải sấy.
-
Điện – điện tử – cơ khí chính xác: mỡ PFPE/PTFE ma sát thấp, sạch; dầu thẩm thấu cho tháo lắp nhanh không làm bẩn vùng quang.
-
Thực phẩm – đồ uống: mỡ/dầu H1 cho vòng bi xích, hộp số nhỏ; hồ sơ chứng từ thuận lợi kiểm toán.
Bảng so sánh nhanh: Anti-Seize vs mỡ bôi trơn
Tiêu chí | Anti-Seize Loctite | Mỡ Loctite (EP/PTFE/silicone) |
---|---|---|
Mục đích chính | Chống kẹt – chống dính ren | Giảm ma sát – bôi trơn ổ lăn/khớp |
Nhiệt độ làm việc | Rất cao (tùy công thức) | Rộng, tùy hệ xà phòng & nền dầu |
Tồn tại sau siết | Lớp rắn/kim loại bám ren | Màng dầu/mỡ tại vị trí bôi trơn |
Ứng dụng điển hình | Bulông, mặt bích, ren ống | Ổ lăn, bạc trượt, xích, o-ring |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Anti-Seize có thay thế mỡ EP được không?
Không. Anti-Seize để chống kẹt/ăn mòn ren, còn mỡ EP dành cho bôi trơn ổ lăn/khớp dưới tải động.
Mỡ PTFE/silicone có dùng cho mọi nhựa?
Phần lớn tương thích, nhưng hãy thử tại vùng khuất với PC/ABS/POM. Nếu có yêu cầu khắt khe về sạch/quang học, cân nhắc mỡ PFPE.
Bao lâu cần bổ sung mỡ Loctite?
Phụ thuộc tải – tốc độ – nhiệt – môi trường. Hãy theo dõi rung/tiếng ồn/nhiệt và lập chu kỳ OCM (phân tích dầu mỡ khi cần) để tối ưu.
Có loại Loctite phù hợp thực phẩm không?
Có. Dầu/mỡ H1 phục vụ khu vực có nguy cơ tiếp xúc ngẫu nhiên; cần xây dựng danh mục điểm bôi trơn H1 rõ ràng.
Tại sao mua Dầu Loctite tại Vật Tư Sunflower?
-
Danh mục đầy đủ – chính hãng: Anti-Seize, Loctite LB, mỡ EP/PTFE/silicone/PFPE, dầu xích, dầu thẩm thấu, dầu bảo quản, dòng H1 cho thực phẩm.
-
Tư vấn theo case vận hành: xác định độ nhớt – cấp NLGI – phụ gia theo tải, nhiệt, môi trường, vật liệu; đề xuất chu kỳ bảo trì.
-
Dịch vụ kỹ thuật & chứng từ: cung cấp SDS/TDS, COA; hỗ trợ chuẩn hóa SOP bôi trơn, đào tạo sử dụng và tối ưu định mức.
-
Giá cạnh tranh – giao nhanh: tồn kho chiến lược, hỗ trợ mẫu thử – chạy thử, giảm thời gian dừng máy.
Liên hệ tư vấn & báo giá
Vật Tư Sunflower – Nhà cung cấp Dầu Loctite cho nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị bảo trì trên toàn quốc.
-
Hotline: 0966068726 – 0937664495
-
Mail: [email protected]
-
Website: vattusunflower.com
Gọi ngay để được đội ngũ kỹ thuật đề xuất Dầu Loctite phù hợp: từ anti-seize chống kẹt, mỡ EP/PTFE/silicone, dầu xích – dầu thẩm thấu – dầu bảo quản đến dòng H1 cho thực phẩm – giúp giảm ma sát, giảm dừng máy, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu chi phí vận hành.
Dầu Loctite
Dầu Loctite