Dầu Kluber (Klüber Lubrication) nổi tiếng với các giải pháp bôi trơn độ tin cậy cao cho điều kiện vận hành khắc nghiệt: tải nặng, tốc độ cao, nhiệt độ cực trị, môi trường ẩm – bụi – hóa chất, hay yêu cầu siêu sạch trong điện tử và thực phẩm. Khác với dầu phổ thông, Kluber chú trọng công nghệ nền dầu tổng hợp (PAO, ester, PFPE, silicone…) kết hợp phụ gia độc quyền để tạo ra màng bôi trơn ổn định, bền cắt, chống mài mòn và tiết kiệm năng lượng.
Khi lựa chọn Dầu Kluber, nhà máy không chỉ giảm ma sát – nhiệt – tiếng ồn, mà còn kéo dài chu kỳ bảo dưỡng, giảm dừng máy và tối ưu TCO (Total Cost of Ownership).
Danh mục Dầu Kluber tiêu biểu trong công nghiệp
Dầu thủy lực & tuần hoàn
-
Chức năng: truyền lực, bôi trơn, tản nhiệt cho bơm – van – xy lanh; vận hành êm ổn trong bể tuần hoàn.
-
Đặc trưng: chỉ số độ nhớt (VI) cao, tách khí nhanh, chống bọt – tách nước tốt, ổn định oxy hóa giúp kéo dài tuổi thọ dầu.
-
Ứng dụng: máy ép nhựa, dập – chấn, thủy lực khuôn, ổ trượt và vòng tuần hoàn lớn.
Dầu bánh răng kín tải nặng
-
Mục tiêu: bảo vệ răng trước EP/va đập, giảm micropitting, kiểm soát mài mòn ổ lăn đi kèm.
-
Đặc trưng: nền PAO/ester bám dính tốt, màng dầu dày ổn định ở nhiệt cao, giảm ồn – rung rõ rệt.
-
Ứng dụng: hộp số băng tải, trục cán, máy nghiền, mixer công suất lớn.
Dầu máy nén khí & khí lạnh
-
Phạm vi: trục vít/pít-tông/cánh gạt; máy nén lạnh yêu cầu điểm đông đặc thấp, ổn định hóa học.
-
Lợi ích: kháng varnish, tách khí nhanh, độ bay hơi thấp; với phiên bản tổng hợp, chu kỳ thay dài, duy trì hiệu suất nén.
Dầu truyền nhiệt
-
Tiêu chí: bền nhiệt – bền oxy hóa, cực ít tạo cốc trong ống trao đổi nhiệt, độ nhớt ổn định theo nhiệt.
-
Ứng dụng: gia nhiệt gián tiếp trong sấy – cán – ép – in ấn – hóa nhựa.
Dầu trục chính & máy công cụ
-
Đặc trưng: độ nhớt rất thấp (ISO VG 2–10), ma sát nhỏ, làm mát tốt, giảm stick–slip nâng độ chính xác bề mặt gia công.
-
Ứng dụng: CNC tốc độ cao, spindle siêu tốc, dẫn hướng chính xác.
Dầu xích & băng tải nhiệt cao
-
Thách thức: bốc hơi – tạo cặn – coking làm kẹt xích, kéo theo tiêu hao năng lượng.
-
Giải pháp: dầu tổng hợp bốc hơi thấp, thấm sâu – bám dính, để lại cặn khô ít, giữ xích sạch – linh hoạt.
Dầu đặc chủng PFPE/silicone
-
Dùng cho: môi trường hóa chất mạnh, chân không, oxy tinh khiết, cao – thấp nhiệt độ đặc biệt.
-
Giá trị: trơ hóa học, không carbon hóa, áp suất hơi thấp – phù hợp điện tử, bán dẫn, y sinh.
Dầu an toàn thực phẩm (NSF H1)
-
Đối tượng: thực phẩm – đồ uống – dược.
-
Lợi ích: bôi trơn an toàn tại vị trí có nguy cơ tiếp xúc ngẫu nhiên, hồ sơ chứng từ đầy đủ phục vụ audit, giảm rủi ro không phù hợp.
Cách chọn Dầu Kluber theo bài toán vận hành
1) Xác định điều kiện làm việc
-
Tải – tốc độ – nhiệt: tải nặng/va đập → ưu tiên EP và tổng hợp; tốc độ cao → chọn độ nhớt thấp nhưng duy trì màng dầu ổn định.
-
Môi trường: ẩm – bụi – nước – nhiệt cao → yêu cầu tách nước tốt, bền nhiệt – bền oxy hóa và bám dính tốt.
-
Vật liệu: đồng thau/nhôm/nhựa – phớt → kiểm tra tương thích; chọn zinc-free/ashless khi cần.
2) Lựa chọn độ nhớt & nền dầu
-
Thủy lực: ISO VG 32/46/68 (VG 46/68 phù hợp khí hậu nóng); môi trường dao động nhiệt → chọn VI cao/HVI.
-
Bánh răng kín: ISO VG 150–680 theo tải/tốc độ; nhiệt cao – chu kỳ dài → cân nhắc PAO/ester tổng hợp.
-
Trục chính: VG 2–10; dầu siêu sạch giúp giảm sinh nhiệt và rung.
-
Đặc chủng: PFPE/silicone cho hóa chất/oxy/chân không.
3) Triển khai giám sát dầu (OCM)
-
Lấy mẫu định kỳ: độ nhớt, TAN/TBN, hạt bẩn, nước, kim loại mòn, xu hướng varnish.
-
Chuẩn sạch ISO 4406: lọc tinh/by-pass, nút thở chống ẩm – bụi, nạp dầu qua phin lọc; lưu trữ kín – khô – mát.
-
Chu kỳ thay dầu: dựa trên giờ chạy + tình trạng dầu, tránh thay “non” lãng phí hoặc “quá hạn” gây hư hỏng.
Mẹo kỹ thuật để Dầu Kluber phát huy tối đa
-
Sạch từ gốc: súc rửa bể/đường dầu, thay lọc trước khi nạp dầu mới. Hạt rắn và ẩm là kẻ thù của bơm – van – ổ lăn.
-
Không trộn chéo: khác nền (mineral/PAO/ester/PFPE) dễ gây kết tủa – bùn; khi chuyển đổi, áp dụng xả – rửa – thay lọc – nạp mới.
-
Kiểm soát nhiệt: mỗi 10°C vượt dải tối ưu có thể rút ngắn tuổi thọ dầu đáng kể; vệ sinh bộ trao đổi nhiệt, kiểm tra lưu lượng bơm.
-
Chống bọt – tách khí: giữ kín đường hút, đặt mức dầu đúng thiết kế; dùng độ nhớt phù hợp để giảm cavitation.
-
Dầu xích nhiệt cao: bôi mỏng – đều, chọn chu kỳ bổ sung theo dữ liệu rung – nhiệt – tiêu hao thực tế để tránh nhỏ giọt/coking.
-
Ngành thực phẩm: lập danh mục điểm bôi trơn H1, quy trình vệ sinh – thay thế và hồ sơ chứng từ đồng bộ.
Ứng dụng điển hình của Dầu Kluber
-
Nhựa – bao bì: thủy lực VI cao cho máy ngoài trời; dầu xích nhiệt cao giữ băng tải sấy sạch; trục chính VG thấp cho dao tốc độ cao.
-
Thép – xi măng: bánh răng EP tổng hợp giảm ồn – rung, kéo dài tuổi thọ; tuần hoàn bể lớn ổn định oxy hóa.
-
Giấy – in ấn: trục chính/ổ trượt tốc độ cao; dầu truyền nhiệt bền oxy hóa cho hệ sấy.
-
Điện – điện tử: dầu đặc chủng PFPE/silicone cho môi trường sạch, chịu hóa chất; mỡ – dầu ma sát thấp cho cơ cấu chính xác.
-
Thực phẩm – đồ uống: dầu NSF H1 cho vòng bi băng tải, xích, hộp số nhỏ; tối ưu an toàn – audit.
Bảng so sánh nhanh: dầu phổ thông vs Dầu Kluber
Tiêu chí | Dầu phổ thông | Dầu Kluber |
---|---|---|
Tuổi thọ dầu | Trung bình | Dài hơn (tổng hợp/VI cao) |
Tiết kiệm năng lượng | Hạn chế | Cải thiện ma sát đáng kể |
Ổn định nhiệt/oxy hóa | Khá | Rất tốt |
Khả năng bám dính | Trung bình | Cao – giảm văng dầu |
Rủi ro varnish/coking | Dễ phát sinh hơn | Kiểm soát tốt |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Dầu Kluber tổng hợp có thật sự tiết kiệm chi phí?
Chi phí đầu vào cao hơn, nhưng nhờ chu kỳ dài – giảm dừng máy – giảm điện năng, TCO thường thấp hơn so với dầu khoáng.
Có cần xả rửa khi đổi sang Kluber tổng hợp?
Nên. Quy trình chuẩn là xả – súc – thay lọc – nạp mới, theo dõi dầu sau 50–100 giờ đầu để bảo đảm sạch và ổn định.
Dầu PFPE có dùng cho mọi vị trí?
PFPE rất đặc biệt cho hóa chất/oxy/chân không, nhưng không cần thiết ở vị trí phổ thông. Hãy chọn theo bài toán kỹ thuật để tối ưu chi phí.
Chu kỳ thay dầu bao lâu là hợp lý?
Tùy tải – nhiệt – độ sạch – loại dầu. Hãy OCM định kỳ (độ nhớt, nước, TAN, kim loại mòn) để quyết định chính xác, tránh thay non/quá hạn.
Tại sao mua Dầu Kluber tại Vật Tư Sunflower?
-
Danh mục đầy đủ – chính hãng: dầu thủy lực/tuần hoàn, bánh răng EP tổng hợp, máy nén, truyền nhiệt, trục chính, dầu xích nhiệt cao, cùng dầu đặc chủng PFPE/silicone và dòng NSF H1.
-
Tư vấn theo case vận hành: xác định độ nhớt – nền dầu – phụ gia theo tải, nhiệt, vật liệu, tiêu chuẩn OEM; hỗ trợ chuyển đổi dầu an toàn.
-
Dịch vụ kỹ thuật & chứng từ: cung cấp SDS/TDS, COA, hỗ trợ lấy mẫu – phân tích dầu – tư vấn ISO 4406 để kéo dài tuổi thọ thiết bị.
-
Giá cạnh tranh – giao nhanh: tồn kho chiến lược, hỗ trợ khởi động – theo dõi sau thay dầu, giảm thời gian dừng máy.
Liên hệ tư vấn & báo giá
Vật Tư Sunflower – Nhà cung cấp Dầu Kluber cho nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị bảo trì trên toàn quốc.
-
Hotline: 0966068726 – 0937664495
-
Mail: [email protected]
-
Website: vattusunflower.com
Gọi ngay để đội ngũ kỹ thuật đề xuất Dầu Kluber tối ưu cho hệ thủy lực, bánh răng, máy nén, truyền nhiệt, trục chính, xích nhiệt cao, thực phẩm (H1) và môi trường đặc chủng, giúp giảm ma sát – giảm dừng máy – kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu chi phí vận hành.