Dầu mỡ bôi trơn máy bơm: Hướng dẫn chọn & ứng dụng chính xác

1.2 5

Máy bơm là thiết bị quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, nước sạch, xử lý nước thải… Để đảm bảo máy vận hành ổn định, kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu sự cố, việc lựa chọn và sử dụng dầu mỡ bôi trơn máy bơm phù hợp là yếu tố bắt buộc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về vai trò, các loại dầu mỡ bôi trơn máy bơm, tiêu chí lựa chọn cũng như giải đáp những câu hỏi thường gặp trong thực tế.

Vai trò của dầu mỡ bôi trơn máy bơm

Dầu mỡ bôi trơn máy bơm là một trong những yếu tố quyết định đến tuổi thọ, hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống bơm trong công nghiệp. Từ máy bơm thủy lực, máy bơm chân không, máy bơm định lượng đến máy bơm trục vít, máy bơm ly tâm, mỗi loại máy có yêu cầu dầu mỡ riêng về độ nhớt, tính tương thích vật liệu và khả năng chịu áp lực. Bài viết này phân tích chi tiết các loại dầu mỡ phù hợp cho máy bơm, tiêu chí lựa chọn, lưu ý khi sử dụng và cách bảo dưỡng để tối ưu hoá hoạt động thiết bị.

Các loại dầu mỡ bôi trơn máy bơm thường dùng

1.1 4

Các loại dầu mỡ bôi trơn máy bơm

Dưới đây là một số loại dầu mỡ bôi trơn máy bơm thường được sử dụng phổ biến mang lại hiệu quả cao:

Dầu Krytox XP 1A3

Dầu tổng hợp PFPE cấp ISO 32, chứa phụ gia chống ăn mòn và chịu áp suất cực cao. Nhiệt độ hoạt động từ -60 °C đến 154 °C.

Mỡ Krytox GPL204

Mỡ tổng hợp PFPE NLGI 2, dùng chất làm đặc PTFE cho khả năng bôi trơn đa năng. Nhiệt độ vận hành từ -60 °F đến 355 °F, độ nhớt dầu gốc 60 cSt @ 40 °C.

Mỡ Krytox GPL255

Mỡ PFPE NLGI 2 có bổ sung chất huỳnh quang, dễ nhận diện dưới ánh sáng đen. Độ nhớt dầu gốc 160 cSt @ 40 °C.

Dầu Krytox GPL104

Dầu PFPE ISO 68, thiết kế cho bôi trơn lâu dài với dải nhiệt độ từ -51 °C đến 179 °C.

Dầu Krytox 1514

Dầu tổng hợp PFPE an toàn với oxy, không cháy, chuyên dụng cho máy bơm chân không. Độ nhớt 140 cSt @ 20 °C.

Mỡ Krytox AUT 2E45

Mỡ PFPE NLGI 2 màu trắng, bổ sung phụ gia chống ăn mòn không chứa Natri Nitrit, phù hợp ứng dụng ô tô. Độ nhớt dầu gốc 100 cSt.

ANDEROL 402

Dầu bôi trơn gốc diester tổng hợp ISO 10/15, đáp ứng chuẩn Mil-PRF-6085D và BOEING BMS 3-7C.

Mỡ Krytox GPL217

Mỡ PFPE NLGI 2 màu đen, dùng PTFE và MOS2 rắn cho ứng dụng chịu cực áp. Nhiệt độ -22 °F đến 550 °F, độ nhớt dầu gốc 450 cSt @ 40 °C.

MOLYKOTE Longterm 00 Semi-Fluid

Mỡ gốc khoáng NLGI 00, chất làm đặc Lithium, phụ gia EP, dùng cho tải trọng cực cao trong hộp số.

MOLYKOTE 1122

Mỡ Polyisobutylen NLGI 2-3, chất làm đặc vô cơ, có độ bám dính và chống mài mòn tốt, dùng bôi trơn xích và máy bơm hở.

Mỡ Krytox XP-2A4

Mỡ PFPE cao cấp với phụ gia hòa tan, chống ma sát – chống gỉ, chịu cực áp. Độ nhớt dầu gốc 60 cSt @ 40 °C.

Mỡ Krytox XP-2A2

Mỡ PFPE cao cấp tương tự XP-2A4 nhưng độ nhớt dầu gốc thấp hơn, 15 cSt @ 40 °C.

Krytox L-100 G

Mỡ PFPE bay hơi thấp, thiết kế đặc biệt cho ngành bán dẫn và hàng không vũ trụ. Độ nhớt 233 cSt @ 20 °C.

Mỡ Krytox GPL225

Mỡ an toàn thực phẩm chuẩn NSF H1, NLGI 2, gốc PFPE trắng với PTFE, bổ sung Natri Nitrit chống ăn mòn. Nhiệt độ -33 °F đến 400 °F, độ nhớt 160 cSt @ 40 °C.

Dầu Krytox XP 1A6

Dầu tổng hợp PFPE ISO 220, có phụ gia chống ăn mòn và chịu áp suất cao. Nhiệt độ -36 °C đến 182 °C.

Dầu Krytox 1514XP

Phiên bản cải tiến của Krytox 1514, bổ sung phụ gia chống ăn mòn, không cháy và an toàn với oxy. Độ nhớt 140 cSt @ 20 °C.

Mỡ Krytox NRT 8904

Mỡ PFPE NLGI 2, dùng chất làm đặc PTFE, phù hợp cho van, bộ điều chỉnh, gioăng và vòng bi. Nhiệt độ -60 °F đến 354 °F, độ nhớt 60 cSt @ 40 °C.

Tiêu chí chọn dầu mỡ cho máy bơm — checklist thực tế

Xác định loại bơm và vị trí bôi trơn

Máy bơm ly tâm, bơm trục vít, bơm piston hay bơm bánh răng — mỗi loại có yêu cầu riêng về nhớt, tải và nhiệt. Ví dụ, bơm ly tâm tốc độ cao ưu tiên dầu có độ nhớt thấp hơn trong khi bơm bánh răng cần dầu có phụ gia EP.

Chỉ số độ nhớt (Viscosity) phù hợp

Chọn dầu theo ISO VG hay SAE dựa trên nhiệt độ vận hành và khoảng cách giữa các bề mặt ma sát. Độ nhớt quá thấp sẽ gây mòn, quá cao sẽ tạo tiêu hao năng lượng và giảm khả năng bơm.

Khả năng chịu nhiệt & oxy hóa

Máy bơm hoạt động ở nhiệt độ cao cần dầu có điểm chớp cháy cao, khả năng chịu oxy hóa để tránh tạo cặn và mầm ăn mòn.

Tương thích vật liệu

Kiểm tra tương thích với phớt, seal, ống dẫn và vật liệu kim loại. Một số dầu tổng hợp hay gốc ester có thể không tương thích với cao su NBR hay EPDM.

Khả năng tách nước / tách khí & chống tạo bọt

Với bơm trong môi trường có hơi ẩm hoặc xử lý lưu chất chứa nước, dầu nên có độ tách nước tốt. Dầu bơm chân không cần khử khí hiệu quả.

Yêu cầu vệ sinh & an toàn

Trong ngành thực phẩm/dược, chọn dầu/mỡ đạt chứng nhận an toàn; với môi trường dễ cháy, cân nhắc dầu có điểm chớp cháy cao.

Thực hành bảo dưỡng dầu mỡ bôi trơn máy bơm – hướng dẫn hiệu quả

Lập lịch thay dầu & lấy mẫu phân tích

Thay dầu định kỳ theo hướng dẫn nhà sản xuất và thực hiện lấy mẫu phân tích (VOCs, kim loại mòn, nước, tạp chất). Phân tích giúp xác định hiện tượng mòn, nhiễm bẩn hay phân hủy dầu.

Làm sạch hệ thống trước khi thay đổi loại dầu

Khi chuyển sang dầu khác loại (ví dụ từ khoáng sang tổng hợp), cần xả và làm sạch để tránh tương kỵ chất làm đặc hoặc phụ gia gây vón cục.

Bảo quản và xử lý dầu thải

Bảo quản thùng dầu ở nơi khô, kín; tránh nhiễm bẩn. Xử lý dầu thải theo quy định môi trường: không xả trực tiếp ra hệ thống nước hoặc đất.

Kiểm tra phớt, seal, và gioăng

Phớt hỏng dẫn đến nước/xăng dầu xâm nhập và làm giảm tuổi thọ dầu. Kiểm tra định kỳ và thay thế phụ tùng kịp thời.

Các lỗi phổ biến liên quan đến dầu mỡ & cách khắc phục nhanh

  • Hiện tượng sủi bọt, tạo bọt: kiểm tra hệ thống lắp bơm, dùng dầu có phụ gia chống tạo bọt hoặc lắp bộ tách bọt.
  • Nhiệt độ vận hành cao vượt ngưỡng: kiểm tra khe hở, bôi trơn không đủ, lựa chọn dầu chịu nhiệt cao hơn.
  • Nhiễm nước: xả nước, thay dầu, kiểm tra phớt, dùng dầu có khả năng tách nước tốt.
  • Ma sát tăng/tiếng ồn bất thường: kiểm tra mức dầu, độ nhớt, tình trạng vòng bi; phân tích mẫu dầu xác định kim loại mòn.

Xu hướng và lựa chọn tương lai cho hệ bôi trơn máy bơm

  • Dầu tổng hợp & PAO/ester/PFPE ngày càng phổ biến do tuổi thọ dài, khả năng chịu nhiệt tốt và ít tạo cặn.
  • Dầu bền sinh học (biodegradable) được ứng dụng nhiều trong môi trường nhạy cảm như hàng hải và nông nghiệp.
  • Hệ bôi trơn tự động & giám sát trực tuyến: cảm biến đo mức, nhiệt độ và phân tích dầu trực tiếp giúp tối ưu lịch bảo dưỡng, giảm sự cố đột xuất.

Kết luận

Việc chọn đúng dầu mỡ bôi trơn cho máy bơm không chỉ là chuyện kỹ thuật nhỏ — đó là chiến lược kinh tế giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo vận hành liên tục. Hãy luôn lựa chọn dầu theo loại bơm, điều kiện vận hành, tương thích vật liệu và duy trì thói quen phân tích mẫu dầu định kỳ.

Để được tư vấn chi tiết và đặt hàng các sản phẩm dầu mỡ chính hãng và đạt tiêu chuẩn, vui lòng liên hệ với: