Showing all 6 results

Dầu Biral là giải pháp bôi trơn hướng tới hiệu suất và độ tin cậy cho thiết bị công nghiệp hiện đại. Trọng tâm của Biral nằm ở việc kết hợp nền dầu chọn lọc (mineral tinh luyện, PAO, ester, PFPE…) với gói phụ gia tối ưu (AW/EP, chống rỉ, chống oxy hóa, chống bọt, tách nước/tách khí). Nhờ vậy, dầu Biral giúp giảm ma sát – giảm nhiệt – hạn chế mài mòn, kéo dài tuổi thọ ổ trục, bánh răng, bơm – van, đồng thời tối ưu chi phí năng lượng và bảo trì.

Bên cạnh dầu, danh mục Biral còn bao gồm mỡ bôi trơn chuyên dụngdầu cắt gọt/định hình kim loại, đáp ứng yêu cầu từ dây chuyền sản xuất liên tục đến xưởng bảo trì bảo dưỡng (MRO). Với triết lý đúng sản phẩm – đúng ứng dụng – đúng chu kỳ, Biral trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều ngành: nhựa – cao su, dệt may, thép – xi măng, giấy & bao bì, điện – điện tử, thực phẩm – đồ uống, logistics…


Danh mục sản phẩm Dầu Biral nổi bật

1) Dầu thủy lực (Hydraulic Oil)

  • Chức năng: truyền lực, bôi trơn và tản nhiệt trong hệ bơm cánh gạt/pít-tông, van và xy lanh.

  • Đặc tính: cấp độ nhớt phổ biến ISO VG 32/46/68; phụ gia AW chống mài mòn, anti-foam hạn chế bọt, air release xả khí nhanh, demulsibility tách nước tốt; có dòng zinc-free/ashless thân thiện vật liệu màu và hệ lọc tinh.

  • Ứng dụng: máy ép nhựa, máy dập/chấn, cầu nâng, hệ thủy lực khuôn, thiết bị xây dựng – khai thác.

2) Dầu bánh răng công nghiệp (Gear Oil)

  • Mục tiêu: bảo vệ cặp răng thẳng/ nghiêng/ côn/ hypoid trước tải nặng và va đập.

  • Cấu hình: từ ISO VG 150–680, có EP chịu cực áp, chống micropitting, bám dính tốt trên răng, ổn định cắt.

  • Lợi ích: giảm ồn – rung, hạn chế rỗ pitting/ ăn mòn, kéo dài chu kỳ thay dầu.

3) Dầu máy nén khí (Compressor Oil)

  • Phạm vi: trục vít, pít-tông, cánh gạt.

  • Đặc trưng: nền PAO/ester cho chu kỳ dùng dài, tách khí nhanh – kháng bọt – chống varnish; kiểm soát cặn sơn trong vùng nóng.

  • Ứng dụng: hệ khí nén trung tâm, máy nén công nghiệp vận hành liên tục.

4) Dầu truyền nhiệt (Heat Transfer Oil)

  • Yêu cầu: bền nhiệt – bền oxy hóa, ít tạo cốc/ bùn, độ nhớt ổn định theo nhiệt, điểm chớp cháy an toàn.

  • Ứng dụng: gia nhiệt gián tiếp trong sấy, cán, ép, in ấn, hóa nhựa – vật liệu.

5) Dầu tuần hoàn – turbine – trục chính

  • Tuần hoàn/Turbine: dầu sạch, tách nước/khí xuất sắc, chống rỉ – oxy hóa lâu bền cho bể lớn và ổ trượt.

  • Trục chính (Spindle): ISO VG 2–10, ma sát cực thấp, làm mát nhanh cho máy gia công tốc độ cao.

6) Dầu cắt gọt – tạo hình kim loại

  • Neat oil & nhũ/bán tổng hợp/tổng hợp: cân bằng bôi trơn – làm mát – bảo vệ bề mặt; kiểm soát pH, vi sinh, độ cứng nước.

  • Kết quả mong đợi: bề mặt gia công sáng đẹp, tăng tuổi dao, giảm khói mù và mùi khó chịu.

7) Dầu – mỡ an toàn thực phẩm (NSF H1)

  • Phù hợp: khu vực có nguy cơ tiếp xúc ngẫu nhiên với thực phẩm/đồ uống.

  • Ưu điểm: công thức bền, mùi thấp, chứng từ đầy đủ phục vụ audit; có đủ dạng dầumỡ cho vòng bi, xích, hộp số nhỏ.

8) Mỡ bôi trơn Biral (Grease)

  • Hệ xà phòng: lithium/lithium complex, calcium sulfonate complex (chịu tải – chịu nước), polyurea (ổn định nhiệt cao).

  • Đặc tính: bám dính, kháng rửa trôi, chống mài mòn/oxy hóa, phù hợp ổ lăn – ổ trượt, khớp nối, bạc đạn quạt lò sấy.


Cách chọn Dầu Biral theo bài toán vận hành

1) Định danh điều kiện làm việc

  • Tải – tốc độ – nhiệt: tải nặng/va đập → ưu tiên EP hoặc dầu tổng hợp; tốc độ cao → chọn độ nhớt vừa đủ để giảm tổn thất.

  • Môi trường: ẩm – bụi – nước – ngoài trời → yêu cầu tách nước – kháng rửa trôi tốt; dao động nhiệt lớn → dùng dòng HVI/VI cao.

  • Vật liệu: có đồng thau/kim loại màu → cân nhắc zinc-free/ashless; phớt/nhựa đặc thù → kiểm tra tương thích.

2) Chọn cấp độ nhớt & nền dầu

  • Thủy lực: ISO VG 32/46/68 (VG 46/68 phù hợp khí hậu nóng); ngoài trời → HVI để ổn định đáp ứng van/bơm.

  • Bánh răng kín: ISO VG 150–680 theo tải/tốc độ/hệ số an toàn; hộp số kín khắc nghiệt → cân nhắc tổng hợp PAO/ester.

  • Máy nén & trục chính: ưu tiên PAO/ester cho chu kỳ dài và nhiệt độ làm việc cao; trục chính tốc độ cao → VG 2–10.

  • Thực phẩm: chọn NSF H1 cho mọi điểm có nguy cơ tiếp xúc.

3) Lập kế hoạch giám sát dầu (Oil Condition Monitoring)

  • Lấy mẫu định kỳ: độ nhớt, TAN/TBN, nước, hạt bẩn, kim loại mòn, xu hướng varnish.

  • Chuẩn sạch ISO 4406: lắp lọc tinh/by-pass, nút thở chống ẩm/bụi, nạp dầu qua phin lọc; bảo quản kín – khô – mát.

  • Chu kỳ thay dầu: dựa trên giờ chạy kết quả phân tích; tránh thay “non” lãng phí hoặc “quá hạn” tăng rủi ro hỏng thiết bị.


Mẹo kỹ thuật giúp Dầu Biral phát huy tối đa

  1. Sạch từ gốc – súc rửa bể/đường dầu, thay lọc trước khi nạp dầu mới. Hạt rắn và ẩm là “kẻ thù” của bơm – van – ổ lăn.

  2. Quản lý chéo – không trộn dầu khác nền/phụ gia (mineral/PAO/ester). Khi chuyển đổi, áp dụng xả – xả rửa – thay lọc – nạp mới.

  3. Kiểm soát nhiệt – mỗi 10°C vượt dải tối ưu có thể rút ngắn tuổi thọ dầu đáng kể; vệ sinh bộ trao đổi nhiệt, kiểm tra lưu lượng bơm và thông gió.

  4. Chống bọt – tách khí – giữ kín đường hút, đặt mức dầu đúng thiết kế; chọn độ nhớt phù hợp để hạn chế cavitation.

  5. Quy trình cho dầu cắt gọt – theo dõi pH – vi sinh – nồng độ, bổ sung/điều chỉnh đúng khuyến nghị để ổn định bề mặt gia công và tuổi dao.

  6. Thực phẩm – audit – với dòng NSF H1, chuẩn hóa danh mục điểm bôi trơn H1, hồ sơ SDS/TDS, quy trình vệ sinh – thay thế.


Ứng dụng tiêu biểu của Dầu Biral

  • Nhựa – cao su – bao bì: thủy lực HVI cho hệ ngoài trời; dầu truyền nhiệt bền oxy hóa cho lò gia nhiệt; mỡ calcium sulfonate cho bạc đạn chịu nước.

  • Thép – xi măng – vật liệu xây dựng: bánh răng EP chịu tải nặng; dầu tuần hoàn bể lớn sạch lâu; mỡ polyurea/ nhiệt cao cho bạc đạn quạt lò.

  • Giấy & in ấn: dầu trục chính VG thấp cho tốc độ cao; dầu xích sạch cặn cho băng tải sấy, hạn chế coking.

  • Thực phẩm – đồ uống: dầu/mỡ NSF H1 cho xích, vòng bi, hộp số nhỏ; quy trình bôi trơn sạch, chứng từ đầy đủ.

  • Điện – điện tử: dầu máy nén cho khí nén khô – sạch; dầu trục chính độ nhớt rất thấp cho máy CNC tốc độ cao.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Bao lâu nên thay dầu thủy lực Biral?
Tùy tải – nhiệt – độ sạch và chất lượng lọc. Khung tham khảo 2.000–4.000 giờ. Tốt nhất dựa trên kết quả phân tích dầu định kỳ và điều kiện vận hành thực tế.

Có thể trộn các loại dầu Biral cùng cấp nhớt?
Không khuyến nghị. Khác nền và phụ gia có thể gây kết tủa, tạo bùn, mất tính năng. Khi chuyển đổi, hãy xả – rửa – thay lọc – nạp mới.

Dầu tổng hợp có thực sự tiết kiệm chi phí?
Chi phí ban đầu cao hơn, nhưng thường kéo dài chu kỳ thay, giảm ma sát – nhiệt, tiết kiệm điện năng và giảm dừng máy, từ đó tối ưu TCO.

Mỡ calcium sulfonate có chống nước tốt không?
Rất tốt. Đây là hệ mỡ nổi trội về khả năng kháng rửa trôi – chịu tải – chống rỉ, phù hợp môi trường ẩm, nước, hoặc có phun rửa.


Tại sao mua Dầu Biral tại Vật Tư Sunflower?

  • Danh mục đầy đủ – chính hãng: từ dầu thủy lực, bánh răng, máy nén, truyền nhiệt, tuần hoàn – turbine, trục chính, đến dầu cắt gọt – tạo hình kim loại, dầu – mỡ NSF H1 và mỡ chuyên dụng.

  • Tư vấn theo case vận hành: xác định độ nhớt – phụ gia – nền dầu theo tải, nhiệt, vật liệu, tiêu chuẩn OEM; đề xuất chu kỳ bảo dưỡng và lộ trình chuyển đổi an toàn.

  • Dịch vụ kỹ thuật & chứng từ: cung cấp SDS/TDS, COA theo lô; hỗ trợ lấy mẫu – phân tích dầu, tư vấn lọc tinh/ISO 4406 để kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Giá cạnh tranh – giao nhanh: tồn kho chiến lược, hỗ trợ khởi động và theo dõi sau thay dầu, giảm thời gian dừng máy.


Liên hệ tư vấn & báo giá

Vật Tư Sunflower – Nhà cung cấp Dầu Biral chính hãng cho nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị bảo trì trên toàn quốc.

Gọi ngay để đội ngũ kỹ thuật đề xuất giải pháp Dầu Biral tối ưu cho hệ thủy lực, bánh răng, máy nén, truyền nhiệt, tuần hoàn – turbine, trục chính, dầu cắt gọt và mỡ chuyên dụng – giúp giảm ma sát, giảm dừng máy, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu chi phí vận hành.