Showing all 4 results

Dầu Danfoss được hiểu là nhóm dầu bôi trơn chuyên dùng cho máy nén lạnh và các hệ thống HVAC/R sử dụng thiết bị, linh kiện của Danfoss (máy nén, van tiết lưu, bộ trao đổi nhiệt, cụm CO₂…). Vai trò của dầu trong chu trình lạnh không chỉ là bôi trơn ổ trục – piston – trục vít, mà còn làm kín, tản nhiệt, chống mài mònbảo vệ bề mặt kim loại trước ẩm – axit. Lựa chọn đúng dầu máy nén lạnh cho thiết bị Danfoss giúp hệ thống vận hành êm, bền, tiết kiệm điện năng và kéo dài chu kỳ bảo trì.

Trong thực tế, dầu cho máy nén Danfoss được phân loại theo nền dầu (mineral, alkylbenzene, POE – polyol ester, PAG – polyalkylene glycol, PAO/ester tổng hợp) và độ nhớt (thường gặp ISO VG 32/46/68). Việc chọn sai loại dầu hoặc độ nhớt có thể gây tăng nhiệt xả, hao mòn vòng bi, tróc mạ, kẹt van, thậm chí gãy trục ở tải nặng.


Vì sao dầu máy nén lạnh chuyên dụng là bắt buộc?

  • Tương thích môi chất lạnh: mỗi môi chất (R22, R134a, R404A/R507, R410A, CO₂, NH₃…) đòi hỏi nền dầu khác nhau về tính hòa tan, độ hút ẩm, khả năng trở về cácte.

  • Độ sạch & độ khô cao: dầu lạnh phải có hàm lượng nước cực thấp, điện trở cách điện tốt và chống hình thành axit hữu cơ khi làm việc lâu ngày.

  • Ổn định oxy hóa – nhiệt: hạn chế varnish/coking (bùn sơn) trong vùng nóng như xả trục vít, giúp van – ống mao – dàn bay hơi không bị bám cặn.

  • Bảo vệ cơ khí chính xác: màng dầu đúng độ nhớt sẽ giảm mài mòn bi – bạc, hạn chế scuffing/pitting trên bề mặt chịu tải.


Các nhóm Dầu Danfoss thường dùng theo môi chất

Lưu ý: tên thương mại cụ thể có thể khác nhau; hãy tham khảo khuyến nghị của nhà sản xuất máy nén và dữ liệu kỹ thuật (SDS/TDS) trước khi áp dụng.

1) Hệ HFC như R134a, R404A/R507, R410A

  • Gợi ý nền dầu: POE (polyol ester).

  • Lý do: POE có độ hòa tan tốt với HFC, giúp dầu cùng lưu thông và trở về cácte ổn định.

  • Độ nhớt: ISO VG 32/46/68 tùy thiết kế máy nén và nhiệt độ ngưng – bay hơi.

  • Ưu/nhược: POE rất hút ẩm, cần bảo quản kín và thay phin sấy đúng hạn.

2) Hệ NH₃ (amoniac)

  • Gợi ý nền dầu: mineral hoặc tổng hợp PAO có khả năng không hòa tan đáng kể với NH₃ (giúp tách dầu hiệu quả).

  • Lưu ý: chọn dầu đổ đục thấp, điểm rót chảy thấp, kiểm soát nước thật chặt vì NH₃ nhạy với ẩm.

3) Hệ CO₂ (R744), đặc biệt transcritical

  • Gợi ý nền dầu: POE hoặc PAG chuyên dụng chịu áp suất cao, độ hòa tan được thiết kế cho áp – nhiệt đặc thù của CO₂.

  • Lưu ý: kiểm soát hàm lượng dầu trong mạch (oil carryover) để đảm bảo hiệu suất dàn gas cooler/evaporator.

4) Hệ HCFC/R22 cũ (nếu còn vận hành)

  • Gợi ý nền dầu: mineral hoặc alkylbenzene (AB).

  • Lưu ý: khi chuyển đổi lên HFC, cần xả – súc – thay phin và chuyển sang POE đúng quy trình.


Cách chọn Dầu Danfoss theo bài toán vận hành

Bước 1: Xác định môi chất & công nghệ máy nén

  • Pít-tông/trục vít/cuộn xoắn (scroll) và môi chất (HFC/NH₃/CO₂) quyết định nền dầu & độ nhớt. Với R134a, R404A, R410A, ưu tiên POE; với NH₃, cân nhắc mineral/PAO; với CO₂, dùng POE/PAG chuyên dụng.

Bước 2: Chọn độ nhớt và chỉ số độ nhớt (VI)

  • Độ nhớt ISO VG 32/46/68 là phổ biến.

  • Nhiệt môi trường cao, dải nhiệt dao động lớn hoặc tốc độ quay cao → ưu tiên dầu VI cao để màng dầu ổn định, giảm sụt áp – tăng nhiệt.

Bước 3: Kiểm tra tương thích vật liệu

  • Đồng thau/nhôm/phớt đàn hồi/nhựa kỹ thuật trong máy nén & van Danfoss cần tương thích hóa học với dầu.

  • Tránh dung môi mạnh gây crazing trên polycarbonate/ABS khi vệ sinh cụm van/khớp nối.

Bước 4: Xem khuyến nghị OEM & hồ sơ kỹ thuật

  • Tra khuyến nghị độ nhớt, loại dầu theo model máy nén.

  • Kiểm tra điểm chớp cháy, điểm rót chảy, TAN, độ ẩm, độ cách điện, khả năng tách khí/nướctạo bọt.


Vận hành & bảo trì: để Dầu Danfoss phát huy tối đa

  1. Độ khô là số 1
    POE/PAG hút ẩm mạnh. Từ khâu nhận hàng đến nạp dầu, luôn đậy kín, hút chân không hệ thống đủ thời gian và thay phin sấy đúng định kỳ.

  2. Giữ dầu sạch – thay lọc tách dầu đúng hạn
    Bẩn/ẩm tạo axit khiến vòng bi – bề mặt răng mòn nhanh. Kiểm tra oil separator, sight glass, vệ sinh đường hồi dầu.

  3. Giám sát tình trạng dầu (OCM)
    Lấy mẫu kiểm tra độ nhớt, hàm lượng nước, TAN, kim loại mòn, quan sát màu – mùi – bọt. Nếu TAN tăng/ẩm cao, cần thay dầu và tìm nguồn ẩm.

  4. Quản lý chéo – không trộn dầu
    Không trộn mineral/AB với POE/PAG. Khi chuyển đổi môi chất/dầu: xả – xả rửa – thay phin – nạp mới, chạy “flush” ngắn và kiểm tra lại.

  5. Kiểm soát nhiệt xả & áp suất
    Nhiệt xả cao bất thường có thể do thiếu hồi dầu, dầu loãng hoặc varnish cản trao đổi nhiệt. Khắc phục sớm để bảo vệ trục vít – vòng bi.


Ứng dụng tiêu biểu của Dầu Danfoss

  • Siêu thị/cold chain: cụm nén HFC/CO₂ yêu cầu POE/PAG ổn định hòa tan – tách dầu; duy trì hiệu suất dàn bay hơi và gas cooler.

  • Kho lạnh – cấp đông: hệ NH₃ công suất lớn sử dụng mineral/PAO tách dầu tốt, ổn định ở nhiệt thấp.

  • Chiller/heat pump: máy nén trục vít/cuộn xoắn dùng POE phù hợp R134a/R410A, chú trọng kiểm soát ẩm & varnish.

  • Quy trình công nghiệp: hệ CO₂ transcritical áp cao; quản trị oil carryover là chìa khóa hiệu suất.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Có thể dùng dầu POE cho mọi hệ máy nén Danfoss?
Không. POE phù hợp đa số hệ HFC, nhưng NH₃ và một số cấu hình CO₂ cần lựa chọn khác (mineral/PAO hoặc PAG/POE chuyên dụng).

Bao lâu nên thay dầu máy nén?
Tùy tải – nhiệt – loại dầu – mức ẩm. Khung tham khảo 4.000–8.000 giờ đối với máy nén HFC dùng POE, nhưng tốt nhất dựa trên phân tích dầu định kỳ.

Dấu hiệu dầu xuống cấp là gì?
Tăng nhiệt xả, tiếng ồn, bọt dai, đổi màu/sậm mùi, TAN tăng, xuất hiện kim loại mòn trong mẫu. Cần xử lý sớm để tránh hỏng ổ trục – cánh.

Chuyển từ R22 (mineral/AB) sang HFC có cần thay toàn bộ dầu?
Có. Cần xả – súc – thay phin – nạp POE đúng quy trình, chạy “flush” và kiểm tra độ ẩm/TAN sau 50–100 giờ.


Tại sao mua Dầu Danfoss tại Vật Tư Sunflower?

  • Danh mục đầy đủ – chính hãng: dầu máy nén POE/PAG/mineral/PAO theo R134a, R404A/R507, R410A, NH₃, CO₂; lựa chọn ISO VG 32/46/68 và dải chuyên dụng.

  • Tư vấn theo case vận hành: xác định nền dầu – độ nhớt – kế hoạch OCM theo model máy nén Danfoss, môi chất, chu kỳ tải và điều kiện khí hậu.

  • Dịch vụ kỹ thuật & chứng từ: cung cấp SDS/TDS, COA; hỗ trợ lấy mẫu – phân tích dầu – thay phin sấy – vệ sinh đường hồi dầu.

  • Giá cạnh tranh – giao nhanh: tồn kho chiến lược, hỗ trợ khởi động sau thay dầu, giảm dừng máy.


Liên hệ tư vấn & báo giá

Vật Tư Sunflower – Nhà cung cấp Dầu Danfoss cho hệ thống lạnh công nghiệp, kho lạnh, siêu thị, chiller và heat pump.

Gọi ngay để được đội ngũ kỹ thuật đề xuất Dầu Danfoss phù hợp: từ POE cho HFC, mineral/PAO cho NH₃, đến PAG/POE cho CO₂ – bảo đảm bôi trơn tối ưu, hiệu suất trao đổi nhiệt cao, tuổi thọ máy nén dài và chi phí vận hành tối ưu.

Dầu công nghiệp

Dầu Lạnh Danfoss 160P

Dầu Danfoss

Dầu DANFOSS 320HV

Dầu Danfoss

Dầu DANFOSS 175PZ

Dầu Danfoss

Dầu DANFOSS 160SZ