Chỉ số độ nhớt của dầu động cơ SAE là gì? Dầu đơn cấp – đa cấp

2 10

Khi lựa chọn dầu nhớt cho xe, trên nhãn thường có các ký hiệu như 5W-30, 10W-40 hay 20W-50. Đây chính là thông số về chỉ số độ nhớt SAE – yếu tố quyết định khả năng bảo vệ động cơ trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau. Vậy chỉ số SAE là gì, dầu đơn cấp và đa cấp khác nhau như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Chỉ số độ nhớt của dầu động cơ là gì?

4 3

Chỉ số độ nhớt SAE là gì?

Chỉ số độ nhớt được hiểu đơn giản là “mức độ đặc – loãng” hay “khả năng chảy” của dầu. Dầu loãng có độ nhớt thấp, dầu đặc có độ nhớt cao. Ví dụ, bia có độ nhớt thấp trong khi xi-rô lại đặc quánh, có độ nhớt cao.

Trong động cơ, độ nhớt quyết định khả năng bôi trơn, làm mát và bảo vệ chi tiết máy. Nếu dầu quá loãng, màng dầu dễ bị phá vỡ, gây ma sát lớn. Ngược lại, dầu quá đặc sẽ khó bơm tuần hoàn, giảm hiệu suất động cơ.

Chính vì vậy, Hiệp hội Kỹ sư Ô tô Hoa Kỳ (SAE – Society of Automotive Engineers) đã đưa ra hệ thống tiêu chuẩn phân loại độ nhớt cho dầu động cơ, giúp người dùng dễ dàng chọn loại dầu phù hợp với khí hậu và điều kiện vận hành.

Ý nghĩa các ký hiệu SAE trên dầu động cơ

Các loại dầu thường được ký hiệu theo dạng: SAE 5W-30, SAE 10W-40, SAE 20W-50…

  • Số đứng trước chữ W (Winter – mùa đông): thể hiện khả năng chảy loãng của dầu ở nhiệt độ thấp. Con số càng nhỏ, dầu càng loãng khi trời lạnh, giúp khởi động xe dễ dàng hơn.
  • Số đứng sau chữ W: cho biết độ nhớt của dầu ở nhiệt độ cao (100°C). Con số càng lớn, dầu càng đặc khi nóng, giúp bảo vệ động cơ trong điều kiện tải nặng, nhiệt độ cao.

Ví dụ:

  • SAE 5W-30: dầu hoạt động tốt ở -30°C và giữ độ nhớt ổn định khi động cơ đạt 100°C.
  • SAE 10W-40: thích hợp trong điều kiện khí hậu nhiệt đới nóng, khi động cơ vận hành ở nhiệt độ cao vẫn duy trì được độ nhớt cần thiết.

Tại sao nhiệt độ ảnh hưởng đến dầu động cơ?

Nhiệt độ là yếu tố quyết định độ nhớt của dầu. Khi trời lạnh, dầu trở nên đặc và chảy chậm hơn. Khi nóng, dầu loãng ra và chảy nhanh hơn.

Ví dụ: hãy tưởng tượng một chai xi-rô đặt trong tủ lạnh. Khi đổ ra, xi-rô sẽ chảy rất chậm vì đặc lại. Nhưng nếu hâm nóng ở 100°C, xi-rô sẽ chảy nhanh hơn rất nhiều. Điều tương tự cũng xảy ra với dầu động cơ.

  • Ở Siberia lạnh giá (-20°C), dầu cần loãng đủ để bơm ngay lập tức khi khởi động.
  • Ở Dubai nóng 50°C, dầu cần đủ đặc để không bị loãng quá mức khi động cơ hoạt động ở tốc độ cao.

Không có loại dầu nào đơn lẻ có thể phù hợp cho cả hai tình huống này. Đó là lý do SAE phát triển hệ thống phân loại dầu đơn cấp và đa cấp.

Dầu đơn cấp (Monograde Oil)

Dầu đơn cấp là loại dầu chỉ có một chỉ số SAE duy nhất, ví dụ: SAE 30, SAE 40 hoặc SAE 50.

Đặc điểm dầu đơn cấp

  • Hoạt động hiệu quả trong một khoảng nhiệt độ hẹp.
  • Khi lạnh, dầu đặc và khó khởi động.
  • Khi nóng, dầu loãng nhanh, giảm khả năng bảo vệ.

Ứng dụng

  • Chủ yếu dùng cho động cơ đời cũ, máy nông nghiệp, máy công trình hoặc ở khu vực có khí hậu ít biến động.
  • Hiện nay, dầu đơn cấp ít được sử dụng do không đáp ứng được nhu cầu vận hành đa dạng.

Dầu đa cấp (Multigrade Oil)

Dầu đa cấp là loại dầu kết hợp phụ gia cải thiện chỉ số độ nhớt (VIIs), giúp dầu hoạt động tốt ở cả nhiệt độ thấp lẫn cao.

Ví dụ: SAE 10W-30 có thể chảy loãng ở nhiệt độ thấp như dầu SAE 10W, nhưng lại duy trì độ đặc như dầu SAE 30 khi động cơ nóng lên.

Ưu điểm dầu đa cấp

  • Khởi động dễ dàng trong mùa đông.
  • Bảo vệ động cơ hiệu quả khi nóng.
  • Giảm mài mòn, tăng tuổi thọ động cơ.
  • Phù hợp quanh năm, không cần thay đổi dầu theo mùa.

Chính vì vậy, dầu đa cấp ngày nay gần như chiếm lĩnh thị trường, thay thế dầu đơn cấp trong hầu hết các loại xe hiện đại.

So sánh dầu đơn cấp và đa cấp

Tiêu chí Dầu đơn cấp Dầu đa cấp
Phạm vi nhiệt độ Hạn chế Rộng, linh hoạt
Khởi động khi trời lạnh Khó khăn Dễ dàng
Hiệu quả bôi trơn khi nóng Giảm nhanh Ổn định
Ứng dụng Động cơ cũ, khí hậu ổn định Xe hiện đại, nhiều loại khí hậu
Độ phổ biến Ít dùng Thông dụng nhất hiện nay

Cách chọn chỉ số SAE phù hợp

Việc lựa chọn loại dầu nhớt phù hợp phụ thuộc vào:

 Khí hậu khu vực

  • Lạnh giá: chọn dầu có số W thấp (0W, 5W, 10W).
  • Nóng ẩm: chọn dầu có chỉ số sau W cao hơn (40, 50).

Khuyến nghị của nhà sản xuất

Mỗi động cơ được thiết kế với khe hở và điều kiện vận hành khác nhau. Hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng xe để chọn dầu đúng khuyến nghị.

Thói quen lái xe

  • Đi đường dài, tốc độ cao: cần dầu có độ nhớt cao hơn để chịu tải.
  • Đi trong đô thị, thường xuyên khởi động – dừng: dầu có số W thấp sẽ giúp xe êm ái và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Một số chỉ số SAE phổ biến

  • SAE 0W-20, 5W-20: thích hợp cho xe đời mới, ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu.
  • SAE 5W-30, 10W-30: được dùng phổ biến cho xe du lịch, cân bằng giữa bảo vệ và tiết kiệm.
  • SAE 10W-40, 15W-40: phù hợp cho xe tải nhẹ, SUV, khí hậu nóng.
  • SAE 20W-50: dùng cho điều kiện vận hành khắc nghiệt, tải nặng.

Kết luận

Chỉ số độ nhớt SAE là thông số quan trọng giúp xác định loại dầu nhớt phù hợp cho xe. Hiểu đúng về ký hiệu như 5W-30 hay 10W-40 sẽ giúp bạn chọn dầu chuẩn, từ đó bảo vệ động cơ, tiết kiệm nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ xe.

Ngày nay, dầu đa cấp là xu hướng tất yếu, gần như thay thế hoàn toàn dầu đơn cấp nhờ khả năng thích ứng linh hoạt trong nhiều điều kiện thời tiết và vận hành.

Để được tư vấn chi tiết và đặt hàng các sản phẩm dầu mỡ chính hãng và đạt tiêu chuẩn, vui lòng liên hệ với: