Hiển thị 1–12 của 37 kết quả

Dầu Bechem (Carl Bechem) là thương hiệu bôi trơn đến từ Đức, nổi tiếng với các giải pháp dầu – mỡ – dung dịch gia công kim loại cho môi trường vận hành khắt khe. Điểm mạnh của Bechem nằm ở công nghệ phụ gia chuyên sâu, nền dầu đa dạng (mineral, PAO, ester, PFPE…), cùng hệ sinh thái sản phẩm bao phủ hầu hết nhu cầu của nhà máy hiện đại: thủy lực, bánh răng, máy nén, truyền nhiệt, trục chính, ổ lăn, xích – dây cáp, thực phẩm – đồ uống (NSF H1), và gia công cắt gọt – tạo hình kim loại.
Với triết lý “đúng sản phẩm – đúng ứng dụng – đúng chu kỳ”, Dầu Bechem giúp thiết bị chạy êm – mát – bền, giảm tiêu thụ năng lượng, kéo dài thời gian giữa hai kỳ bảo dưỡng, từ đó tối ưu chi phí sở hữu tổng thể (TCO).


Danh mục sản phẩm Bechem tiêu biểu

1) Dầu thủy lực Bechem (Hydraulic Oil)

  • Chức năng: truyền lực – bôi trơn – tản nhiệt cho bơm pít-tông/cánh gạt, van, xy lanh.

  • Đặc tính chính: độ nhớt ISO VG 32/46/68 phổ biến; phụ gia AW chống mài mòn, anti-foam kháng bọt, air release xả khí nhanh, demulsibility tách nước tốt; có dòng zinc-free/ashless cho hệ có kim loại màu hoặc yêu cầu tro thấp.

  • Ứng dụng: máy ép nhựa, máy chấn/dập, cầu nâng, hệ thủy lực ngoài trời (khuyến nghị dùng loại VI cao/HVI khi nhiệt dao động lớn).

2) Dầu bánh răng Bechem (Gear Oil)

  • EP chịu cực áp bảo vệ cặp răng thẳng/nghiêng/côn/hypoid trước tải nặng – va đập; tùy mã có công nghệ chống micropitting.

  • Độ nhớt: ISO VG 150–680 (thậm chí cao hơn cho hộp số nặng).

  • Lợi ích: màng dầu bền, bám dính tốt, giảm ồn rung, kéo dài tuổi thọ răng và ổ lăn.

3) Dầu tổng hợp Berusynth (PAO/Ester)

  • Mục tiêu: nâng dải nhiệt vận hành, tăng VI (chỉ số độ nhớt), chống oxy hóa – giảm tạo cặn/varnish, kéo dài chu kỳ thay.

  • Ứng dụng: hộp số kín tốc độ/tải cao, vòng bi lò sấy, quạt nhiệt, motor chịu nhiệt, máy nén khí vận hành liên tục.

4) Mỡ bôi trơn Bechem – Berulub/Berutox/Calcium Sulfonate

  • Hệ xà phòng: lithium/lithium complex, calcium sulfonate complex (chịu tải – chịu nước nổi trội), polyurea (ổn định nhiệt cao).

  • Berutox (chọn mã): lý tưởng cho nhiệt độ cao/tuổi thọ dài. Berulub: bền cơ học – chống mài mòn, thích hợp ổ bi, khớp nối, bạc trượt.

  • Ứng dụng: ổ lăn – ổ trượt, khớp cardan, bánh răng hở vừa – nhẹ, bạc đạn motor, trục cán, môi trường ẩm/nước.

5) Dầu – mỡ thực phẩm Bechem (NSF H1)

  • Đối tượng: dây chuyền chế biến thực phẩm, đồ uống, dược phẩm.

  • Ưu điểm: công thức H1 cho nguy cơ tiếp xúc ngẫu nhiên, giảm mùi, hạn chế di trú, chứng từ đầy đủ phục vụ audit.

  • Ứng dụng: vòng bi băng tải, xích, hộp số nhỏ, van – xy lanh trong khu vực sản xuất sạch.

6) Dầu cắt gọt – dung dịch tạo hình kim loại Berucut/Beruform/Ecoroll

  • Berucut (neat oil): dầu thuần cho tiện – phay – khoan – doa – chuốt – chuốt răng; tối ưu bề mặt và tuổi dao.

  • Beruform (nhũ/bán tổng hợp/tổng hợp): cân bằng bôi trơn – làm mát – chống rỉ, kiểm soát pH – vi sinh – mùi, tương thích nhiều độ cứng nước.

  • Ecoroll/Forming: bôi trơn tạo hình (dập vuốt/đùn), giảm ma sát – giảm khuyết tật bề mặt.

  • Ngành dùng: cơ khí chính xác, ô tô – xe máy, dập nguội, ống thép, khuôn ép.

7) Dầu xích – dây cáp/nhiệt cao

  • Tính năng: thấm sâu, bám dính tốt, ít bốc hơi, chống coking ở nhiệt cao, sạch cặn trên xích lò sấy/nhà kính.

  • Ứng dụng: xích lò sấy gỗ – sơn, băng tải sấy, dây cáp cẩu ngoài trời, xích lò nung nhẹ.

8) Dầu truyền nhiệt/tuần hoàn – turbine – trục chính

  • Truyền nhiệt: bền nhiệt/oxy hóa, ít tạo cốc, độ nhớt ổn định theo nhiệt.

  • Tuần hoàn/turbine: độ sạch cao, tách nước/khí xuất sắc, chống rỉ – oxy hóa lâu bền.

  • Trục chính: ISO VG 2–10 cho ma sát cực thấp, phù hợp máy gia công tốc độ cao.


Hướng dẫn chọn Dầu Bechem theo bài toán vận hành

Xác định điều kiện làm việc

  • Tải – tốc độ – nhiệt: tải nặng/va đập → ưu tiên EP/tổng hợp; tốc độ cao → chọn độ nhớt vừa đủ để giảm tổn thất ma sát.

  • Môi trường: ẩm – bụi – nước – ngoài trời → ưu tiên tính tách nước/kháng rửa trôi (mỡ calcium sulfonate, dầu tuần hoàn tách nước tốt).

  • Vật liệu: đồng thau/kim loại màu → cân nhắc zinc-free/ashless; phớt/nhựa → kiểm tra tương thích hóa học.

Chọn cấp độ nhớt & công nghệ nền dầu

  • Thủy lực: ISO VG 32/46/68 (VG 46/68 phù hợp khí hậu nóng); dao động nhiệt lớn → chọn HVI/VI cao.

  • Bánh răng kín: ISO VG 150–680 theo tải/tốc độ/hệ số an toàn; hộp số kín khắc nghiệt → cân nhắc Berusynth.

  • Ổ lăn – xích nhiệt cao: chọn mỡ Berutox hoặc dầu xích nhiệt cao chống coking.

  • Thực phẩm: ưu tiên NSF H1 cho mọi điểm có nguy cơ tiếp xúc.

Lập kế hoạch giám sát dầu bôi trơn (OCM)

  • Lấy mẫu định kỳ: độ nhớt, TAN/TBN, hạt bẩn, nước, kim loại mòn, xu hướng varnish.

  • Chuẩn sạch ISO 4406: lọc tinh/by-pass, nút thở chống ẩm/bụi, nạp dầu qua phin lọc.

  • Chu kỳ thay dầu: kết hợp giờ chạy với kết quả phân tích dầu; tránh thay “non” lãng phí hoặc “quá hạn” tăng rủi ro hỏng thiết bị.


Mẹo kỹ thuật để Dầu Bechem phát huy tối đa

  1. Sạch từ gốc: súc rửa bể/đường dầu, thay lọc trước khi nạp dầu mới; tạp chất/ẩm là kẻ thù của bơm – van – bạc đạn.

  2. Quản lý chéo: không trộn dầu khác nền/phụ gia; dán nhãn cấp nhớt – ứng dụng rõ ràng trên bình dụng cụ.

  3. Kiểm soát nhiệt: mỗi 10°C vượt dải tối ưu có thể rút ngắn tuổi thọ dầu đáng kể; vệ sinh bộ trao đổi nhiệt, kiểm tra lưu lượng bơm.

  4. Chống bọt – tách khí: giữ kín đường hút, kiểm tra mối nối, đặt mức dầu đúng thiết kế; dùng độ nhớt phù hợp để giảm cavitation.

  5. Gia công kim loại ổn định: theo dõi pH – vi sinh – độ cứng nước với Beruform/Berucut, thay thế/điều chỉnh nồng độ đúng khuyến nghị.

  6. Thực phẩm – audit: với NSF H1, xây dựng danh mục “điểm bôi trơn H1”, hồ sơ SDS/TDS, quy trình vệ sinh – thay thế rõ ràng.


Ứng dụng tiêu biểu của Dầu Bechem

  • Nhựa – khuôn – ép đùn: dầu thủy lực HVI cho hệ ngoài trời; mỡ chịu nhiệt cho bạc đạn quạt lò sấy; dầu xích chống coking cho băng tải sấy.

  • Thép – xi măng: dầu bánh răng EP cho hộp số tải nặng; mỡ calcium sulfonate cho ổ lăn chịu nước/bụi; dầu tuần hoàn bể lớn ổn định oxy hóa.

  • Thực phẩm – đồ uống: dầu – mỡ NSF H1 cho vòng bi băng tải, xích, hộp số nhỏ, van – xy lanh; chứng từ đầy đủ phục vụ kiểm toán.

  • Cơ khí chính xác: dầu trục chính VG 2–10, dầu nhôm – thép Berucut/Beruform cho bề mặt gia công đẹp và tuổi dao dài.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Bao lâu nên thay dầu thủy lực Bechem?
Phụ thuộc tải – nhiệt – độ sạch và chất lượng lọc. Khung tham khảo 2.000–4.000 giờ, nhưng tốt nhất dựa trên kết quả phân tích dầu định kỳ để quyết định chính xác.

Có thể trộn hai loại dầu Bechem cùng cấp nhớt?
Không khuyến nghị. Khác nền (mineral/PAO/ester) và phụ gia có thể gây kết tủa, tạo bùn, mất tính năng. Khi chuyển đổi, áp dụng quy trình xả – xả rửa – thay lọc – nạp mới.

Mỡ Berutox có bị chảy ở nhiệt cao?
Mỡ đúng hệ xà phòng và cấp NLGI sẽ duy trì cấu trúc trong dải thiết kế. Với nhiệt cực cao/chu kỳ dài, chọn Berutox/Polyurea hoặc mỡ calcium sulfonate complex tùy vị trí.

Dầu Bechem NSF H1 có dùng cho máy không thuộc ngành thực phẩm?
Có thể, nhưng chi phí thường cao hơn. Chỉ nên dùng khi có nguy cơ tiếp xúc ngẫu nhiên với sản phẩm hoặc quy định bắt buộc.


Tại sao mua Dầu Bechem tại Vật Tư Sunflower?

  • Danh mục đầy đủ – chính hãng: từ dầu thủy lực HVI/zinc-free, dầu bánh răng EP, dầu tổng hợp Berusynth, đến mỡ Berulub/Berutox, dầu – mỡ NSF H1, Berucut/Beruform cho cắt gọt – tạo hình kim loại.

  • Tư vấn theo case vận hành: xác định độ nhớt – phụ gia – nền dầu theo tải, nhiệt, vật liệu, tiêu chuẩn OEM; hỗ trợ chuyển đổi dầu an toàn.

  • Dịch vụ & chứng từ: cung cấp SDS/TDS, COA theo lô; hỗ trợ lấy mẫu – phân tích dầu – tư vấn lọc tinh/ISO 4406 để kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Giá cạnh tranh – giao nhanh: tồn kho chiến lược, hỗ trợ khởi động – theo dõi sau thay, giảm thời gian dừng máy.


Liên hệ tư vấn & báo giá

Vật Tư Sunflower – Nhà cung cấp Dầu Bechem chính hãng cho nhà máy, xưởng sản xuất, đơn vị bảo trì trên toàn quốc.

Gọi ngay để đội ngũ kỹ thuật đề xuất Dầu Bechem tối ưu cho hệ thủy lực, bánh răng, máy nén, xích – ổ lăn, trục chính, thực phẩm – đồ uống, gia công kim loại, giúp giảm ma sát – giảm dừng máy – tăng tuổi thọ và tối ưu chi phí vận hành.